Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

11.40
0.10
(0.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,693,0291,773,3521,903,8242,075,5372,026,7167,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,6962,094,846
Giá vốn hàng bán1,080,1371,230,7631,448,7101,642,7511,419,0995,741,3233,284,7303,518,1792,980,1822,889,9982,196,7651,867,0711,508,0681,287,1361,301,129
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV612,892542,589455,114432,786607,6172,038,1062,091,5211,930,960952,4291,007,870974,8711,041,632785,937822,560793,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh186,07261,215207,013170,913189,587628,728598,949971,47259,63558,842193,890214,719116,978198,326229,554
Tổng lợi nhuận trước thuế213,81279,441237,202199,869202,135718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660233,711
Lợi nhuận sau thuế 170,67463,397189,235159,790161,562573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ170,67463,397189,235159,790161,562573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235175,913
Tổng tài sản ngắn hạn2,880,7646,795,2787,176,0507,711,0219,426,8456,795,2782,273,6275,807,6974,256,9273,694,1622,373,6412,684,7731,200,824928,302763,434
Tiền mặt2,162,4116,795,2786,100,6927,292,9419,396,3396,795,2782,090,7445,801,6614,256,9273,693,3092,372,6542,684,7731,200,824928,302763,434
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,880,7646,795,2787,176,0507,711,0219,426,8456,795,2782,273,6275,807,6974,256,9273,694,1622,373,6412,684,7731,200,824928,302763,434
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn84,700,17480,177,32478,376,50278,697,06276,312,76380,177,32483,486,55478,014,79153,025,06047,407,95939,936,16234,642,03229,250,18424,393,93622,340,492
Tài sản cố định1,349,3731,352,0031,352,5401,369,9801,362,6851,352,0031,378,6081,403,2681,477,7851,528,7921,487,6901,401,1261,315,4791,049,432958,094
Đầu tư tài chính dài hạn5,044,8623,378,9505,650,5667,614,5977,727,8613,378,9507,584,8757,087,6603,396,302845,2851,475,0212,169,1952,937,6453,510,2813,085,948
Tổng tài sản87,580,93886,972,60285,552,55286,408,08385,739,60886,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,23823,103,926
Tổng nợ81,642,20181,215,04460,831,92080,891,57080,369,71781,215,04480,576,60779,143,07153,363,81547,310,26638,559,65633,775,20827,087,12221,948,89119,739,819
Vốn chủ sở hữu5,938,7375,757,55824,720,6325,516,5135,369,8915,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,3473,364,107

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K1.57K1.49K2.11K0.39K0.21K0.72K0.67K0.40K0.55K0.59K1.04K1.17K1.32K0.65K0.31K0.12K0.18K0.06K0.03K0.02K
Giá cuối kỳ11.90K11.40K12.10K25K17.08K11.06K8.50K9.29K10K10K10K10K10K10KKKKKKKK
Giá / EPS (PE)7.45 (lần)7.25 (lần)8.12 (lần)11.86 (lần)43.77 (lần)52.90 (lần)11.87 (lần)13.82 (lần)24.80 (lần)18.16 (lần)17.05 (lần)9.57 (lần)8.55 (lần)7.60 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.26K15.76K14.19K12.81K12.10K11.71K11.59K11.84K11.21K11.24K11.21K11.59K11.48K11.52K10.75K3.72K3.49K2.13K1.06K0.15K0.09K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.72 (lần)0.85 (lần)1.95 (lần)1.41 (lần)0.94 (lần)0.73 (lần)0.78 (lần)0.89 (lần)0.89 (lần)0.89 (lần)0.86 (lần)0.87 (lần)0.87 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ365 (Mi)365 (Mi)365 (Mi)365 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản3.29%7.81%2.65%6.93%7.43%7.23%5.61%7.19%3.94%3.67%3.30%2.84%2.83%5.78%83.72%107.40%98.76%104.93%113.85%95.87%178.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản96.71%92.19%97.35%93.07%92.57%92.77%94.39%92.81%96.06%96.33%96.70%97.16%97.17%94.22%16.28%-7.40%1.24%-4.93%-13.85%4.13%-78.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.22%93.38%93.96%94.42%93.16%92.58%91.14%90.49%88.95%86.68%85.44%83.74%81.46%80.64%74.46%85.07%64.37%70.99%61.52%88.02%89.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,374.74%1,410.58%1,554.46%1,691.30%1,361.96%1,247.68%1,028.22%950.99%805.23%650.66%586.78%514.90%439.38%416.45%291.56%569.71%180.63%244.73%159.84%734.64%821.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.78%6.62%6.04%5.58%6.84%7.42%8.86%9.51%11.05%13.32%14.56%16.26%18.54%19.36%25.54%14.93%35.63%29.01%38.48%11.98%10.85%
6/ Thanh toán hiện hành3.96%9.42%3.17%7.53%8.33%8.34%6.41%8.14%4.64%4.45%4.16%4.14%4%8%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh3.96%9.42%3.17%7.53%8.33%8.34%6.41%8.14%4.64%4.45%4.16%4.14%4%8%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.97%9.42%2.91%7.52%8.33%8.33%6.41%8.14%4.64%4.45%4.16%4.14%4%7.74%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.50%8.94%6.27%6.50%6.87%7.63%7.50%7.79%7.53%8.33%9.07%11.18%14.65%13.18%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn258.46%114.48%236.46%93.83%92.38%105.51%133.62%108.34%191.04%227.26%274.40%394.18%517.20%228.02%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu125.38%135.12%103.72%116.45%100.37%102.80%84.57%81.90%68.20%62.54%62.27%68.74%79.01%68.08%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.83%7.38%10.13%14.14%3.21%1.74%7.31%6.93%5.27%7.83%8.40%13.12%12.90%16.77%14.58%16.85%10.59%27.11%23.36%22.25%17.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.67%0.66%0.63%0.92%0.22%0.13%0.55%0.54%0.40%0.65%0.76%1.47%1.89%2.21%1.55%1.22%1.27%2.45%2.20%2.71%2.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.82%9.97%10.50%16.46%3.22%1.78%6.18%5.68%3.60%4.90%5.23%9.02%10.19%11.42%6.06%8.20%3.56%8.44%5.70%22.59%19.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%10%17%22%4%2%11%11%8%13%14%23%21%27%23%31%16%59%51%49%34%
Tăng trưởng doanh thu18.85%44.70%-1.34%38.56%0.89%22.90%9.04%26.80%8.74%0.71%-12.32%-12.22%15.68%%146.32%54.52%77.11%155.53%69.67%54.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.61%5.41%-29.31%509.79%86.66%-70.82%14.97%66.70%-26.78%-6.07%-43.87%-10.71%-11.05%%113.25%145.90%-30.83%196.54%78.09%92.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.58%0.79%1.81%48.31%12.80%22.69%14.17%24.69%23.41%11.19%10.30%18.24%5.16%%47.80%236.29%21.08%207.03%53.43%52.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.59%11.07%10.77%19.43%3.33%1.11%5.59%5.58%-0.28%0.27%-3.21%0.90%-0.33%%188.80%6.63%64.04%100.53%605.17%70.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.15%1.41%2.31%46.33%12.09%20.78%13.35%22.58%20.25%9.60%8.10%15.02%4.10%%68.86%154.45%33.54%166.04%119.54%54.05%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc