CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

17.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.10
17.10
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
0 tỷ
2 triệu
5,664
17.7 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.10 100
0 19.60 600
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 40 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2019 80 (0.04) 0% 3 (0.00) 0%
2020 100 (0.03) 0% 5 (0.00) 0%
2021 35 (0.03) 0% 2 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
Lợi nhuận sau thuế 1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
Tổng tài sản29,83730,21926,14336,49829,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Tổng nợ5,5767,5674,77417,1825,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31524,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc