CTCP Cấp nước Long Khánh (lkw)

32
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
32
32
32
32
200
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.6
0 tỷ
3 triệu
591
43.6 - 27.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 500 32.80 100
29.70 300 36.80 500
29.60 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:17 32 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 33.25 (0.04) 0% 6.67 (0.01) 0%
2018 33.63 (0.04) 0% 6.76 (0.01) 0%
2019 36.87 (0.04) 0% 7.04 (0.01) 0%
2020 39.43 (0.05) 0% 10.00 (0.01) 0%
2021 52.19 (0.05) 0% 0.02 (0.02) 107%
2022 55 (0.05) 0% 16.50 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,16652,83452,20948,01644,252
Tổng lợi nhuận trước thuế15,24518,84718,10315,03311,760
Lợi nhuận sau thuế 13,35316,64216,04813,80710,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,35316,64216,04813,80710,387
Tổng tài sản92,60486,69474,61563,57492,60486,69474,61563,57454,86947,57149,71642,06541,79935,173
Tổng nợ11,43613,53210,9718,56011,43613,53210,9718,5606,2804,4558,8514,1126,4992,276
Vốn chủ sở hữu81,16873,16263,64455,01481,16873,16263,64455,01448,58943,11640,86437,95335,30032,897


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc