CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (ijc)

14.05
-0.05
(-0.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.10
14.10
13.95
494,600
13.7K
0.9K
15x
1.0x
5% # 7%
1.3
5,326 Bi
378 Mi
2,602,810
16.0 - 12.7
2,694 Bi
5,163 Bi
52.2%
65.71%
80 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 98,700 14.05 15,700
13.95 66,700 14.10 23,300
13.90 68,800 14.15 38,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
85,000 144,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 51.00 (-0.50) 28.4%
VIC 57.00 (0.00) 27.6%
BCM 78.00 (0.00) 10.2%
VRE 19.95 (0.00) 5.9%
KDH 32.25 (0.25) 4.1%
KBC 29.50 (0.05) 2.9%
KSF 66.20 (-7.30) 2.8%
NVL 10.20 (-0.05) 2.5%
VPI 58.20 (-0.30) 2.4%
PDR 19.50 (-0.30) 2.2%
DXG 16.30 (-0.20) 1.8%
HUT 15.80 (0.10) 1.8%
NLG 34.05 (0.15) 1.7%
TCH 17.95 (-0.25) 1.5%
SJS 104.50 (-1.60) 1.5%
DIG 19.65 (-0.05) 1.5%
HDG 26.85 (-0.10) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 14.05 0.10 3,200 3,200
09:17 14 0.05 800 4,000
09:19 14 0.05 400 4,400
09:21 14 0.05 5,700 10,100
09:22 14 0.05 100 10,200
09:23 14 0.05 3,800 14,000
09:24 14 0.05 1,900 15,900
09:25 14 0.05 2,000 17,900
09:26 14 0.05 100 18,000
09:27 14 0.05 6,600 24,600
09:28 14 0.05 2,000 26,600
09:29 14 0.05 1,300 27,900
09:31 14.05 0.10 2,000 29,900
09:34 14.05 0.10 8,000 37,900
09:36 14.05 0.10 5,500 43,400
09:38 14.05 0.10 13,500 56,900
09:40 14 0.05 5,000 61,900
09:41 14 0.05 2,500 64,400
09:42 14 0.05 1,000 65,400
09:43 14 0.05 1,100 66,500
09:44 14.05 0.10 1,000 67,500
09:46 14 0.05 500 68,000
09:47 14 0.05 13,100 81,100
09:49 14 0.05 500 81,600
09:52 14 0.05 12,500 94,100
09:53 14 0.05 3,100 97,200
09:56 14 0.05 100 97,300
09:59 14 0.05 1,500 98,800
10:10 14 0.05 46,900 145,700
10:11 14 0.05 3,000 148,700
10:12 14.05 0.10 12,100 160,800
10:13 14 0.05 2,700 163,500
10:15 14 0.05 7,100 170,600
10:16 14.10 0.15 100 170,700
10:18 14.05 0.10 4,000 174,700
10:19 14.10 0.15 400 175,100
10:20 14.05 0.10 900 176,000
10:21 14.05 0.10 52,600 228,600
10:22 14.10 0.15 200 228,800
10:23 14.10 0.15 100 228,900
10:31 14.05 0.10 300 229,200
10:32 14.05 0.10 37,200 266,400
10:38 14.05 0.10 100 266,500
10:39 14.05 0.10 200 266,700
10:40 14.05 0.10 40,000 306,700
10:41 14.10 0.15 4,800 311,500
10:44 14.10 0.15 47,000 358,500
10:45 14.10 0.15 10,300 368,800
10:46 14.10 0.15 3,000 371,800
10:48 14.10 0.15 13,500 385,300
10:51 14.10 0.15 500 385,800
10:54 14.10 0.15 5,000 390,800
10:55 14.10 0.15 100 390,900
11:10 14.05 0.10 75,800 466,700
11:11 14.05 0.10 800 467,500
11:13 14.05 0.10 2,300 469,800
11:17 14.05 0.10 100 469,900
11:22 14 0.05 19,100 489,000
11:24 14.05 0.10 700 489,700
11:25 14.05 0.10 500 490,200
11:26 14.05 0.10 2,500 492,700
11:27 14 0.05 1,000 493,700
11:30 14.05 0.10 700 494,400
11:31 14.05 0.10 200 494,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 699 (1.02) 0% 167 (0.19) 0%
2018 1,334 (1.32) 0% 214 (0.23) 0%
2019 1,226 (1.66) 0% 252 (0.28) 0%
2020 2,129 (2.16) 0% 266 (0.37) 0%
2021 3,074 (2.61) 0% 622 (0.62) 0%
2023 1,634 (1.05) 0% 624 (0.25) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV306,277189,194369,098162,1421,026,7111,205,6981,978,3632,613,0942,162,8231,655,9631,321,7041,015,8222,036,792701,767
Tổng lợi nhuận trước thuế176,28898,76292,40348,958416,412459,975640,504782,818451,587344,963282,323224,263160,496147,743
Lợi nhuận sau thuế 156,11586,60473,51739,221355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ156,11586,60473,51739,221355,457371,846511,049621,100369,903284,442232,986185,825127,982122,021
Tổng tài sản7,857,0427,921,6047,866,6667,012,1107,857,0426,301,3016,523,4126,808,6546,641,7637,547,3298,138,1968,031,7679,134,6907,330,710
Tổng nợ2,694,2712,903,1622,670,4042,522,5832,694,2712,501,6222,707,1733,464,8584,571,5225,714,9836,401,4856,370,5286,166,4284,372,455
Vốn chủ sở hữu5,162,7715,018,4425,196,2624,489,5275,162,7713,799,6793,816,2393,343,7972,070,2411,832,3461,736,7111,661,2392,968,2622,958,255


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |