CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

3.23
-0.03
(-0.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.26
3.25
3.29
3.23
96,000
4.6K
0.4K
8.2x
0.7x
6% # 9%
1.2
367 Bi
113 Mi
400,414
4.0 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.23 14,800 3.24 2,400
3.22 2,600 3.26 14,400
3.21 6,700 3.27 6,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
10,000 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 16.20 (0.00) 73.6%
DNP 20.80 (0.00) 12.6%
SVC 25.00 (0.00) 8.5%
NVT 7.60 (-0.05) 3.5%
JVC 3.23 (-0.03) 1.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.25 -0.04 300 300
09:22 3.29 0 100 400
09:32 3.29 0 100 500
09:33 3.28 -0.01 1,600 2,100
09:36 3.28 -0.01 100 2,200
09:44 3.27 -0.02 300 2,500
09:48 3.27 -0.02 800 3,300
09:49 3.27 -0.02 100 3,400
09:50 3.27 -0.02 700 4,100
09:54 3.26 -0.03 2,800 6,900
09:56 3.27 -0.02 1,100 8,000
09:58 3.26 -0.03 500 8,500
10:10 3.26 -0.03 1,500 10,000
10:11 3.26 -0.03 1,100 11,100
10:13 3.26 -0.03 2,300 13,400
10:14 3.26 -0.03 1,000 14,400
10:34 3.26 -0.03 500 14,900
10:43 3.27 -0.02 1,000 15,900
10:48 3.27 -0.02 300 16,200
10:54 3.27 -0.02 100 16,300
11:14 3.26 -0.03 700 17,000
11:29 3.26 -0.03 10,000 27,000
13:10 3.26 -0.03 1,600 28,600
13:16 3.24 -0.05 9,500 38,100
13:26 3.25 -0.04 5,000 43,100
13:32 3.25 -0.04 4,300 47,400
13:33 3.25 -0.04 700 48,100
13:34 3.23 -0.06 26,600 74,700
13:42 3.26 -0.03 100 74,800
14:10 3.26 -0.03 1,800 76,600
14:12 3.25 -0.04 2,000 78,600
14:22 3.26 -0.03 100 78,700
14:24 3.25 -0.04 10,000 88,700
14:29 3.25 -0.04 400 89,100
14:30 3.24 -0.05 1,900 91,000
14:46 3.23 -0.06 5,000 96,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV147,991157,405118,480195,285576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081923,089
Tổng lợi nhuận trước thuế10,29610,6438,51922,69255,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589230,357
Lợi nhuận sau thuế 8,4468,6696,81119,85752,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,4358,6616,81019,85752,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561177,789
Tổng tài sản742,648700,161687,843687,146686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,0232,284,580
Tổng nợ219,376185,336181,686192,468187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151854,888
Vốn chủ sở hữu523,271514,826506,157494,678499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,8721,429,692


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |