CTCP Kiên Hùng (khs)

16.40
0.20
(1.23%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781151,538663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Giá vốn hàng bán134,565166,367155,925122,690132,689579,548665,273839,019889,6411,084,9671,023,1871,034,5861,018,836821,148753,144
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,09219,04621,70116,14218,52077,98039,051111,754127,37598,877106,405103,98191,85483,23988,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,2819,6377,9177,9236,44534,757-9,23738,32058,33315,31327,81929,34918,78029,86532,862
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,1185,91617,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,1185,91617,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,7856,87225,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản ngắn hạn239,844190,371176,363185,070207,425239,844207,211290,635240,234331,980412,865328,250237,501308,639191,099
Tiền mặt33,00721,0606,0464,3945,41333,0075,4137,86818,57031,12620,42712,85738,90639,89713,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn31,774
Hàng tồn kho163,219109,202114,280121,713144,253163,219144,253194,789106,413223,326269,421185,691110,982191,68197,541
Tài sản dài hạn254,073261,519268,590276,382270,228254,073283,906294,728325,793339,115365,499279,831259,122209,874208,075
Tài sản cố định230,208237,282243,977251,106264,030230,208257,932273,019302,599310,171332,785210,491228,210194,210202,941
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,000-17,9042,0002,0003,0003,2006,2005,200200200
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452477,653493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786282,570269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666195,083224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K0.09K3.15K4.72K1.58K2.17K3.04K2.47K2.70K2.69K
Giá cuối kỳ12.21K8.50K14.22K21.75K9.08K6.99K5.04K8.21K14.50K14.50K
Giá / EPS (PE)5.75 (lần)94.37 (lần)4.52 (lần)4.61 (lần)5.76 (lần)3.21 (lần)1.66 (lần)3.32 (lần)5.37 (lần)5.39 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.22 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.26 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.17 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách18.55K17.25K19.89K19.93K16.78K17.37K19.02K18.15K14.62K13.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.49 (lần)0.71 (lần)1.09 (lần)0.54 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.45 (lần)0.99 (lần)1.09 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.56%42.19%49.65%42.44%49.47%53.04%53.98%47.82%59.52%47.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.44%57.81%50.35%57.56%50.53%46.96%46.02%52.18%40.48%52.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.58%57.54%58.91%57.42%69.77%73.02%66.54%60.90%69.83%64.32%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.16%135.49%143.38%134.86%230.81%270.62%198.86%155.77%231.49%180.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.42%42.46%41.09%42.58%30.23%26.98%33.46%39.10%30.17%35.68%
6/ Thanh toán hiện hành95.83%95.06%118.49%125.58%103.32%100.90%110.86%106.87%103.01%95.63%
7/ Thanh toán nhanh30.62%28.88%39.08%69.95%33.81%35.06%48.15%56.93%39.04%46.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.19%2.48%3.21%9.71%9.69%4.99%4.34%17.51%13.32%6.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.29%143.50%162.81%180.02%177.61%145.65%187.49%224.15%174.43%211.18%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn276.55%340.10%327.92%424.16%359.03%274.59%347.32%468.71%293.04%441.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu295.66%337.92%396.26%422.80%587.55%539.80%560.34%573.32%578.22%591.86%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho355.07%461.18%430.73%836.03%485.82%379.77%557.15%918.02%428.39%772.13%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.87%0.15%4%5.60%1.60%2.32%2.86%2.38%3.19%3.42%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.20%0.22%6.50%10.09%2.84%3.38%5.35%5.33%5.57%7.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.44%0.52%15.83%23.69%9.40%12.52%16%13.64%18.47%20.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%%5%6%2%3%3%3%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-5.88%-26.06%-6.47%-14.51%5.14%-0.56%2.42%23.08%7.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2,257.39%-97.14%-33.32%199.59%-27.51%-19.23%22.94%-8.34%0.28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.60%-18.06%6.10%-30.59%-17.62%40.47%33.78%-16.47%41.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.57%-13.29%-0.21%18.80%-3.41%3.22%4.79%24.13%9.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.57%-16.10%3.42%-15.66%-13.78%28%22.44%-4.22%29.90%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |