CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
12.70
12.70
11.90
10,100
14.8K
0.2K
79.3x
0.8x
1% # 1%
1.5
291 Bi
24 Mi
145,881
19.9 - 10

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 1,000 12.00 5,000
11.80 1,100 12.50 200
11.70 100 12.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 109.50 (-2.90) 90.0%
CTR 84.30 (0.40) 5.2%
CMG 31.60 (-0.10) 3.6%
ELC 21.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 12.70 0.80 100 100
09:23 12.65 0.75 200 300
10:10 11.95 0.05 100 400
13:15 12 0.10 500 900
13:16 12 0.10 1,000 1,900
13:17 12 0.10 200 2,100
13:23 12 0.10 2,900 5,000
13:25 12 0.10 400 5,400
13:45 12 0.10 2,000 7,400
14:11 11.90 0 2,700 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,58898,90487,487210,327565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9024,4552,6095,88429,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,289
Lợi nhuận sau thuế 15,4473,3399453,62723,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,64014-2,452-6203,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,526
Tổng tài sản682,394582,893476,616569,525682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931
Tổng nợ321,656233,610121,937209,300321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437
Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |