CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287265,281
Giá vốn hàng bán336,035298,011272,925225,982251,981251,963262,830271,771259,651241,714
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV51,01856,33746,41637,90048,58658,75131,85328,24825,63523,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,66215,7029,3752,2277,95514,35315,17717,39517,33015,551
Tổng lợi nhuận trước thuế8,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,50915,553
Lợi nhuận sau thuế 6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,65512,107
Tổng tài sản ngắn hạn206,983234,679231,914183,263204,765206,983234,679231,914183,263204,765231,089114,77495,15798,49682,592
Tiền mặt12,17816,01421,90914,59513,43512,17816,01421,90914,59513,4355,58045,53922,24227,87437,208
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,7242,3006,7242,30024,19631,55531,133
Hàng tồn kho144,037176,772181,537135,755136,146144,037176,772181,537135,755136,146162,84214,01527,95533,36539,305
Tài sản dài hạn72,97079,34189,47477,10787,81472,97079,34189,47477,10787,81492,07240,16230,72726,35428,691
Tài sản cố định72,48178,87588,62776,38286,21272,48178,87588,62776,38286,21289,15133,56229,99625,26726,843
Đầu tư tài chính dài hạn100100100558
Tổng tài sản279,953314,019321,388260,370292,579279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850111,283
Tổng nợ96,139124,164135,57581,802109,66196,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,10534,379
Vốn chủ sở hữu183,814189,855185,813178,568182,918183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,74576,904

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K1.28K0.88K0.18K0.72K2.39K2.12K3.07K2.78K2.66K2.38K2.35K3.02K3.24K2.11K1.36K
Giá cuối kỳ9K8.17K9.99K19.48K7.83K34.23K8.34K9.95K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K
Giá / EPS (PE)13.57 (lần)6.38 (lần)11.38 (lần)108.78 (lần)10.80 (lần)14.30 (lần)3.94 (lần)3.24 (lần)7.03 (lần)7.34 (lần)8.20 (lần)8.28 (lần)6.46 (lần)6.02 (lần)9.23 (lần)14.35 (lần)
Giá sổ sách18.76K19.37K18.96K18.22K18.67K33.17K22.30K22.05K17.49K16.86K16.10K15.58K15.53K13.24K11.87K8.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.42 (lần)0.53 (lần)1.07 (lần)0.42 (lần)1.03 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)1.12 (lần)1.16 (lần)1.21 (lần)1.25 (lần)1.26 (lần)1.47 (lần)1.64 (lần)2.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.93%74.73%72.16%70.39%69.99%71.51%74.08%75.59%78.89%74.22%70.50%63.38%58.02%52.55%62.41%57.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.07%25.27%27.84%29.61%30.01%28.49%25.92%24.41%21.11%25.78%29.51%36.62%41.98%47.45%37.59%42.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.34%39.54%42.18%31.42%37.48%41.70%18.26%20.13%36.13%30.89%33.77%30.31%33.51%28.46%32.65%29.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu52.30%65.40%72.96%45.81%59.95%71.52%22.33%25.21%56.56%44.70%50.98%43.48%50.39%39.78%48.47%42.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.66%60.46%57.82%68.58%62.52%58.30%81.74%79.87%63.87%69.11%66.23%69.69%66.49%71.54%67.35%70.42%
6/ Thanh toán hiện hành246.91%212.24%195%232%193.79%176.13%449.42%419.12%229.03%257.46%221.18%224%187.14%203.92%206.93%211.83%
7/ Thanh toán nhanh75.09%52.37%42.36%60.14%64.94%52.02%394.55%295.99%151.45%134.94%115.11%108.84%102.34%134.24%145.78%95.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.53%14.48%18.42%18.48%12.71%4.25%178.32%97.97%64.82%115.99%101.31%59.56%75.87%99.50%105.21%48.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.81%113.57%100.08%102.29%104.71%97.44%190.20%238.33%228.50%238.38%220.04%213.32%207.98%236.61%215.03%216.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn187.75%151.97%138.70%145.33%149.61%136.26%256.75%315.29%289.64%321.19%312.14%336.59%358.48%450.24%344.56%378.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu211.42%187.85%173.11%149.15%167.48%167.12%232.68%298.40%357.75%344.95%332.23%306.08%312.78%330.74%319.26%307.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho233.30%168.58%150.34%166.46%185.08%154.73%1,875.35%972.17%778.21%614.97%587.67%589.96%689.22%1,130.08%1,011.37%603.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.67%3.52%2.67%0.66%2.32%4.32%4.08%4.67%4.44%4.56%4.44%4.94%6.22%7.39%5.57%5.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.32%3.99%2.68%0.67%2.43%4.21%7.75%11.12%10.14%10.88%9.78%10.54%12.93%17.49%11.99%10.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.54%6.61%4.63%0.98%3.88%7.22%9.49%13.93%15.87%15.74%14.76%15.12%19.44%24.45%17.80%15.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%3%1%3%5%5%5%5%5%5%5%7%9%6%6%
Tăng trưởng doanh thu8.97%10.87%20.77%-13.06%-2.71%6.85%-1.78%5.16%7.54%8.75%12.20%-1.82%10.90%15.59%40.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-48.17%45.84%390.03%-75.30%-47.76%13.20%-14.20%10.65%4.53%11.69%0.95%-21.98%-6.77%53.29%55.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.57%-8.42%65.74%-25.40%-18.62%376.35%11.62%-43.82%31.20%-8.16%21.19%-13.42%48.53%-8.43%55.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.18%2.18%4.06%-2.38%-2.92%48.77%25.97%26.08%3.69%4.74%3.36%0.33%17.26%11.58%35.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.85%-2.29%23.44%-11.01%-9.46%108.58%23.08%0.83%12.19%0.39%8.77%-4.27%26.16%5.04%41.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc