CTCP Kiên Hùng (khs)

12.90
0.10
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.90
12.70
3,300
18.2K
2.1K
6.1x
0.7x
6% # 12%
2.2
156 Bi
12 Mi
15,161
15.1 - 9.5
232 Bi
220 Bi
105.7%
48.61%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 400 12.90 5,100
12.60 5,600 13.00 9,100
12.50 12,100 13.10 6,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 70.00 (-0.50) 56.6%
ANV 17.25 (-0.05) 16.5%
FMC 48.00 (0.80) 11.0%
IDI 7.52 (-0.01) 7.4%
CMX 7.74 (-0.11) 2.9%
ACL 11.65 (-0.05) 2.1%
ABT 42.90 (0.95) 1.8%
SJ1 11.00 (0.80) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.80 0 200 200
09:48 12.80 0 100 300
10:25 12.80 0 100 400
11:10 12.80 0 100 500
13:10 12.80 0 200 700
13:32 12.70 -0.10 1,800 2,500
13:34 12.80 0 200 2,700
13:44 12.80 0 200 2,900
14:11 12.80 0 200 3,100
14:46 12.90 0.10 200 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV185,417180,425141,781151,538704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0903,1994,1185,916-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 5,0903,1994,1185,916-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,0275,9975,7856,8721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản451,891444,953461,452477,653491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ232,225230,377248,786282,570282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu219,665214,576212,666195,083208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |