CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

15.10
0.10
(0.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260462,341527,404722,637634,500739,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20173632866914882662121141,5736,9152,560
3. Doanh thu thuần (1)-(2)565,306493,560891,728424,655546,028380,085425,825454,663756,719438,219400,994462,129527,290721,065627,585737,191
4. Giá vốn hàng bán419,087359,330762,839310,699409,103281,098291,959311,016579,348317,219286,148356,529405,488525,640433,711532,743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,219134,230128,889113,956136,92598,986133,866143,647177,371120,999114,846105,601121,802195,424193,874204,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4259,67360,3584,4145,45710,0746,6516,6933,3212,6698,01535,9076,57317,87610,7724,238
7. Chi phí tài chính7,2535,8327,2596,4073,8323,1547771,3447,1423,5363,90219,18829,17120,82116,41726,123
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5243,6033,1853,2523,2911,250287-4093,6932,3602,9396,17426,76213,1928,39710,215
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,923-3,9759,5526687,0897,3965,1271,7294,760
9. Chi phí bán hàng46,67546,97942,41850,13341,84346,05651,82945,58741,98432,74530,05836,82936,89146,63745,69148,194
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp68,974124,47958,88938,71846,83337,72739,50544,94736,55227,00950,99842,59652,51661,69257,76048,942
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,820-37,36290,23223,11149,87422,12348,40658,46295,01460,37738,57149,98417,19389,27786,50890,187
12. Thu nhập khác1,2895,1601,01120,51597314,0185,3952,8026392015,40111,6463,0973,6351,3972,609
13. Chi phí khác-1,7423,3981,01810,4268311,8271,1021,035742289-2511,8965,4658681,1833,046
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,0311,762-710,08914112,1914,2931,767-103-885,426-251-2,3682,767214-437
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,99749,73314,82592,04486,72189,750
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,0548,43916,1567,1567,7346,92510,50310,42215,98612,6847,92221,0898,27314,55119,46512,465
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,562122469-35-425-108640-40546-596-1685290-892-759555
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,4928,56116,6257,1217,3096,81711,14310,01716,03212,0887,75421,1418,36313,65918,70713,019
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,24328,5926,46278,38568,01576,731
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,77722,15935,08210,81112,7399,66713,23921,11815,66217,67517,83617,47733932,85528,74635,287
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,20111,1166,12345,52939,26841,444

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn540,134466,273511,501515,562502,024417,476404,092430,765700,527557,352347,885341,198353,508422,275406,083406,557278,849258,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền77,57669,88757,77178,85738,52554,10998,193132,241111,59865,54046,49231,98460,66950,60249,22948,54428,77315,360
1. Tiền44,89741,52227,19871,85734,42533,20935,29764,50392,67643,53433,13016,44633,37037,49733,99538,355
2. Các khoản tương đương tiền32,67828,36530,5737,0004,10020,90062,89667,73818,92222,00613,36215,53827,29913,10415,23410,189
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,75096,76559,89976,87484,99783,94731,08636,83531,80630,21663,11970,98614,02311,28211,2233,2707,6452,492
1. Chứng khoán kinh doanh63,91971,78614,02311,28211,2233,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-800-800
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,75096,76559,89976,87484,99783,94731,08636,83531,80630,216
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,901235,967339,608273,252236,053176,995195,774166,578411,517260,89198,434136,278127,900193,587215,245244,917131,822126,858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng179,371285,871349,411192,217228,043164,812181,417148,879405,624234,85889,542110,805102,343170,867195,179220,309
2. Trả trước cho người bán30,10323,7934,93874,07930,46917,20214,4297,0506,45728,68815,1965,58824,39020,35119,34122,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn60120300
6. Phải thu ngắn hạn khác7,90611,46014,17438,56010,15516,79317,96327,73010,30610,2974,29824,1694,3914,6562,3323,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-90,539-85,157-29,036-31,604-32,613-21,813-18,035-17,081-10,870-13,252-10,603-4,284-3,223-2,288-1,608-1,175
IV. Tổng hàng tồn kho275,01152,71351,81880,021127,66089,39171,15785,604124,595134,51267,72283,409125,948129,111105,08194,90191,57198,168
1. Hàng tồn kho294,62866,96261,78589,776139,467102,79681,84398,786137,978145,74175,34494,874134,076135,753110,47899,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-19,618-14,249-9,968-9,755-11,807-13,405-10,686-13,182-13,383-11,230-7,623-11,465-8,128-6,642-5,397-4,843
V. Tài sản ngắn hạn khác28,89610,9402,4066,55914,78913,0347,8829,50821,01166,19272,11918,54124,96737,69425,30514,92619,03815,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8355515094,5724,7945,0554,8234,9583,1343,3783,0775,0283,8533,5172,8282,691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,00410,3891,8971,8969,6557,9793,0274,5184,9025,0203,8222,8765,4576,5767,199160
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5791341323232700682684321243
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác12,94357,09464,5379,95215,62527,58915,27812,032
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn142,261161,277161,24788,942103,65694,46296,37593,71492,65387,57993,712240,707316,466344,912205,81196,74487,20923,301
I. Các khoản phải thu dài hạn1,4146,098355,8365,8295,8325,7374,6323,0312,3856066005453431633
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,878
5. Phải thu dài hạn khác1,4141,220355,8365,8295,8325,9434,8383,0312,3856066005453
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-206-206
II. Tài sản cố định68,63771,76471,15757,42168,08763,90268,85474,14979,32078,69182,393212,800212,436227,14568,17611,5257,549
1. Tài sản cố định hữu hình54,01555,67855,09041,47843,51038,70342,47546,57250,55448,77051,475137,528146,710159,1809,95211,1907,1174,871
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,62216,08616,06715,94324,57825,19826,37927,57828,76629,92230,91875,27265,72667,96558,22533443220
III. Bất động sản đầu tư16,33218,02919,30916,23410,7044,9771,1961,6284,59810,84415,50521,23426,80532,07611,058
- Nguyên giá62,34561,64560,94656,16650,04044,41339,98440,10040,14939,92438,18037,58436,928
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,013-43,616-41,637-39,932-39,336-39,436-38,788-38,471-35,552-29,080-22,674-16,349-10,123
IV. Tài sản dở dang dài hạn2307927513292782231501951,23743,595531
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang230792751329278223150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,7355,04086,8725,6257,3674254254251531,1056,80860,44264,13260,41550,78541,6362,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,6353,88984,5521,4864,23054,08646,02151,85943,744
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,3677,3677,3677,3677,3675,8366,51711,08520,1109,3567,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,367-6,216-5,047-1,742-6,217-3,939-4,729-2,000-800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn100425425425153
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9022,9472,4323,7283,9304,7194,1432,5573,4663,3825,87013,45429,21433,76912,3907,0995,5184,135
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9082,7672,2303,4113,5884,3563,7022,1002,9632,7853,40610,18822,99526,7214,0931,803
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,9941802023173423634424575035976299691,6791,777885127
3. Tài sản dài hạn khác1,8352,2984,5405,2717,4125,170
VII. Lợi thế thương mại66,34374,636844227591,0971,4341,7722,1092,4472,7903,122
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597581,905669,973767,188611,895503,301366,059281,728
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724264,877339,097385,452300,966257,513173,444170,044
I. Nợ ngắn hạn313,339257,931262,378255,748271,724193,517137,305166,596420,291352,480180,671222,074281,410291,158238,662255,762170,827158,319
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn118,24085,93460,43442,20892,70945,14513,5171,64275,64592,52513,21496,30099,33670,92166,851101,49956,78654,767
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,272104,104117,74632,45361,49747,04946,37764,855139,79393,22832,99940,46575,709110,90972,71177,82168,38366,937
4. Người mua trả tiền trước71,64317,5154,414132,42339,89447,21731,41829,74638,32132,27842,20121,05248,85432,84718,60315,64511,71712,209
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6,4846,0735,2383,9775,0254,3099,5436,82928,94413,3405,3217,89514,40233,04625,53520,46217,2497,502
6. Phải trả người lao động9,76910,0697,7805,1606,1891,96811,7895,85021,6636,4101,2996608649,0139,6966,9555,0022,991
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1728,56737,8355,9179,9449,4047,93625,72237,69822,5459,28624,97614,2986,4817,4025,5461,265499
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn38
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn63632819396371,3041,2408111,114744
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9328,4018,79912,65137,99027,1841,76912,37549,13278,99469,05322,70119,30913,53028,67020,6958,40312,184
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,74214,45715,85215,92814,6996,50510,07813,56621,8018,3803,0623,6854,1018,4945,2333,535446688
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0242,7493,9984,0923,1393,4333,6385,2006,1814,0384,2344,3394,5375,8803,9623,6041,576543
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,3177,7468,1109,3228,6038,78024,41530,19022,9467,9566,05442,80357,68794,29462,3031,7522,61711,725
1. Phải trả người bán dài hạn891960
2. Chi phí phải trả dài hạn178117278322
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2851,0159259053263445093541391,1341,4661,5841,1601,2299739731,17610,633
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn36,65551,90587,69652,848367
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,2422,9902,8912,9142,9743,4203,6062,9821,025
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,181194411,318459412480132
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,7863,0512,3111,6792,6481,78118,31524,74318,5896,2801,36358071
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2031382212216941,5921,5011,0276,589
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ36901,9843,8242,6553,0581,7811,8562,6941,3502,3732,6813,0241,434
B. Nguồn vốn chủ sở hữu360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873317,028330,876381,735310,929245,788192,615111,684
I. Vốn chủ sở hữu360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873317,028330,876381,735310,929245,788192,615111,684
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu245,336245,336213,437190,648190,648190,648190,648190,648190,648153,250127,712127,712127,712116,104116,104116,10472,81053,647
2. Thặng dư vốn cổ phần27,07613,371
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,1004,10011,323
5. Cổ phiếu quỹ-722-722-722-722-722-722-722-158-16-16-16-16-16-16-16-16-545-1,223
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-29,276-35,564-29,893
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái107
8. Quỹ đầu tư phát triển4,26110,2907,1844,6903,30299205
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4693,4433,8463,5122,7432,524
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,448583
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,0915,23594,52484,21373,87564,53991,45279,452149,011118,093102,93985,74471,904102,01771,59735,24720,0578,361
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát98,933103,66284,73258,11156,86151,87257,36957,75239,57648,73150,662100,144127,429160,010120,40180,40171,76936,944
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597581,905669,973767,188611,895503,301366,059281,728
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |