CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

15.10
0.10
(0.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,58898,90487,487210,327211,212565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306
Giá vốn hàng bán123,99773,36062,846158,885176,507419,087359,330762,839310,699409,103281,098291,959311,016579,348317,219
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,59125,54524,64151,44234,685146,219134,230128,889113,956136,92598,986133,866143,647177,371120,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,9153,8692,7074,328-40,65926,820-37,36290,23223,11149,87422,12348,40658,46295,01460,377
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9024,4552,6095,884-40,71629,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,289
Lợi nhuận sau thuế 15,4473,3399453,627-42,98123,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,64014-2,452-620-47,9303,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,526
Tổng tài sản ngắn hạn540,134438,708329,110417,969466,273540,134466,273511,501515,562502,024417,476404,092430,765700,527557,352
Tiền mặt77,57664,25056,120122,64469,88777,57669,88757,77178,85738,52554,10998,193132,241111,59865,540
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,75033,14558,69585,56596,76531,75096,76559,89976,87484,99783,94731,08636,83531,80630,216
Hàng tồn kho294,628195,51551,88757,75066,962294,62866,96261,78589,776139,467102,79681,84398,786137,978145,741
Tài sản dài hạn142,261144,185147,506151,556161,277142,261161,277161,24788,942103,65694,46296,37593,71492,65387,579
Tài sản cố định68,63770,20571,45871,19871,76468,63771,76471,15757,42168,08763,90268,85474,14979,32078,691
Đầu tư tài chính dài hạn1,7351,6942,1222,7025,0401,7355,04086,8725,6257,367425425425153
Tổng tài sản682,394582,893476,616569,525627,549682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931
Tổng nợ321,656233,610121,937209,300265,676321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437
Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225361,873360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15KK1.81K0.80K1.57K0.94K1.49K1.53K3.32K1.99K1.27K0.87K0.48K3.92K3.38K3.57K
Giá cuối kỳ13K9.86K10.82K13.80K7.58K6.89K6.64K7.74K11.41K8.22K3.80K2.82K2.08K2.84K12K12K
Giá / EPS (PE)88.78 (lần) (lần)5.98 (lần)17.23 (lần)4.82 (lần)7.37 (lần)4.47 (lần)5.07 (lần)3.44 (lần)4.13 (lần)3 (lần)3.24 (lần)4.34 (lần)0.72 (lần)3.55 (lần)3.36 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.56 (lần)0.49 (lần)0.26 (lần)0.62 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)
Giá sổ sách14.75K14.79K18.91K17.80K17.07K16.24K17.77K17.19K18.36K18.56K19.96K24.82K25.91K32.88K26.78K21.17K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.67 (lần)0.57 (lần)0.78 (lần)0.44 (lần)0.42 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)0.62 (lần)0.44 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.45 (lần)0.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)21 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)15 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.15%74.30%76.03%85.29%82.89%81.55%80.74%82.13%88.32%86.42%78.78%58.63%52.76%55.04%66.36%80.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.85%25.70%23.97%14.71%17.11%18.45%19.26%17.87%11.68%13.58%21.22%41.37%47.24%44.96%33.64%19.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.14%42.34%40.21%43.85%46.28%39.52%32.31%37.52%55.88%55.89%42.28%45.52%50.61%50.24%49.19%51.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.17%73.42%67.24%78.09%86.16%65.33%47.74%60.05%126.66%126.69%73.26%83.55%102.48%100.97%96.80%104.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.86%57.66%59.79%56.15%53.72%60.48%67.69%62.48%44.12%44.11%57.72%54.48%49.39%49.76%50.81%48.84%
6/ Thanh toán hiện hành172.38%180.77%194.95%201.59%184.76%215.73%294.30%258.57%166.68%158.12%192.55%153.64%125.62%145.03%170.15%158.96%
7/ Thanh toán nhanh78.35%154.81%171.40%166.49%133.43%162.61%234.70%199.27%133.85%116.78%150.85%110.92%77.98%98.41%123.86%119.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.76%27.10%22.02%30.83%14.18%27.96%71.51%79.38%26.55%18.59%25.73%14.40%21.56%17.38%20.63%18.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản82.84%78.65%132.58%70.26%90.15%74.25%85.10%86.71%95.40%67.96%90.87%79.45%78.72%94.19%103.69%146.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.66%105.86%174.37%82.38%108.77%91.05%105.39%105.57%108.02%78.64%115.34%135.51%149.19%171.13%156.25%181.96%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu156.71%136.40%221.72%125.13%167.83%122.76%125.73%138.77%216.24%154.07%157.44%145.84%159.40%189.30%204.07%300.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho142.24%536.62%1,234.67%346.08%293.33%273.45%356.73%314.84%419.88%217.66%379.79%375.79%302.43%387.20%392.58%534.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.63%-13.44%4.32%3.59%5.49%4.69%6.65%6.40%8.35%6.96%4.04%2.40%1.16%6.30%6.19%5.60%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.52%%5.73%2.53%4.95%3.48%5.66%5.55%7.97%4.73%3.67%1.91%0.91%5.93%6.42%8.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.99%%9.58%4.50%9.21%5.76%8.36%8.88%18.06%10.73%6.36%3.51%1.85%11.93%12.63%16.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-18%5%5%7%6%10%9%11%10%6%3%2%9%9%8%
Tăng trưởng doanh thu14.53%-44.66%110%-22.22%43.65%-10.75%-6.35%-39.90%72.65%9.23%-13.21%-12.34%-27.02%13.89%-14.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-105.40%-272.18%152.28%-49.05%68.07%-37.03%-2.67%-53.98%107.09%88.42%45.74%81.54%-86.55%15.94%-5.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.07%-1.78%2.04%-5.44%38.57%25.09%-17.82%-55.60%22.97%93.03%-29.51%-21.89%-12.03%28.07%16.87%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.31%-10.04%18.51%4.33%5.07%-8.59%3.37%-6.36%23.01%11.62%-19.61%-4.19%-13.32%22.77%26.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.74%-6.72%11.29%-0.19%18.31%2.29%-4.58%-33.88%22.99%46.05%-24.11%-13.15%-12.67%25.38%21.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |