CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.27
0.02
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.25
3.23
3.27
3.23
283,200
4.4k
0.5k
7.0 lần
8%
11%
1.7
368 tỷ
113 triệu
851,227
4.7 - 2.3
192 tỷ
495 tỷ
37.5%
72.72%
153 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 17.10 (0.00) 74.6%
DNP 20.00 (0.20) 11.4%
SVC 25.75 (0.00) 8.3%
NVT 8.05 (0.00) 3.5%
JVC 3.27 (0.02) 1.8%
VC9 4.30 (0.10) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.26 3,000 3.27 2,700
3.25 4,300 3.28 26,200
3.24 14,000 3.29 4,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 3.23 -0.02 5,000 5,000
09:18 3.23 -0.02 200 5,200
09:38 3.25 0 2,000 7,200
09:39 3.25 0 200 7,400
09:40 3.25 0 2,500 9,900
09:42 3.25 0 2,500 12,400
09:43 3.23 -0.02 3,300 15,700
09:50 3.24 -0.01 5,300 21,000
09:53 3.24 -0.01 700 21,700
09:55 3.25 0 100 21,800
09:57 3.25 0 500 22,300
09:58 3.25 0 1,300 23,600
10:10 3.25 0 27,600 51,200
10:22 3.26 0.01 4,800 56,000
10:28 3.27 0.02 100 56,100
10:30 3.26 0.01 200 56,300
10:32 3.27 0.02 100 56,400
10:42 3.25 0 11,400 67,800
10:43 3.27 0.02 100 67,900
10:44 3.27 0.02 5,100 73,000
10:45 3.27 0.02 5,500 78,500
10:49 3.26 0.01 2,200 80,700
10:54 3.27 0.02 100 80,800
10:55 3.27 0.02 10,000 90,800
10:56 3.27 0.02 200 91,000
10:57 3.27 0.02 5,000 96,000
11:10 3.25 0 9,100 105,100
11:22 3.26 0.01 200 105,300
11:24 3.27 0.02 100 105,400
11:25 3.27 0.02 100 105,500
11:28 3.27 0.02 26,000 131,500
12:59 3.27 0.02 1,200 132,700
13:10 3.26 0.01 4,900 137,600
13:11 3.26 0.01 500 138,100
13:18 3.27 0.02 400 138,500
13:19 3.27 0.02 200 138,700
13:26 3.26 0.01 3,800 142,500
13:28 3.25 0 15,200 157,700
13:30 3.25 0 7,200 164,900
13:31 3.25 0 800 165,700
13:33 3.25 0 100 165,800
13:34 3.25 0 100 165,900
13:39 3.26 0.01 100 166,000
13:41 3.24 -0.01 80,000 246,000
13:43 3.26 0.01 100 246,100
13:50 3.25 0 5,000 251,100
13:53 3.25 0 500 251,600
13:57 3.26 0.01 2,700 254,300
13:58 3.26 0.01 100 254,400
14:10 3.26 0.01 9,900 264,300
14:12 3.26 0.01 500 264,800
14:13 3.26 0.01 500 265,300
14:14 3.27 0.02 100 265,400
14:15 3.27 0.02 2,700 268,100
14:17 3.25 0 5,100 273,200
14:18 3.26 0.01 100 273,300
14:21 3.27 0.02 5,000 278,300
14:22 3.27 0.02 200 278,500
14:24 3.26 0.01 2,000 280,500
14:27 3.27 0.02 2,000 282,500
14:44 3.27 0.02 700 283,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV195,285129,033139,319112,869576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế22,6929,11213,2325,79555,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 19,8579,10213,2425,79552,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,8579,10513,2425,79552,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản687,146665,873637,462587,191686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ192,468191,029171,720134,690187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu494,678474,844465,742452,501499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc