CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
14.95
15.10
14.75
27,500
14.8K
0.2K
94x
1.0x
1% # 1%
1.6
345 Bi
26 Mi
147,669
19.9 - 11.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.00 1,000 15.20 300
14.90 700 15.30 10,300
14.85 3,000 15.35 1,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 93.70 (-2.30) 89.2%
CTR 82.80 (-1.60) 5.6%
CMG 35.80 (-0.85) 3.9%
ELC 22.95 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 14.95 -0.05 100 100
09:19 14.95 -0.05 3,000 3,100
09:59 14.90 -0.10 400 3,500
10:10 14.95 -0.05 1,200 4,700
10:15 14.90 -0.10 800 5,500
10:20 14.90 -0.10 600 6,100
10:22 14.90 -0.10 2,400 8,500
10:26 14.75 -0.25 200 8,700
10:52 14.90 -0.10 2,000 10,700
10:58 14.90 -0.10 600 11,300
13:10 14.90 -0.10 1,100 12,400
13:17 14.90 -0.10 100 12,500
13:18 15 0 9,000 21,500
13:35 15 0 100 21,600
13:47 14.90 -0.10 300 21,900
14:10 15 0 2,000 23,900
14:13 15 0 1,500 25,400
14:20 15 0 200 25,600
14:27 15 0 100 25,700
14:46 15 0 1,800 27,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,58898,90487,487210,327565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9024,4552,6095,88429,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,289
Lợi nhuận sau thuế 15,4473,3399453,62723,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,64014-2,452-6203,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,526
Tổng tài sản682,394582,893476,616569,525682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931
Tổng nợ321,656233,610121,937209,300321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437
Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |