CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật (jvc)

6.57
-0.08
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.65
6.64
6.70
6.57
117,700
4.9K
0.5K
10.9x
1.0x
6% # 9%
1.4
563 Bi
113 Mi
495,942
5.7 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.57 600 6.60 5,000
6.56 200 6.64 2,000
6.55 15,600 6.65 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,400

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
Hệ sinh thái DNP-Tasco
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái DNP-Tasco - ^DNP     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HUT 15.50 (-0.50) 68.3%
DNP 20.10 (-1.40) 16.0%
SVC 23.60 (-1.40) 8.0%
NVT 7.53 (-0.56) 4.4%
JVC 6.57 (-0.08) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 6.64 -0.01 100 100
09:25 6.64 -0.01 1,900 2,000
09:27 6.64 -0.01 100 2,100
09:51 6.64 -0.01 200 2,300
10:13 6.63 -0.02 100 2,400
10:21 6.63 -0.02 100 2,500
10:24 6.63 -0.02 100 2,600
10:29 6.63 -0.02 2,300 4,900
10:34 6.63 -0.02 1,100 6,000
10:36 6.64 -0.01 5,300 11,300
10:40 6.66 0.01 200 11,500
11:16 6.66 0.01 500 12,000
11:19 6.68 0.03 3,700 15,700
11:21 6.69 0.04 400 16,100
11:22 6.66 0.01 10,600 26,700
11:23 6.66 0.01 6,200 32,900
11:24 6.66 0.01 2,000 34,900
11:25 6.66 0.01 3,000 37,900
13:10 6.64 -0.01 3,100 41,000
13:11 6.64 -0.01 1,300 42,300
13:17 6.64 -0.01 3,800 46,100
13:21 6.64 -0.01 1,000 47,100
13:23 6.64 -0.01 200 47,300
13:35 6.64 -0.01 100 47,400
13:43 6.63 -0.02 4,900 52,300
13:45 6.63 -0.02 4,700 57,000
13:46 6.63 -0.02 1,900 58,900
13:47 6.62 -0.03 3,300 62,200
13:59 6.62 -0.03 900 63,100
14:10 6.62 -0.03 200 63,300
14:12 6.62 -0.03 1,900 65,200
14:19 6.64 -0.01 2,300 67,500
14:20 6.64 -0.01 1,600 69,100
14:22 6.65 0 3,200 72,300
14:24 6.66 0.01 3,500 75,800
14:25 6.66 0.01 800 76,600
14:26 6.65 0 20,500 97,100
14:28 6.60 -0.05 4,500 101,600
14:29 6.60 -0.05 10,000 111,600
14:30 6.57 -0.08 600 112,200
14:46 6.57 -0.08 5,500 117,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 0 (0.92) 0% 140 (0.18) 0%
2015 501 (0.62) 0% 17.20 (-0.55) -3%
2017 630 (0.56) 0% 19 (0.01) 0%
2020 0 (0.41) 0% 0 (-0.06) 0%
2021 440 (0.40) 0% 5 (-0.03) -1%
2022 400 (0.48) 0% 25 (0.01) 0%
2023 500 (0.11) 0% 25 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV188,782147,991157,405118,480612,658576,765484,962396,279412,869522,971622,209564,830374,645616,081
Tổng lợi nhuận trước thuế34,28910,29610,6438,51963,74755,92419,440-25,787-63,89712,12617,2579,650-42,916-551,589
Lợi nhuận sau thuế 27,9618,4468,6696,81151,88652,64019,041-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,9278,4358,6616,81051,83352,63419,104-25,849-63,95312,20216,3369,512-45,353-578,561
Tổng tài sản826,421742,648700,161687,843826,421686,677591,198648,240655,054715,914759,944695,501764,1561,673,023
Tổng nợ275,189219,376185,336181,686275,189187,331144,493196,551177,404175,812231,400165,380253,089401,151
Vốn chủ sở hữu551,232523,271514,826506,157551,232499,346446,706451,689477,649540,102528,543530,121511,0671,271,872


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |