CTCP Sách và Thiết bị Trường học Long An (lbe)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20
20
0
13.6K
1.7K
11.8x
1.5x
8% # 12%
0.7
40 Bi
2 Mi
2,273
26.5 - 19.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.80 (0.10) 32.1%
EID 26.40 (0.40) 13.6%
SED 26.00 (-0.90) 9.3%
HTP 2.50 (0.00) 8.0%
PNC 18.60 (0.00) 7.0%
DST 4.80 (0.00) 5.4%
EBS 11.00 (0.00) 3.9%
DAD 18.90 (0.00) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
STC 16.00 (0.00) 3.1%
ALT 13.20 (0.10) 2.8%
QST 18.00 (0.00) 2.0%
SMN 12.50 (0.60) 1.8%
SGD 10.10 (-1.00) 1.6%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%
LBE 20.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 59 (0.07) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 60 (0.07) 0% 2.20 (0.00) 0%
2019 60 (0.07) 0% 2.20 (0.00) 0%
2020 60 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 60 (0.07) 0% 1.60 (0.00) 0%
2022 70 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 85 (0.04) 0% 1.60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV17,12849,08738,0662,535106,81590,914100,17373,70872,54966,25168,69572,06463,87263,799
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8751,664557-8044,2912,0222,7031,8572,0131,9652,2492,7862,6022,414
Lợi nhuận sau thuế 2,2961,465431-8043,3871,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,921
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2971,461429-8043,3831,5662,1451,4541,7091,5421,7732,2142,0651,921
Tổng tài sản42,20554,79745,98126,21242,20526,38225,02430,09521,64121,41921,68022,67222,00521,996
Tổng nợ15,05729,94522,5933,14715,0572,5602,5789,7991,2791,3421,4872,1641,7642,012
Vốn chủ sở hữu27,14824,85223,38723,06627,14823,82122,44620,29620,36220,07620,19320,50820,24019,984


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |