CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.50
0.10
(1.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,607,1562,010,9882,501,8122,243,653525,7517,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Giá vốn hàng bán1,466,7401,848,2912,278,1401,979,828479,7256,585,9843,794,1914,310,9553,272,4383,403,2293,364,1992,928,6122,987,717
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV140,416148,345223,672263,82546,026681,868463,690314,480281,759286,563316,458268,447278,092
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,00826,4192,8436,4885,01340,76420,76917,02730,2046,17419,63035,8147,687
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9898,3882,9486,7502,93921,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế 3,1912,4942,2585,4002,35112,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1912,4942,2585,4002,35112,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản ngắn hạn2,192,725865,5511,672,9901,721,4601,526,507865,551805,018707,273678,648775,160777,418765,157666,415
Tiền mặt83,110149,461114,631141,659179,760149,461473,31626,300112,004129,38391,061119,072150,026
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,180
Hàng tồn kho1,964,249525,119816,7381,072,1531,169,860525,119214,589327,769527,732246,771527,764532,481471,654
Tài sản dài hạn178,585191,639190,185193,044194,125191,639203,216209,639231,853253,705275,872288,946303,681
Tài sản cố định126,170133,718134,951138,809141,558133,718144,852153,074175,524209,979230,386245,120298,885
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản2,371,3101,057,1901,863,1751,914,5041,720,6321,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ2,097,066786,1371,594,6161,648,2031,459,731786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu274,245271,054268,559266,301260,901271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.52K0.49K0.22K0.54K0.94K0.05K0.51K1.20K0.57K-0.55K0.01K0.23K
Giá cuối kỳ7.30K7.30K8.09K10.80K7.12K11.40K8.98K6.61KKKKK
Giá / EPS (PE)13.91 (lần)14.85 (lần)36.21 (lần)19.86 (lần)7.61 (lần)224.21 (lần)17.70 (lần)5.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.78K10.66K10.38K10.65K11.04K10.11K10.54K11.23K10.20K9.41K9.96K9.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.68 (lần)0.68 (lần)0.78 (lần)1.01 (lần)0.64 (lần)1.13 (lần)0.85 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.47%81.87%79.84%77.14%74.54%75.34%73.81%72.59%68.70%55.19%67.41%37.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.53%18.13%20.16%22.86%25.46%24.66%26.19%27.41%31.30%44.81%32.59%62.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.43%74.36%73.81%70.47%69.16%75.02%74.56%72.92%73.27%61.56%70.90%43.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu764.67%290.03%281.88%238.61%224.26%300.34%293.08%269.23%274.14%160.16%243.63%75.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.57%25.64%26.19%29.53%30.84%24.98%25.44%27.08%26.73%38.44%29.10%56.94%
6/ Thanh toán hiện hành104.71%110.53%108.57%109.46%108.10%100.78%99.56%105.91%93.99%90.51%95.91%88.96%
7/ Thanh toán nhanh10.91%43.47%79.63%58.74%24.04%68.70%31.97%32.21%27.47%53.13%35.34%59.72%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.97%19.09%63.84%4.07%17.84%16.82%11.66%16.48%21.16%13.41%6.63%19.13%
9/ Vòng quay Tổng tài sản352.70%688.83%422.39%504.87%391.61%358.64%349.52%303.30%337.86%513.99%386.60%674.30%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn381.43%841.34%529.01%654.52%525.39%476.03%473.55%417.83%491.82%931.37%573.49%1,815.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3,049.69%2,686.62%1,613%1,709.57%1,269.83%1,435.81%1,373.88%1,119.86%1,264.08%1,337.19%1,328.45%1,184.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho385.54%1,254.19%1,768.12%1,315.24%620.09%1,379.10%637.44%549.99%633.46%2,089.39%862.82%5,275.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.16%0.17%0.13%0.30%0.67%0.04%0.35%0.95%0.44%-0.44%0.01%0.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.56%1.18%0.56%1.51%2.61%0.13%1.23%2.89%1.48%-2.25%0.03%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.87%4.61%2.15%5.11%8.47%0.50%4.82%10.66%5.54%-5.86%0.11%2.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%%1%%%1%%%%%
Tăng trưởng doanh thu%71%-8.01%29.83%-3.37%0.23%15.15%-2.46%%-4.91%12.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%120.10%-58.91%-41.90%1,740.45%-89.98%-57.60%111.71%%-5,162.82%-95.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%5.63%15.18%2.61%-18.42%-1.71%2.17%8.13%%-37.90%222.50%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%2.66%-2.50%-3.56%9.26%-4.09%-6.14%10.11%%-5.53%0.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%4.86%9.96%0.70%-11.50%-2.32%-0.08%8.66%%-28.48%95.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc