CTCP Kiên Hùng (khs)

24.90
1.30
(5.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.60
23
25.50
23
75,000
18.6K
2.1K
11.0x
1.3x
5% # 11%
1.7
282 Bi
12 Mi
29,818
21.2 - 9.0
270 Bi
224 Bi
120.2%
45.42%
33 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.30 2,000 24.90 1,000
24.20 1,000 25.00 800
24.10 300 25.30 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 52.20 (-0.60) 51.9%
ANV 14.70 (-0.40) 18.7%
FMC 33.40 (-0.90) 10.7%
IDI 6.11 (-0.17) 7.4%
CMX 6.86 (-0.04) 3.2%
SJ1 10.70 (0.00) 2.4%
ABT 45.40 (0.15) 2.3%
ACL 10.05 (-0.05) 2.2%
KHS 24.90 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 23 -0.60 100 100
09:26 23 -0.60 800 900
09:34 23.40 -0.20 1,000 1,900
09:40 23.40 -0.20 700 2,600
09:41 23.40 -0.20 100 2,700
09:42 23.40 -0.20 600 3,300
09:48 23.30 -0.30 300 3,600
09:50 23.30 -0.30 400 4,000
10:10 23.30 -0.30 500 4,500
10:15 23.40 -0.20 2,000 6,500
10:16 23.40 -0.20 100 6,600
10:18 23.50 -0.10 800 7,400
10:19 23.60 0 20,200 27,600
10:20 23.70 0.10 700 28,300
10:21 23.90 0.30 2,700 31,000
10:22 24.20 0.60 1,400 32,400
10:23 24.50 0.90 3,000 35,400
10:24 24.80 1.20 400 35,800
10:27 25 1.40 1,200 37,000
10:28 25 1.40 500 37,500
10:29 25.10 1.50 3,500 41,000
10:32 25.10 1.50 2,000 43,000
10:33 25.10 1.50 900 43,900
10:35 25.10 1.50 1,000 44,900
10:36 25.10 1.50 500 45,400
10:37 25.10 1.50 500 45,900
10:38 25.50 1.90 1,500 47,400
10:41 25.10 1.50 2,000 49,400
10:43 25 1.40 2,400 51,800
10:44 24.90 1.30 400 52,200
10:47 25 1.40 100 52,300
11:10 24.90 1.30 200 52,500
11:31 24.30 0.70 1,100 53,600
13:10 24.20 0.60 1,300 54,900
13:18 24.40 0.80 100 55,000
13:20 24.90 1.30 100 55,100
13:22 24.90 1.30 1,900 57,000
13:24 25 1.40 3,900 60,900
13:25 25.10 1.50 1,100 62,000
13:27 25.40 1.80 4,000 66,000
13:37 25.30 1.70 200 66,200
13:38 25.30 1.70 200 66,400
13:50 25 1.40 1,400 67,800
13:54 25 1.40 100 67,900
13:57 24.70 1.10 1,900 69,800
14:12 24.70 1.10 100 69,900
14:19 24.20 0.60 4,500 74,400
14:26 24.30 0.70 200 74,600
14:31 24.90 1.30 100 74,700
14:46 24.90 1.30 300 75,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.11) 0% 28.57 (0.02) 0%
2018 0 (1.14) 0% 40.55 (0.03) 0%
2019 0 (1.13) 0% 45.43 (0.03) 0%
2020 1,242.55 (1.19) 0% 30.61 (0.01) 0%
2021 0 (1.02) 0% 26.79 (0.06) 0%
2022 1,118.72 (0.95) 0% 29.46 (0.03) 0%
2023 753.04 (0.39) 0% 25.75 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV155,663185,417180,425141,781663,286704,731953,0501,018,9811,191,9121,133,6811,140,0911,113,196904,451842,994
Tổng lợi nhuận trước thuế4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84929,28034,035
Lợi nhuận sau thuế 4,6785,0903,1994,11817,085-10,21234,99056,85514,03127,82829,12816,84729,20734,027
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8637,0275,9975,78525,6721,08938,07657,10419,06126,29432,55326,47928,88728,805
Tổng tài sản493,917451,891444,953461,452493,917491,117585,362566,027671,095778,364608,081496,623518,512399,175
Tổng nợ269,573232,225230,377248,786269,573282,570344,849325,018468,231568,346404,616302,456362,092256,743
Vốn chủ sở hữu224,343219,665214,576212,666224,343208,547240,513241,009202,863210,017203,465194,166156,421142,432


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |