CTCP Kiên Hùng (khs)

16.70
-0.20
(-1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
16.80
16.60
30,500
18.6K
2.1K
11.0x
1.3x
5% # 11%
1.7
282 Bi
14 Mi
29,818
21.2 - 9.0
270 Bi
224 Bi
120.2%
45.42%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.60 1,900 16.70 200
16.50 3,500 16.80 12,600
16.40 2,000 16.90 16,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 55.00 (-0.60) 51.9%
ANV 26.70 (-0.95) 18.7%
FMC 35.50 (-0.30) 10.7%
IDI 7.00 (-0.18) 7.4%
CMX 6.40 (-0.12) 3.2%
SJ1 14.40 (1.10) 2.4%
ABT 66.80 (-1.50) 2.3%
ACL 14.90 (-0.10) 2.2%
KHS 16.70 (-0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:19 16.80 -0.10 700 700
10:28 16.80 -0.10 200 900
10:42 16.80 -0.10 800 1,700
10:43 16.80 -0.10 200 1,900
10:56 16.70 -0.20 4,000 5,900
11:10 16.70 -0.20 200 6,100
11:29 16.70 -0.20 200 6,300
13:10 16.70 -0.20 3,700 10,000
13:11 16.60 -0.30 100 10,100
13:31 16.70 -0.20 200 10,300
13:32 16.60 -0.30 400 10,700
13:37 16.70 -0.20 300 11,000
14:17 16.70 -0.20 1,000 12,000
14:21 16.70 -0.20 1,000 13,000
14:24 16.70 -0.20 200 13,200
14:25 16.70 -0.20 800 14,000
14:26 16.70 -0.20 200 14,200
14:28 16.60 -0.30 9,000 23,200
14:29 16.60 -0.30 2,200 25,400
14:45 16.70 -0.20 5,100 30,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,78525,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |