CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

15.10
0.10
(0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15.10
15.30
14.90
67,800
14.8K
0.2K
94x
1.0x
1% # 1%
1.6
345 Bi
26 Mi
147,669
19.9 - 11.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.10 800 15.20 3,000
15.00 3,300 15.25 1,000
14.95 2,000 15.30 16,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
600 3,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.20 (-1.30) 89.2%
CTR 86.50 (-1.50) 5.6%
CMG 36.70 (-0.30) 3.9%
ELC 22.05 (0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 15 -0.70 900 900
09:21 15 -0.70 800 1,700
09:22 15 -0.70 200 1,900
09:29 15 -0.70 200 2,100
09:31 15.20 -0.50 2,200 4,300
09:32 15.20 -0.50 2,900 7,200
09:33 15 -0.70 800 8,000
09:36 15 -0.70 400 8,400
09:38 15 -0.70 100 8,500
09:40 15.25 -0.45 2,000 10,500
09:44 15.25 -0.45 400 10,900
09:45 15.25 -0.45 500 11,400
09:46 15.25 -0.45 100 11,500
09:56 15.25 -0.45 100 11,600
09:57 15.30 -0.40 3,800 15,400
09:58 15.30 -0.40 800 16,200
09:59 15.30 -0.40 4,000 20,200
10:11 15.30 -0.40 100 20,300
10:13 15.30 -0.40 1,000 21,300
10:30 15.20 -0.50 1,000 22,300
10:37 15.05 -0.65 5,700 28,000
10:44 15.15 -0.55 100 28,100
10:53 15.15 -0.55 200 28,300
10:56 15.15 -0.55 3,900 32,200
10:57 15.15 -0.55 1,000 33,200
10:59 15.05 -0.65 2,000 35,200
13:10 15 -0.70 10,900 46,100
13:13 15.05 -0.65 600 46,700
13:14 15.05 -0.65 400 47,100
13:15 15.05 -0.65 600 47,700
13:17 15 -0.70 500 48,200
13:19 15 -0.70 800 49,000
13:24 15 -0.70 400 49,400
13:39 15.05 -0.65 1,600 51,000
13:43 15.05 -0.65 700 51,700
13:44 15.05 -0.65 1,000 52,700
13:47 15.05 -0.65 500 53,200
13:48 15.05 -0.65 100 53,300
13:49 15.05 -0.65 100 53,400
13:52 15.05 -0.65 100 53,500
13:53 15.05 -0.65 200 53,700
13:57 15.05 -0.65 800 54,500
13:58 15 -0.70 2,000 56,500
14:10 15 -0.70 1,000 57,500
14:21 15 -0.70 900 58,400
14:27 15 -0.70 3,700 62,100
14:28 15.10 -0.60 700 62,800
14:30 15.10 -0.60 2,000 64,800
14:45 15.10 -0.60 3,000 67,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,58898,90487,487210,327565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9024,4552,6095,88429,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,289
Lợi nhuận sau thuế 15,4473,3399453,62723,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,64014-2,452-6203,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,526
Tổng tài sản682,394582,893476,616569,525682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931
Tổng nợ321,656233,610121,937209,300321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437
Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |