CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

5.80
0.20
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.60
5.80
5.80
5.60
19,100
10.4K
0.2K
28.6x
0.6x
1% # 2%
1.9
153 Bi
25 Mi
27,041
8.1 - 4.9
771 Bi
265 Bi
290.9%
25.58%
22 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 500 5.80 6,700
5.60 9,700 5.90 12,000
5.50 23,000 6.00 8,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 5.80 0.20 6,000 6,000
09:29 5.80 0.20 500 6,500
09:31 5.80 0.20 1,500 8,000
09:32 5.80 0.20 600 8,600
09:33 5.80 0.20 1,000 9,600
09:35 5.80 0.20 700 10,300
09:37 5.80 0.20 1,700 12,000
09:49 5.70 0.10 1,500 13,500
10:28 5.80 0.20 2,900 16,400
10:29 5.80 0.20 500 16,900
10:32 5.60 0 500 17,400
11:19 5.80 0.20 100 17,500
11:21 5.80 0.20 300 17,800
13:10 5.80 0.20 1,300 19,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,786 (3.20) 0% 15 (0.03) 0%
2018 3,800 (3.68) 0% 16 (0.01) 0%
2019 0 (3.69) 0% 14.24 (0.00) 0%
2020 0 (3.57) 0% 14.24 (0.02) 0%
2021 3,424 (4.63) 0% 0 (0.01) 0%
2022 3,450 (2.92) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (2.77) 0% 8.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,818,3841,671,6442,306,8071,607,1567,403,9907,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1931,5087,5683,98915,25821,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
Lợi nhuận sau thuế -5,2181,2066,0553,1915,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,2181,2066,0553,1915,23412,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
Tổng tài sản1,036,3312,014,2871,850,6692,371,3101,036,3311,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Tổng nợ771,2301,743,9671,581,5562,097,066771,230786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
Vốn chủ sở hữu265,102270,320269,114274,245265,102271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |