CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

34.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,04640,16652,83452,20948,01644,252
Giá vốn hàng bán19,85517,06121,18722,42920,73421,598
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV25,19023,10531,64729,78027,28222,650
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,21815,61619,74318,03414,85611,734
Tổng lợi nhuận trước thuế15,96815,24518,84718,10315,03311,760
Lợi nhuận sau thuế 14,05613,35316,64216,04813,80710,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,05613,35316,64216,04813,80710,387
Tổng tài sản ngắn hạn52,76154,47451,72942,07931,42352,76154,47451,72942,07931,42325,67916,75021,12316,97918,743
Tiền mặt5,6131,5255,9903,4242,8305,6131,5255,9903,4242,8305,90813,83613,13210,3677,380
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,00050,00042,00035,50026,50044,00050,00042,00035,50026,50016,500
Hàng tồn kho1,2381,3131,4911,7071,1491,2381,3131,4911,7071,1491,5711,3772,4611,8291,094
Tài sản dài hạn47,89238,12934,96532,53632,15147,89238,12934,96532,53632,15129,19030,82028,59225,08623,056
Tài sản cố định37,44937,09633,85231,37230,30037,44937,09633,85231,37230,30026,85927,77426,35524,63621,100
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản100,65392,60486,69474,61563,574100,65392,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,799
Tổng nợ11,65711,43613,53210,9718,56011,65711,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,499
Vốn chủ sở hữu88,99681,16873,16263,64455,01488,99681,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,300

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.62K5.34K6.66K6.42K5.52K4.15K
Giá cuối kỳ32K29.28K32.33K38.54K26.09K16.38K
Giá / EPS (PE)5.69 (lần)5.48 (lần)4.86 (lần)6 (lần)4.72 (lần)3.94 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.78 (lần)1.82 (lần)1.53 (lần)1.85 (lần)1.36 (lần)0.93 (lần)
Giá sổ sách35.60K32.47K29.26K25.46K22.01K19.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.90 (lần)1.10 (lần)1.51 (lần)1.19 (lần)0.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.42%58.82%59.67%56.39%49.43%46.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.58%41.17%40.33%43.61%50.57%53.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.58%12.35%15.61%14.70%13.46%11.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.10%14.09%18.50%17.24%15.56%12.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.42%87.65%84.39%85.30%86.54%88.55%
6/ Thanh toán hiện hành452.61%476.34%382.27%383.55%367.09%408.90%
7/ Thanh toán nhanh441.99%464.86%371.25%367.99%353.67%383.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn48.15%13.34%44.27%31.21%33.06%94.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản44.75%43.37%60.94%69.97%75.53%80.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn85.38%73.73%102.14%124.07%152.81%172.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.62%49.49%72.22%82.03%87.28%91.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,603.80%1,299.39%1,420.99%1,313.94%1,804.53%1,374.79%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.20%33.24%31.50%30.74%28.75%23.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.96%14.42%19.20%21.51%21.72%18.93%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.79%16.45%22.75%25.22%25.10%21.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)71%78%79%72%67%48%
Tăng trưởng doanh thu12.15%-23.98%1.20%8.73%8.51%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.26%-19.76%3.70%16.23%32.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.93%-15.49%23.34%28.17%36.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.64%10.94%14.96%15.69%13.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.69%6.82%16.19%17.37%15.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |