CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

6.70
-0.09
(-1.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,782147,991157,405118,480195,285612,658576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081
Giá vốn hàng bán135,764115,250120,79988,920141,554460,732437,424382,169352,411361,477412,485526,064422,880322,807410,335
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,92332,70636,60129,56053,522151,790138,863102,55743,49349,276110,35495,831138,02150,949187,711
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,3637,55811,5885,85317,79155,36245,1586,856-27,696-62,080-2,152-883-10,543-43,569-563,242
Tổng lợi nhuận trước thuế34,28910,29610,6438,51922,69263,74755,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589
Lợi nhuận sau thuế 27,9618,4468,6696,81119,85751,88652,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,9278,4358,6616,81019,85751,83352,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Tổng tài sản ngắn hạn558,283608,731558,919533,141530,493558,283528,425386,365364,853331,063392,039377,515251,995277,643996,371
Tiền mặt19,5828,69210,7184,072152,93719,582152,9376,3673,10452,35191,438133,31038,73026,28247,721
Đầu tư tài chính ngắn hạn180180240172,640114,640180114,640168,843142,06371,50011,000
Hàng tồn kho173,987139,447105,36888,76476,717173,98775,29685,526113,173138,010155,190102,63088,881131,575265,307
Tài sản dài hạn268,138133,916141,243154,702156,653268,138158,251204,833283,387323,991323,875382,429443,505486,513676,652
Tài sản cố định104,220111,985118,38895,549104,020104,220104,314130,869170,055232,817305,750351,933411,787457,986480,246
Đầu tư tài chính dài hạn140,000140,00056,02856,02879,8284,5202,520112,252
Tổng tài sản826,421742,648700,161687,843687,146826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,023
Tổng nợ275,189219,376185,336181,686192,468275,189187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151
Vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157494,678551,232499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,872

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.46K0.47K0.17KKK0.11K0.15K0.08KKK2.84K0.73K4.80K5.57K3.17K1.38K0.02K
Giá cuối kỳ3.80K3.38K3.05K10.15K6K3.39K3.01K4.11K3.60K5.30K16.70K15.55K14.45K9.20K30K30K30K
Giá / EPS (PE)8.25 (lần)7.22 (lần)17.96 (lần) (lần) (lần)31.26 (lần)20.73 (lần)48.61 (lần) (lần) (lần)5.87 (lần)21.20 (lần)3.01 (lần)1.65 (lần)9.48 (lần)21.80 (lần)1,393.47 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.66 (lần)0.71 (lần)2.88 (lần)1.63 (lần)0.73 (lần)0.54 (lần)0.82 (lần)1.08 (lần)0.97 (lần)1.13 (lần)1.49 (lần)0.67 (lần)0.37 (lần)1.72 (lần)3.96 (lần)5.32 (lần)
Giá sổ sách4.90K4.44K3.97K4.02K4.25K4.80K4.70K4.71K4.54K11.31K22.88K16.75K19.69K15.53K11.96K1.92K0.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.76 (lần)0.77 (lần)2.53 (lần)1.41 (lần)0.71 (lần)0.64 (lần)0.87 (lần)0.79 (lần)0.47 (lần)0.73 (lần)0.93 (lần)0.73 (lần)0.59 (lần)2.51 (lần)15.64 (lần)105.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)113 (Mi)63 (Mi)57 (Mi)35 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.55%76.95%65.35%56.28%50.54%54.76%49.68%36.23%36.33%59.56%78.55%71.03%76.91%73.17%56.30%49.86%46.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.45%23.05%34.65%43.72%49.46%45.24%50.32%63.77%63.67%40.44%21.45%28.97%23.09%26.83%43.70%50.14%53.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.30%27.28%24.44%30.32%27.08%24.56%30.45%23.78%33.12%23.98%37.42%41.64%47.64%50.49%37.88%88.49%97.96%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.92%37.52%32.35%43.51%37.14%32.55%43.78%31.20%49.52%31.54%59.80%71.34%91%101.96%60.99%768.86%4,794.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.70%72.72%75.56%69.68%72.92%75.44%69.55%76.22%66.88%76.02%62.58%58.36%52.36%49.51%62.12%11.51%2.04%
6/ Thanh toán hiện hành203.12%285.49%277.43%202.64%217.69%259.35%183.98%200.80%169.03%392.89%264.89%189.15%168%158.08%165.86%57.55%48.50%
7/ Thanh toán nhanh139.82%244.81%216.02%139.78%126.94%156.68%133.96%129.98%88.93%288.27%219.48%114.71%129.95%136.13%115.75%43.10%40.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.12%82.63%4.57%1.72%34.42%60.49%64.97%30.86%16%18.82%74.30%9.24%1.95%8.87%1.52%2.70%8.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.13%83.99%82.03%61.13%63.03%73.05%81.88%81.21%49.03%36.82%40.41%36.44%57.18%79.77%90.53%45.44%40.62%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn109.74%109.15%125.52%108.61%124.71%133.40%164.82%224.14%134.94%61.83%51.44%51.31%74.35%109.01%160.81%91.14%87.28%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu111.14%115.50%108.56%87.73%86.44%96.83%117.72%106.55%73.31%48.44%64.57%62.44%109.22%161.10%145.75%394.82%1,988.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho264.81%580.94%446.85%311.39%261.92%265.79%512.58%475.78%245.34%154.66%200.64%92.12%198.99%480.28%357.38%195.94%354.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.46%9.13%3.94%-6.52%-15.49%2.33%2.63%1.68%-12.11%-93.91%19.26%7.02%22.33%22.27%18.16%18.17%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.27%7.67%3.23%%%1.70%2.15%1.37%%%7.78%2.56%12.77%17.76%16.44%8.26%0.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.40%10.54%4.28%%%2.26%3.09%1.79%%%12.44%4.38%24.39%35.87%26.47%71.76%7.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%5%-7%-18%3%3%2%-14%-141%29%10%37%36%27%34%1%
Tăng trưởng doanh thu6.22%18.93%22.38%-4.02%-21.05%-15.95%10.16%50.76%-39.19%-33.26%55.39%-22.01%25.83%43.54%130.13%34.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.52%175.51%-173.91%-59.58%-624.12%-25.31%71.74%-120.97%-92.16%-425.42%326.56%-75.49%26.16%75.99%129.98%6,292.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả46.90%29.65%-26.49%10.79%0.91%-24.02%39.92%-34.66%-36.91%-53.08%25.95%6.95%65.64%117.09%-50.55%8.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.39%11.78%-1.10%-5.43%-11.56%2.19%-0.30%3.73%-59.82%-11.04%50.26%36.42%85.60%29.86%523.41%575.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.35%16.15%-8.80%-1.04%-8.50%-5.79%9.27%-8.98%-54.32%-26.77%40.14%22.38%75.53%62.91%15.51%19.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |