CTCP Kiên Hùng (khs)

16.40
0.20
(1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.20
16.30
16.50
16.20
17,100
18.6K
2.1K
11.0x
1.3x
5% # 11%
1.7
282 Bi
14 Mi
29,818
21.2 - 9.0
270 Bi
224 Bi
120.2%
45.42%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 56.80 (-0.80) 51.9%
ANV 28.35 (-0.50) 18.7%
FMC 36.10 (-0.30) 10.7%
IDI 7.26 (-0.02) 7.4%
CMX 6.68 (-0.02) 3.2%
SJ1 13.40 (0.60) 2.4%
ABT 72.00 (-0.50) 2.3%
ACL 15.00 (-0.55) 2.2%
KHS 16.40 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 16.30 0.10 100 100
09:51 16.30 0.10 500 600
09:54 16.30 0.10 500 1,100
09:57 16.30 0.10 500 1,600
10:10 16.20 0 7,100 8,700
10:16 16.20 0 100 8,800
10:17 16.20 0 200 9,000
10:22 16.30 0.10 100 9,100
13:19 16.30 0.10 2,900 12,000
13:21 16.30 0.10 100 12,100
13:35 16.40 0.20 1,000 13,100
13:52 16.40 0.20 700 13,800
13:53 16.40 0.20 200 14,000
14:18 16.50 0.30 100 14,100
14:25 16.40 0.20 100 14,200
14:26 16.40 0.20 1,900 16,100
14:45 16.40 0.20 1,000 17,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,78525,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |