CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

25.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
Giá vốn hàng bán9,8965,81826,31025,11532,29138,49135,40520,89715,357
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3241,1412,9703,9896,6943,8121,6561,4751,494
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,1701,3471,9041,1591,4831,988335721502
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
Lợi nhuận sau thuế 1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Tổng tài sản ngắn hạn29,80130,16126,03023,82326,27529,80130,16126,03023,82326,27516,49319,74914,79411,646
Tiền mặt1,901251205,3153,0941,901251205,3153,0943,8953,8453,867786
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,00022,000
Hàng tồn kho1,23460011,84512,4411,23460011,84512,4418,3144,2322,008330
Tài sản dài hạn355811312,67513,930355811312,67513,93021,27415,16715,0263,967
Tài sản cố định10912,50113,52810912,50113,52816,44014,66113,9503,109
Đầu tư tài chính dài hạn4,000
Tổng tài sản29,83730,21926,14336,49840,20529,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Tổng nợ5,5767,5674,77417,18221,8975,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31518,30824,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.07K0.86K1.51K0.70K0.63K0.68K0.18K0.39K0.27K
Giá cuối kỳ17.90K5.80K12K10.20K9.70K6K9.50K15K15K
Giá / EPS (PE)16.70 (lần)6.78 (lần)7.96 (lần)14.50 (lần)15.38 (lần)8.76 (lần)53.37 (lần)38.66 (lần)56.25 (lần)
Giá sổ sách16.17K15.10K14.25K12.88K12.21K11.61K10.92K10.75K7.03K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.11 (lần)0.38 (lần)0.84 (lần)0.79 (lần)0.79 (lần)0.52 (lần)0.87 (lần)1.40 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.88%99.81%99.57%65.27%65.35%43.67%56.56%49.61%74.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.12%0.19%0.43%34.73%34.65%56.33%43.44%50.39%25.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn18.69%25.04%18.26%47.08%54.46%53.89%53.07%45.95%32.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu22.98%33.41%22.34%88.96%119.60%116.88%113.07%84.99%48.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn81.31%74.96%81.74%52.92%45.54%46.11%46.93%54.06%67.50%
6/ Thanh toán hiện hành534.45%398.59%545.25%144.25%137.54%110.04%159.99%223.88%229.48%
7/ Thanh toán nhanh512.32%390.66%545.25%72.53%72.41%54.57%125.70%193.49%222.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn34.09%3.32%0.42%32.18%16.20%25.99%31.15%58.52%15.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.96%23.03%112%79.74%96.97%112.04%106.46%75.02%107.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.01%23.08%112.49%122.17%148.37%256.58%188.22%151.22%144.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.37%30.73%137.01%150.68%212.94%243.01%226.83%138.78%159.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho801.94%969.67%%212.03%259.55%462.97%836.60%1,040.69%4,653.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.16%18.43%7.73%3.62%2.43%2.43%0.72%2.60%2.37%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.39%4.25%8.65%2.89%2.35%2.72%0.76%1.95%2.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.63%5.66%10.58%5.46%5.17%5.90%1.63%3.61%3.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%22%9%4%3%3%1%3%3%
Tăng trưởng doanh thu75.57%-76.23%0.60%-25.35%-7.87%13.84%66.15%32.76%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.33%-43.28%114.41%11.52%-7.89%284.64%-54.12%45.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.31%58.50%-72.22%-21.53%7.58%9.85%35.24%169.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.10%6%10.64%5.50%5.13%6.27%1.66%52.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.26%15.59%-28.37%-9.22%6.45%8.17%17.09%91.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc