CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

13.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV376,303388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287
Giá vốn hàng bán317,674336,035298,011272,925225,982251,981251,963262,830271,771259,651
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV56,86951,01856,33746,41637,90048,58658,75131,85328,24825,635
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,5028,66215,7029,3752,2277,95514,35315,17717,39517,330
Tổng lợi nhuận trước thuế13,7468,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,509
Lợi nhuận sau thuế 10,8106,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,8106,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,655
Tổng tài sản ngắn hạn199,598206,983234,679231,914183,263199,598206,983234,679231,914183,263204,765231,089114,77495,15798,496
Tiền mặt4,73912,17816,01421,90914,5954,73912,17816,01421,90914,59513,4355,58045,53922,24227,874
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,9796,7242,3006,9796,7242,30024,19631,55531,133
Hàng tồn kho156,887144,037176,772181,537135,755156,887144,037176,772181,537135,755136,146162,84214,01527,95533,365
Tài sản dài hạn62,22972,97079,34189,47477,10762,22972,97079,34189,47477,10787,81492,07240,16230,72726,354
Tài sản cố định61,71372,48178,87588,62776,38261,71372,48178,87588,62776,38286,21289,15133,56229,99625,267
Đầu tư tài chính dài hạn100100100
Tổng tài sản261,827279,953314,019321,388260,370261,827279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850
Tổng nợ77,10496,139124,164135,57581,80277,10496,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,105
Vốn chủ sở hữu184,723183,814189,855185,813178,568184,723183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,745

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.10K0.66K1.28K0.88K0.18K0.72K2.39K2.12K3.07K2.78K2.66K2.38K2.35K3.02K3.24K2.11K1.36K
Giá cuối kỳ8K8.41K7.64K9.34K18.21K7.32K32K7.80K9.30K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K19.50K
Giá / EPS (PE)7.25 (lần)12.68 (lần)5.97 (lần)10.64 (lần)101.69 (lần)10.10 (lần)13.36 (lần)3.69 (lần)3.03 (lần)7.03 (lần)7.34 (lần)8.20 (lần)8.28 (lần)6.46 (lần)6.02 (lần)9.23 (lần)14.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.67 (lần)0.23 (lần)0.58 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.41 (lần)0.40 (lần)0.45 (lần)0.51 (lần)0.72 (lần)
Giá sổ sách18.85K18.76K19.37K18.96K18.22K18.67K33.17K22.30K22.05K17.49K16.86K16.10K15.58K15.53K13.24K11.87K8.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.49 (lần)1 (lần)0.39 (lần)0.96 (lần)0.35 (lần)0.42 (lần)1.12 (lần)1.16 (lần)1.21 (lần)1.25 (lần)1.26 (lần)1.47 (lần)1.64 (lần)2.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.23%73.93%74.73%72.16%70.39%69.99%71.51%74.08%75.59%78.89%74.22%70.50%63.38%58.02%52.55%62.41%57.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.77%26.07%25.27%27.84%29.61%30.01%28.49%25.92%24.41%21.11%25.78%29.51%36.62%41.98%47.45%37.59%42.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.45%34.34%39.54%42.18%31.42%37.48%41.70%18.26%20.13%36.13%30.89%33.77%30.31%33.51%28.46%32.65%29.58%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.74%52.30%65.40%72.96%45.81%59.95%71.52%22.33%25.21%56.56%44.70%50.98%43.48%50.39%39.78%48.47%42.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.55%65.66%60.46%57.82%68.58%62.52%58.30%81.74%79.87%63.87%69.11%66.23%69.69%66.49%71.54%67.35%70.42%
6/ Thanh toán hiện hành295.71%246.91%212.24%195%232%193.79%176.13%449.42%419.12%229.03%257.46%221.18%224%187.14%203.92%206.93%211.83%
7/ Thanh toán nhanh63.28%75.09%52.37%42.36%60.14%64.94%52.02%394.55%295.99%151.45%134.94%115.11%108.84%102.34%134.24%145.78%95.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.02%14.53%14.48%18.42%18.48%12.71%4.25%178.32%97.97%64.82%115.99%101.31%59.56%75.87%99.50%105.21%48.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản143.72%138.81%113.57%100.08%102.29%104.71%97.44%190.20%238.33%228.50%238.38%220.04%213.32%207.98%236.61%215.03%216.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn188.53%187.75%151.97%138.70%145.33%149.61%136.26%256.75%315.29%289.64%321.19%312.14%336.59%358.48%450.24%344.56%378.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu203.71%211.42%187.85%173.11%149.15%167.48%167.12%232.68%298.40%357.75%344.95%332.23%306.08%312.78%330.74%319.26%307.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho202.49%233.30%168.58%150.34%166.46%185.08%154.73%1,875.35%972.17%778.21%614.97%587.67%589.96%689.22%1,130.08%1,011.37%603.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.87%1.67%3.52%2.67%0.66%2.32%4.32%4.08%4.67%4.44%4.56%4.44%4.94%6.22%7.39%5.57%5.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.13%2.32%3.99%2.68%0.67%2.43%4.21%7.75%11.12%10.14%10.88%9.78%10.54%12.93%17.49%11.99%10.89%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.85%3.54%6.61%4.63%0.98%3.88%7.22%9.49%13.93%15.87%15.74%14.76%15.12%19.44%24.45%17.80%15.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%4%3%1%3%5%5%5%5%5%5%5%7%9%6%6%
Tăng trưởng doanh thu-3.17%8.97%10.87%20.77%-13.06%-2.71%6.85%-1.78%5.16%7.54%8.75%12.20%-1.82%10.90%15.59%40.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận66.28%-48.17%45.84%390.03%-75.30%-47.76%13.20%-14.20%10.65%4.53%11.69%0.95%-21.98%-6.77%53.29%55.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.80%-22.57%-8.42%65.74%-25.40%-18.62%376.35%11.62%-43.82%31.20%-8.16%21.19%-13.42%48.53%-8.43%55.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.49%-3.18%2.18%4.06%-2.38%-2.92%48.77%25.97%26.08%3.69%4.74%3.36%0.33%17.26%11.58%35.01%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.47%-10.85%-2.29%23.44%-11.01%-9.46%108.58%23.08%0.83%12.19%0.39%8.77%-4.27%26.16%5.04%41.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |