Ngân hàng TMCP Kiên Long (klb)

16.40
-0.10
(-0.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.30
126,100
17.3K
1.8K
6.8x
0.7x
1% # 11%
1.3
4,529 Bi
584 Mi
182,737
13.7 - 9.8
85,495 Bi
6,332 Bi
1,350.1%
6.90%
3,046 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 800 16.50 14,600
16.30 85,400 16.60 7,600
16.20 11,700 16.70 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.40 0.10 14,000 14,000
09:11 16.50 0.20 1,100 15,100
09:14 16.40 0.10 600 15,700
09:17 16.40 0.10 600 16,300
09:19 16.40 0.10 1,300 17,600
09:20 16.40 0.10 300 17,900
09:22 16.50 0.20 100 18,000
09:24 16.50 0.20 100 18,100
09:28 16.50 0.20 400 18,500
09:31 16.50 0.20 1,000 19,500
09:32 16.40 0.10 200 19,700
09:33 16.40 0.10 1,300 21,000
09:34 16.40 0.10 4,000 25,000
09:36 16.40 0.10 3,400 28,400
09:38 16.40 0.10 4,700 33,100
09:39 16.40 0.10 1,600 34,700
09:42 16.40 0.10 5,000 39,700
09:43 16.30 0 2,000 41,700
09:45 16.30 0 700 42,400
09:47 16.40 0.10 100 42,500
09:48 16.40 0.10 100 42,600
09:50 16.30 0 100 42,700
09:53 16.30 0 10,000 52,700
09:54 16.30 0 6,800 59,500
09:55 16.30 0 9,700 69,200
09:57 16.40 0.10 900 70,100
10:10 16.30 0 7,700 77,800
10:15 16.30 0 200 78,000
10:18 16.30 0 2,500 80,500
10:22 16.30 0 100 80,600
10:34 16.30 0 700 81,300
10:39 16.30 0 800 82,100
10:41 16.40 0.10 600 82,700
10:47 16.30 0 20,100 102,800
10:53 16.30 0 600 103,400
11:10 16.30 0 3,900 107,300
11:12 16.40 0.10 10,000 117,300
11:13 16.40 0.10 100 117,400
11:23 16.40 0.10 500 117,900
11:30 16.40 0.10 8,200 126,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2013 0 (2.39) 0% 493 (0.31) 0%
2018 0 (3.17) 0% 152.81 (0.23) 0%
2019 0 (3.90) 0% 0 (0.07) 0%
2020 0 (3.93) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.45) 0% 0 (0.77) 0%
2022 0 (5.38) 0% 0 (0.54) 0%
2023 0 (2.03) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,794,5711,814,0361,809,6101,693,0297,111,2467,779,4295,376,2515,449,1393,932,6113,897,8683,171,6362,908,7032,294,0052,109,696
Tổng lợi nhuận trước thuế351,530208,981337,735213,8121,112,058718,647681,8631,010,005158,21085,921290,082252,194151,636211,660
Lợi nhuận sau thuế 280,726166,816269,278170,674887,494573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ280,726166,816269,278170,674887,494573,984544,521770,273126,31867,674231,889201,693120,990165,235
Tổng tài sản91,827,17691,668,17387,580,93886,972,60285,760,18183,822,48857,281,98751,102,12142,309,80337,326,80530,451,00825,322,238
Tổng nợ85,494,85485,529,09781,642,20181,215,04480,576,60779,143,07153,363,81547,310,26638,559,65633,775,20827,087,12221,948,891
Vốn chủ sở hữu6,332,3226,139,0765,938,7375,757,5585,183,5744,679,4173,918,1723,791,8553,750,1473,551,5973,363,8863,373,347


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |