CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

10.30
0.10
(0.98%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.05
10.35
10
45,100
14.7k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
252 tỷ
24 triệu
102,183
12.9 - 9.2
212 tỷ
360 tỷ
59.0%
62.91%
123 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 131.00 (-0.30) 85.1%
CTR 129.50 (0.60) 7.9%
CMG 51.80 (3.35) 4.7%
ELC 24.00 (0.95) 1.0%
ICT 12.10 (0.05) 0.2%
EID 24.50 (0.00) 0.2%
ITD 10.30 (0.10) 0.1%
SED 20.20 (0.00) 0.1%
GLT 19.90 (0.90) 0.1%
EBS 11.30 (-0.90) 0.1%
DST 3.70 (0.00) 0.1%
PIA 26.70 (0.00) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.1%
DAD 18.00 (-0.40) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.30 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
SGD 11.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 6,800 10.30 2,600
10.00 600 10.35 7,400
9.95 3,200 10.40 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 10.05 -0.15 100 100
10:32 10.35 0.15 100 200
10:44 10.35 0.15 300 500
11:18 10.35 0.15 4,400 4,900
11:19 10.35 0.15 100 5,000
11:20 10.35 0.15 300 5,300
13:10 10.30 0.10 100 5,400
13:16 10.35 0.15 5,000 10,400
13:17 10.05 -0.15 11,000 21,400
13:31 10 -0.20 11,000 32,400
13:45 10.35 0.15 700 33,100
14:10 10 -0.20 11,000 44,100
14:11 10 -0.20 900 45,000
14:29 10.30 0.10 100 45,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV207,037211,21283,03986,501493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Tổng lợi nhuận trước thuế4,622-40,7162,803-1,044-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 2,596-42,9811,700-2,250-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,217-47,930-3,187-6,780-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản571,449627,549588,047627,350627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ211,924265,676174,060212,359265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu359,525361,873413,987414,991361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc