CTCP Kiên Hùng (khs)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV141,781151,538167,014201,829184,350704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Giá vốn hàng bán122,690132,689152,501195,778178,049665,273839,019889,6411,084,9671,023,1871,034,5861,018,836821,148753,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,14218,52014,4406,0496,29839,051111,754127,37598,877106,405103,98191,85483,23988,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,9236,445-16,482-7,001-5,664-9,23738,32058,33315,31327,81929,34918,78029,86532,862
Tổng lợi nhuận trước thuế4,1185,916-16,513-7,705-5,375-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,1185,916-16,513-7,705-5,375-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7856,872-15,479-4,356-2,5681,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản ngắn hạn185,070207,425165,012137,592203,775207,211290,635240,234331,980412,865328,250237,501308,639191,099
Tiền mặt4,3945,41310,7917,9899,8345,4137,86818,57031,12620,42712,85738,90639,89713,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,774
Hàng tồn kho121,713144,253114,58878,411135,012144,253194,789106,413223,326269,421185,691110,982191,68197,541
Tài sản dài hạn276,382270,228273,720299,845302,621283,906294,728325,793339,115365,499279,831259,122209,874208,075
Tài sản cố định251,106264,030267,968271,552275,112257,932273,019302,599310,171332,785210,491228,210194,210202,941
Đầu tư tài chính dài hạn2,000-17,904-18,8993,0003,0002,0003,0003,2006,2005,200200200
Tổng tài sản461,452477,653438,732437,437506,396491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ248,786282,570249,565231,757271,258282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu212,666195,083189,167205,680235,138208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.09K3.15K4.72K1.58K2.17K3.04K2.47K2.70K2.69K
Giá cuối kỳ10.70K9.40K15.72K24.05K10.04K7.73K5.58K9.08K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE) (lần)104.37 (lần)4.99 (lần)5.09 (lần)6.37 (lần)3.55 (lần)1.83 (lần)3.67 (lần)5.37 (lần)5.39 (lần)
Giá sổ sách17.59K17.25K19.89K19.93K16.78K17.37K19.02K18.15K14.62K13.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.61 (lần)0.54 (lần)0.79 (lần)1.21 (lần)0.60 (lần)0.45 (lần)0.29 (lần)0.50 (lần)0.99 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.11%42.19%49.65%42.44%49.47%53.04%53.98%47.82%59.52%47.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.89%57.81%50.35%57.56%50.53%46.96%46.02%52.18%40.48%52.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.91%57.54%58.91%57.42%69.77%73.02%66.54%60.90%69.83%64.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu116.98%135.49%143.38%134.86%230.81%270.62%198.86%155.77%231.49%180.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.09%42.46%41.09%42.58%30.23%26.98%33.46%39.10%30.17%35.68%
6/ Thanh toán hiện hành96.25%95.06%118.49%125.58%103.32%100.90%110.86%106.87%103.01%95.63%
7/ Thanh toán nhanh32.95%28.88%39.08%69.95%33.81%35.06%48.15%56.93%39.04%46.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.29%2.48%3.21%9.71%9.69%4.99%4.34%17.51%13.32%6.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.50%143.50%162.81%180.02%177.61%145.65%187.49%224.15%174.43%211.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn357.79%340.10%327.92%424.16%359.03%274.59%347.32%468.71%293.04%441.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu311.36%337.92%396.26%422.80%587.55%539.80%560.34%573.32%578.22%591.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho495.97%461.18%430.73%836.03%485.82%379.77%557.15%918.02%428.39%772.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.08%0.15%4%5.60%1.60%2.32%2.86%2.38%3.19%3.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.22%6.50%10.09%2.84%3.38%5.35%5.33%5.57%7.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.52%15.83%23.69%9.40%12.52%16%13.64%18.47%20.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%%5%6%2%3%3%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-25.27%-26.06%-6.47%-14.51%5.14%-0.56%2.42%23.08%7.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-132.41%-97.14%-33.32%199.59%-27.51%-19.23%22.94%-8.34%0.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.28%-18.06%6.10%-30.59%-17.62%40.47%33.78%-16.47%41.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.56%-13.29%-0.21%18.80%-3.41%3.22%4.79%24.13%9.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.88%-16.10%3.42%-15.66%-13.78%28%22.44%-4.22%29.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc