CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

10.75
-0.05
(-0.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,026,7111,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,7671,049,170653,907750,1451,320,625351,726243,341223,26250,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,07421,20410,24011,37021,52756,14775,91744,57966,23715,61413,59538,754137,9851,2278,9538
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,020,6371,184,4951,968,1232,601,7232,141,2961,599,8161,245,788971,2431,970,555686,1531,035,575615,153612,1601,320,625350,500234,388223,25450,999
4. Giá vốn hàng bán561,455627,4501,159,2581,610,7241,478,7991,062,189777,064546,3941,614,902413,047641,228352,831275,816817,211116,65371,96786,59211,511
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)459,182557,045808,864991,000662,496537,627468,724424,849355,653273,106394,347262,322336,344503,413233,847162,421136,66239,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,24124,9373,7977,0422,61910,3115,2173,2853,3323,1202,36633,5158,29917,587225,2381,6017,135243
7. Chi phí tài chính54,76371,46882,488105,866128,78798,788114,074118,816116,19484,15851,48846,42336,71427,077145,37129,59316,0586,574
-Trong đó: Chi phí lãi vay46,48771,68976,717102,90172,79556,19768,63873,42377,62971,09138,40129,17536,71426,628145,37129,59316,0586,574
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh122,780
9. Chi phí bán hàng36,84426,66040,22543,96238,37547,20142,80834,60237,06137,25140,28642,58667,78174,19132,31417,54711,5383,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,53336,43163,51268,56151,98158,24348,69455,33448,05123,64823,05619,95417,06717,37412,2037,5886,0351,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)422,063447,423626,437779,653445,971343,706268,364219,382157,678131,170281,884186,875223,081402,359269,197109,293110,16727,583
12. Thu nhập khác24,39529,09929,98918,59522,76915,09322,32111,1114,57216,8222,4322,4773,0327393182,79036386
13. Chi phí khác30,04616,54715,92215,43017,15313,8358,3626,2311,7542495,8573,7211,6561211671452,58721
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5,65112,55214,0673,1655,6161,25813,9594,8812,81816,573-3,425-1,2441,3766171502,645-2,22365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)416,412459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743278,458185,631224,457402,976269,348111,938107,94427,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành60,95588,129129,455157,47785,92460,52149,33738,43832,51425,72248,01324,09740,86383,12859,21710,72614,9567,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4,240-4,2402,019-2,0163,576-3,579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)60,95588,129129,455161,71881,68460,52149,33738,43832,51425,72248,01324,09740,86385,14757,20214,30211,3777,741
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445161,533183,593317,829212,14697,63696,56719,907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021230,445161,533183,593317,829212,14697,63696,56719,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,500,9623,623,4324,408,1994,808,1214,716,1555,782,0036,277,3876,143,8577,503,0825,475,5794,994,3093,023,6282,931,3933,233,8033,012,992418,144367,353243,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,914251,244225,958146,703289,97555,905205,99672,83771,87076,632113,80245,58379,036101,669364,4676,9759,304211,987
1. Tiền65,914211,244102,95863,878174,97549,90587,47150,33761,98438,16922,25812,18013,78328,6694,4671,9759,304204,137
2. Các khoản tương đương tiền14,00040,000123,00082,825115,0006,000118,52522,5009,88538,46391,54333,40365,25373,000360,0005,0007,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn16,30011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,3001,300
1. Chứng khoán kinh doanh1,300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,30011,8055,9078,30545,20531,20517,50511,2001,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn639,534611,724593,760607,117761,278898,276926,576709,5052,376,730869,773927,341355,531282,150844,3591,166,945292,347298,90429,685
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng595,378564,203552,876464,424626,102823,832895,969664,5992,333,925832,059883,883299,813251,389762,60768,86818,3716,7691,525
2. Trả trước cho người bán7,5082,87911,16786,53893,23947,3895,45918,60925,1953,69910,97923,14124,70938,5991,063,43712,23839,6182,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác40,78144,64329,71856,15541,93727,05625,14826,29717,61034,01632,47932,5776,05243,15234,640261,738252,51725,282
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,133
IV. Tổng hàng tồn kho3,682,7612,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,5412,606,3022,530,8592,283,8081,360,41191,95156,2271,535
1. Hàng tồn kho3,682,7612,759,8653,570,8024,026,2053,653,8144,780,1555,110,4205,334,8035,020,5964,391,7333,944,5412,606,3022,530,8592,283,8081,360,41191,95156,2271,535
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác82,4545985,87422,1902,7832,4623,1909,20722,686136,1427,32616,21139,3483,967121,16826,8712,919627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,2975984,8892,8522,7832,4622,7333,2933,1213,4953,17511,36014,6521,484422113393223
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ77,15798519,3384575,91419,566132,6471,85119,447109,7032902,233
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,1512,9995,2492,48411,04426,468293404
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,356,0802,677,8682,115,2132,000,5331,925,6091,765,3261,860,8091,887,9101,631,6081,855,1311,736,1901,784,2291,678,7181,152,174981,945617,480639,014550,595
I. Các khoản phải thu dài hạn774,129779,574759,586707,678607,472605,280677,491982,599698,149872,350928,877951,160870,340493,585365,786
1. Phải thu dài hạn của khách hàng299,566305,751285,453233,466133,440131,247203,668508,730225,979402,185469,213511,037392,098
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác474,563473,822474,133474,212474,032474,032473,822473,869472,170470,165459,664440,123478,241493,585365,786
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định547,622565,250583,097527,092549,447524,803533,834561,944558,854590,890616,900641,019617,162614,054584,358606,183626,591549,317
1. Tài sản cố định hữu hình531,905551,124564,355516,787541,384519,084527,519556,684556,780588,384613,846639,521616,632613,150583,081605,067625,348549,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,71714,12718,74210,3048,0635,7196,3155,2602,0742,5063,0541,4975309041,2771,1161,243
III. Bất động sản đầu tư514,518672,586370,171378,557353,990191,380163,150166,862170,573174,285177,997173,808173,808
- Nguyên giá540,300728,379417,860417,860385,187217,063185,091185,091185,091185,091185,091177,355177,355
- Giá trị hao mòn lũy kế-25,782-55,792-47,689-39,303-31,197-25,683-21,941-18,229-14,518-10,806-7,094-3,547-3,547
IV. Tài sản dở dang dài hạn642,559362,727360,147381,769401,494431,882468,748155,093183,582197,34346726,90918,182706
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn642,375359,977352,333352,333396,937394,928461,846151,824151,447197,343
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1842,7497,81429,4364,55636,9546,9023,26932,134
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn845,815259,97732,920200200200
1. Đầu tư vào công ty con36,377
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh818,815
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,000227,00037,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,400-4,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200200200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác31,43637,7549,2925,43713,16711,92217,50921,11620,13319,92712,26118,06716,74717,62613,61911,29612,423572
1. Chi phí trả trước dài hạn31,43637,7549,2925,4378,92711,92217,50921,11620,13319,92711,69217,49515,80516,68311,04810,9528,683572
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,2402,01943,579
3. Tài sản dài hạn khác568572942942551341161
VII. Lợi thế thương mại39587897116136155174194
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,4994,807,8564,610,1114,385,9773,994,9371,035,6241,006,368794,429
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,694,2712,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,4553,664,2441,800,1571,595,6601,243,4703,198,611366,257426,256226,136
I. Nợ ngắn hạn2,092,1942,252,0032,011,0661,939,9583,184,3005,030,7405,453,0873,934,7283,528,7792,280,4702,374,8341,206,182974,797595,7442,519,052188,686281,682170,628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn646,867818,193605,237521,591518,157499,6341,553,396603,137451,345365,837716,754130,75062,059117,7902,277,80963,66394,60099,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn696,687433,020802,719815,837877,6801,988,8462,939,3362,289,5052,173,3711,098,434595,981376,986388,40484,74326,68510,16120,3383,094
4. Người mua trả tiền trước12,2534,66610,18518,3749,53816,16916,54015,4798,8878,8855,50318,5612,5661,44913,20143,69867,4747,850
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,577189,33781,55022,97179,465110,44013,25514,82812,6519,13572,1639,54422869,33553,94910,2359,1138,940
6. Phải trả người lao động9,6942,38010,2086,1867,63811,0149,4037,0046,2865,4532,8232,8042,3092,5381,1708821,231573
7. Chi phí phải trả ngắn hạn282,546323,312373,162414,002455,084375,100252,591395,944292,522272,483594,622278,463245,683274,499118,1515,62814,648169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6177938,7241,159,278821
11. Phải trả ngắn hạn khác351,425433,70084,101107,702266,651834,896643,776596,573576,791514,817384,607388,079271,88144,96928,08954,41874,27750,459
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64,08447,39543,82733,29631,36435,36423,96912,2586,9255,4262,3819941,668421
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn602,077249,619696,1071,524,8991,387,222684,243948,3972,435,8012,637,6492,091,9841,289,411593,976620,863647,726679,559177,571144,57355,508
1. Phải trả người bán dài hạn18,83918,839129,652186,152207,175244,675672,2671,131,2671,270,093403,982
2. Chi phí phải trả dài hạn181,224
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác24,55312,24826,19726,21413,23012,25711,6507,8634,9384,1102,3712,5642,7292,682
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn546,781210,033404,305601,578423,19015,000104,9091,219,7501,354,5001,494,2501,255,697524,513504,549559,600617,048177,496144,48255,482
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm181133759126
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn11,9048,500135,953710,957743,627412,311159,57176,9208,1188,41831,34366,899113,58585,26362,378
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,162,7713,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,2553,007,6993,014,4513,142,507796,326669,367580,112568,293
I. Vốn chủ sở hữu5,162,7713,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,2553,066,2553,007,6993,014,4513,142,507796,326669,367580,112568,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,777,4842,518,3252,170,9732,170,9731,370,9731,370,9731,370,9731,370,9732,741,9452,741,9452,741,9452,741,9452,741,9452,741,945548,389548,389548,389548,387
2. Thặng dư vốn cổ phần211,326211,326211,326211,32610,42010,42010,42010,42010,42010,42010,42010,42010,42010,420
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu10,80110,80110,8019,9044,1634,163
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển712,545593,025464,670272,637156,843120,430109,45998,79188,91285,67231,45530,64426,97320,61610,0095,127299
9. Quỹ dự phòng tài chính51,65550,96247,29040,93319,7199,955299
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối450,615477,003958,469678,059522,101326,360241,696181,055126,984120,218230,780173,727187,823328,592218,209105,89531,12619,907
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,7106,730,4994,807,8564,610,1114,385,9773,994,9371,035,6241,006,368794,429
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |