CTCP Kiên Hùng (khs)

20.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.40
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.0
1.1k
19.2 lần
3%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
247 tỷ
12 triệu
3,503
22.5 - 10.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
232 tỷ
206 tỷ
112.7%
47.0%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 78.90 (0.00) 51.0%
ANV 36.00 (0.00) 16.4%
FMC 46.30 (0.00) 11.7%
IDI 13.45 (0.00) 10.9%
CMX 10.15 (0.00) 3.7%
ACL 13.60 (0.00) 2.5%
ABT 32.20 (0.00) 1.4%
SJ1 12.00 (0.00) 1.0%
KHS 20.40 (0.00) 0.9%
AAM 10.50 (0.00) 0.4%
BLF 3.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |