CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

26.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV15,9945,84741,27639,1374,65390,914100,17373,70872,54966,25168,69572,06463,87263,79964,960
Giá vốn hàng bán15,7904,41136,38235,9033,97680,67786,85064,97164,17458,33460,13763,08556,22456,28956,208
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1861,3644,8463,13767610,01711,7778,2138,3757,9168,5578,9657,6457,5088,430
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6503181,083779-792,0992,7161,8432,0011,8732,2532,7742,5912,4282,483
Tổng lợi nhuận trước thuế-6543191,083771-1492,0222,7031,8572,0131,9652,2492,7862,6022,4142,418
Lợi nhuận sau thuế -654248860608-1491,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-654248860608-1491,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,9211,904
Tổng tài sản ngắn hạn11,52821,62927,67435,38031,70121,62920,12224,88416,62016,06818,30919,82619,11314,85315,402
Tiền mặt405572948718265571,1121,6063,1291,9162,5504,5302,0741,8952,876
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,7115,6494,9694,8735,0635,6495,8933,5655,0005,0008,0409,13310,2047,4885,255
Hàng tồn kho14,82816,12821,56114,11914,82813,02717,5157,6007,3395,9065,1785,9273,7975,110
Tài sản dài hạn13,5634,7524,8624,9724,9854,7524,9025,2115,0215,3513,3712,8462,8927,1437,368
Tài sản cố định3,4884,5644,6594,7544,8494,5644,7794,0943,7083,9431,9911,5041,6371,7811,932
Đầu tư tài chính dài hạn9,95045534955744,1084,063
Tổng tài sản25,09226,38232,53640,35236,68626,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,99622,770
Tổng nợ1,9252,5598,96217,63814,3892,5602,5789,7991,2791,3421,4872,1641,7642,0123,037
Vốn chủ sở hữu23,16723,82323,57522,71422,29723,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,98419,733

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.53K0.78K1.95K1.32K1.55K1.40K1.61K2.01K1.88K1.75K1.73K1.82K2.44K2.40K3.18K1.02K2.03K1.82K1.79K1.12K
Giá cuối kỳ26.10K22.10K21.95K13.20K18.01K18.36K5.87K7.16K5.97K4.77K5.26K3.18K1.90K1.39K1.75K1.67K1.67K39.50K39.50K39.50K
Giá / EPS (PE)49.15 (lần)28.22 (lần)11.26 (lần)9.99 (lần)11.59 (lần)13.10 (lần)3.64 (lần)3.56 (lần)3.18 (lần)2.73 (lần)3.04 (lần)1.75 (lần)0.78 (lần)0.58 (lần)0.55 (lần)1.64 (lần)0.82 (lần)21.73 (lần)22.11 (lần)35.38 (lần)
Giá sổ sách11.58K11.91K20.41K18.45K18.51K18.25K18.36K18.64K18.40K18.17K17.94K17.76K17.93K17.44K24.27K14.55K14.56K5.28K4.46K3.64K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.25 (lần)1.86 (lần)1.08 (lần)0.72 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)0.32 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)7.48 (lần)8.86 (lần)10.86 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.94%81.98%80.41%82.68%76.80%75.02%84.45%87.45%86.86%67.53%67.64%83.15%89.77%89.88%92.67%49.41%47.63%92.98%88.41%85.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.05%18.01%19.59%17.32%23.20%24.98%15.55%12.55%13.14%32.47%32.36%16.85%10.23%10.12%7.33%50.59%52.37%7.02%11.58%14.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.67%9.70%10.30%32.56%5.91%6.27%6.86%9.54%8.02%9.15%13.34%12.53%9.22%21.61%24.90%19.49%25.26%65.99%47.98%54.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.31%10.75%11.49%48.28%6.28%6.68%7.36%10.55%8.72%10.07%15.39%14.32%10.16%27.57%33.15%24.21%33.79%194.01%92.27%117.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.33%90.29%89.70%67.44%94.09%93.73%93.14%90.46%91.98%90.85%86.66%87.47%90.78%78.39%75.10%80.51%74.74%34.01%52%45.90%
6/ Thanh toán hiện hành608.34%854.90%789.72%257.20%1,318%1,213.60%1,374.55%923.86%1,094.67%744.88%508.99%666.27%978.88%416.75%374.43%253.54%188.58%141%184.24%157.39%
7/ Thanh toán nhanh608.34%268.81%278.45%76.17%715.31%659.29%931.16%682.57%755.21%554.46%340.12%467.31%759.76%355.67%342.48%183.76%134.96%125.04%154.22%134.91%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.11%22.02%43.64%16.60%248.14%144.71%191.44%211.09%118.79%95.04%95.04%386.37%453.99%214.15%89.70%90.35%34.70%79.13%124.27%92.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản407.52%344.61%400.31%244.92%335.24%309.31%316.86%317.85%290.26%290.05%285.29%283.07%318.64%273.27%224.95%307.31%278.54%245.38%476.86%460.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn887.01%420.33%497.83%296.21%436.52%412.32%375.20%363.48%334.18%429.54%421.76%340.42%354.94%304.03%242.75%621.94%584.77%263.90%539.39%540.47%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu441.38%381.65%446.28%363.17%356.30%330%340.19%351.39%315.57%319.25%329.19%323.60%351%348.61%299.52%381.70%372.66%721.44%916.95%1,002.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%544.09%666.69%370.94%844.39%794.85%1,018.24%1,218.33%948.61%1,482.46%1,099.96%966.78%1,354.32%1,746.43%2,451.94%1,970.07%1,797%2,031.50%2,932.18%3,384.15%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.04%1.72%2.14%1.97%2.36%2.33%2.58%3.07%3.23%3.01%2.93%3.16%3.87%3.95%4.37%1.83%3.75%4.77%4.37%3.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.23%5.94%8.57%4.83%7.90%7.20%8.18%9.77%9.38%8.73%8.36%8.94%12.35%10.79%9.83%5.63%10.44%11.71%20.84%14.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.58%6.57%9.56%7.16%8.39%7.68%8.78%10.80%10.20%9.61%9.65%10.22%13.60%13.77%13.08%6.99%13.96%34.44%40.08%30.70%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%2%3%3%3%4%4%3%3%4%5%5%5%2%4%5%5%3%
Tăng trưởng doanh thu7.79%-9.24%35.91%1.60%9.51%-3.56%-4.68%12.83%0.11%-1.79%2.77%-8.71%3.55%-16.36%30.89%2.35%%-6.82%12.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.67%-26.99%47.52%-14.92%10.83%-13.03%-19.92%7.22%7.50%0.89%-4.66%-25.57%1.59%-24.39%212.15%-49.96%%1.78%60.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-86.62%-0.70%-73.69%666.15%-4.69%-9.75%-31.28%22.68%-12.33%-33.75%8.58%39.57%-62.11%-40.24%128.45%-28.42%%149.03%-4.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.90%6.13%10.59%-0.32%1.42%-0.58%-1.54%1.32%1.28%1.27%1.02%-0.98%2.84%-28.14%66.80%-0.07%%18.44%22.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-31.60%5.43%-16.85%39.06%1.04%-1.20%-4.38%3.03%0.04%-3.40%1.97%2.76%-11.20%-31.15%78.82%-7.23%%81.09%8.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc