CTCP K.I.P Việt Nam (kip)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.70
0
18.9K
1.1K
13.5x
0.8x
4% # 6%
1.3
146 Bi
10 Mi
149
14.9 - 6.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 1,000 ATC 0
8.30 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 297 (0.30) 0% 17.50 (0.01) 0%
2018 494 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2019 360 (0.31) 0% 17 (0.01) 0%
2020 318 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300 (0.32) 0% 0 (0.01) 0%
2022 380 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 382 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV376,303388,615356,634321,659266,334306,352314,878294,683300,019285,287
Tổng lợi nhuận trước thuế13,7468,35315,76010,8332,3829,03917,29715,07717,53216,509
Lợi nhuận sau thuế 10,8106,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,655
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,8106,50112,5428,6001,7557,10513,60112,01514,00312,655
Tổng tài sản261,827279,953314,019321,388261,827279,953314,019321,388260,370292,579323,161154,936125,885124,850
Tổng nợ77,10496,139124,164135,57577,10496,139124,164135,57581,802109,661134,74628,28725,34245,105
Vốn chủ sở hữu184,723183,814189,855185,813184,723183,814189,855185,813178,568182,918188,414126,649100,54279,745


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |