CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

11.95
-0.05
(-0.42%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,026,7111,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170653,907750,1451,320,625351,726243,341223,26250,999
4. Giá vốn hàng bán561,455627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047641,228352,831275,816817,211116,65371,96786,59211,511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)459,182557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106394,347262,322336,344503,413233,847162,421136,66239,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,24124,9373,7977,0422,61910,3115,2173,2853,3323,1202,36633,5158,29917,587225,2381,6017,135243
7. Chi phí tài chính54,76371,46882,488105,866128,78798,788114,074118,816116,19484,15851,48846,42336,71427,077145,37129,59316,0586,574
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,48771,68976,717102,90172,79556,19768,63873,42377,62971,09138,40129,17536,71426,628145,37129,59316,0586,574
9. Chi phí bán hàng36,84426,66040,22543,96238,37547,20142,80834,60237,06137,25140,28642,58667,78174,19132,31417,54711,5383,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,53336,43163,51268,56151,98158,24348,69455,33448,05123,64823,05619,95417,06717,37412,2037,5886,0351,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)422,063447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170281,884186,875223,081402,359269,197109,293110,16727,583
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)416,412459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458185,631224,457402,976269,348111,938107,94427,648
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445161,533183,593317,829212,14697,63696,56719,907
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445161,533183,593317,829212,14697,63696,56719,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,500,9623,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,5794,994,3093,023,6282,931,3933,233,8033,012,992418,144367,353243,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,914251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632113,80245,58379,036101,669364,4676,9759,304211,987
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,30011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,3001,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn639,534611,724593,760607,117761,278898,276926,576709,5052,376,730869,773927,341355,531282,150844,3591,166,945292,347298,90429,685
IV. Tổng hàng tồn kho3,682,7612,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,5412,606,3022,530,8592,283,8081,360,41191,95156,2271,535
V. Tài sản ngắn hạn khác82,4545985,87422,1902,7832,4623,1909,20722,686136,1427,32616,21139,3483,967121,16826,8712,919627
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,356,0802,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,1311,736,1901,784,2291,678,7181,152,174981,945617,480639,014550,595
I. Các khoản phải thu dài hạn774,129779,574759,586707,678607,472605,280677,491982,599698,149872,350928,877951,160870,340493,585365,786
II. Tài sản cố định547,622565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890616,900641,019617,162614,054584,358606,183626,591549,317
III. Bất động sản đầu tư514,518672,586370,171378,557353,990191,380163,150166,862170,573174,285177,997173,808173,808
IV. Tài sản dở dang dài hạn642,559362,727360,147381,769401,494431,882468,748155,093183,582197,34346726,90918,182706
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn845,815259,97732,920200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,43637,7549,2925,43713,16711,92217,50921,11620,13319,92712,26118,06716,74717,62613,61911,29612,423572
VII. Lợi thế thương mại39587897116136155174194
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,4994,807,8564,610,1114,385,9773,994,9371,035,6241,006,368794,429
A. Nợ phải trả2,694,2712,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,2441,800,1571,595,6601,243,4703,198,611366,257426,256226,136
I. Nợ ngắn hạn2,092,1942,252,0032,011,0661,939,9583,184,3005,030,7405,453,0873,934,7283,528,7792,280,4702,374,8341,206,182974,797595,7442,519,052188,686281,682170,628
II. Nợ dài hạn602,077249,619696,1071,524,8991,387,222684,243948,3972,435,8012,637,6492,091,9841,289,411593,976620,863647,726679,559177,571144,57355,508
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,162,7713,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,2553,007,6993,014,4513,142,507796,326669,367580,112568,293
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,4994,807,8564,610,1114,385,9773,994,9371,035,6241,006,368794,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |