CTCP Gạch ngói Cao cấp (mcc)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,4492,4164,7635,5374,57017,28752,22140,95450,72990,62388,81155,13954,37748,97150,391
Giá vốn hàng bán2,9462,4623,4383,9163,42913,24542,05232,60242,12573,85775,13941,54433,73830,01832,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV503-461,3261,6211,1414,04210,1698,3528,60416,76613,67313,59620,64018,95417,413
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-337-73614916767-3503,6652,4002,5828,0706,2648,55415,36714,21312,751
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,032-1311491672344224,3642,4862,7898,1366,1519,00814,55814,13813,205
Lợi nhuận sau thuế -1,030-2901191341871533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,030-2901191341871533,4912,1402,3986,5094,9007,19411,64510,91910,284
Tổng tài sản ngắn hạn19,08421,07222,84621,50320,29021,07223,34926,20222,51816,78721,00832,54637,02425,80126,935
Tiền mặt1,4541,8603113427781,8603,4225,180663,3812,9061,88812,5719,6919,726
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,0001,000
Hàng tồn kho12,72413,76316,25514,89712,58713,76311,61613,64917,90011,24012,28219,56216,36714,13213,316
Tài sản dài hạn67,45468,00263,97764,13263,42068,00263,64866,75563,39164,92862,18363,85737,80441,00634,999
Tài sản cố định1,2011,2721,3441,4411,5521,2721,6692,7313,2944,2025,1645,7416,3866,5866,589
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản86,53889,07386,82385,63483,71089,07386,99792,95785,90981,71583,19196,40274,82866,80761,934
Tổng nợ16,88018,38715,83214,76312,97218,38516,44621,92316,56611,27513,40627,2568,2216,5797,667
Vốn chủ sở hữu69,65870,68670,99170,87270,73870,68870,55171,03469,34370,44169,78669,14766,60760,22854,267

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.03K0.70K0.43K0.48K1.30K0.98K1.43K2.32K2.34K2.20K1.42K2.02K1.70K2.37K2.73K3.19K
Giá cuối kỳ12K12K9.90K10.60K13.32K10.50K10.85K11.07K11.92K8.54K7.81K8.60K6.37K7.91K10.43K30.10K30.10K
Giá / EPS (PE) (lần)393.42 (lần)14.23 (lần)24.85 (lần)27.86 (lần)8.09 (lần)11.11 (lần)7.72 (lần)5.13 (lần)3.65 (lần)3.55 (lần)6.07 (lần)3.15 (lần)4.66 (lần)4.40 (lần)11.04 (lần)9.44 (lần)
Giá sổ sách13.89K14.09K14.06K14.16K13.82K14.04K13.91K13.78K13.28K12.90K11.62K11.44K11.24K11.51K11.83K13.35K11.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.85 (lần)0.70 (lần)0.75 (lần)0.96 (lần)0.75 (lần)0.78 (lần)0.80 (lần)0.90 (lần)0.66 (lần)0.67 (lần)0.75 (lần)0.57 (lần)0.69 (lần)0.88 (lần)2.25 (lần)2.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản22.05%23.66%26.84%28.19%26.21%20.54%25.25%33.76%49.48%38.62%43.49%55.36%46.04%46.69%40.22%48.46%44.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77.95%76.34%73.16%71.81%73.79%79.46%74.75%66.24%50.52%61.38%56.51%44.64%53.96%53.31%59.78%51.54%55.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.51%20.64%18.90%23.58%19.28%13.80%16.11%28.27%10.99%9.85%12.38%15.83%7.32%12.15%7.13%7.29%5.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu24.23%26.01%23.31%30.86%23.89%16.01%19.21%39.42%12.34%10.92%14.13%18.80%7.90%13.83%7.67%7.87%6.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.49%79.36%81.10%76.42%80.72%86.20%83.89%71.73%89.01%90.15%87.62%84.17%92.68%87.85%92.87%92.71%94.20%
6/ Thanh toán hiện hành118.74%119.84%149.02%123.65%141.91%157.95%163.60%121.67%474.48%408.89%351.59%352.89%630.28%394.19%580.77%677.82%774.93%
7/ Thanh toán nhanh39.57%41.57%74.89%59.24%29.10%52.19%67.95%48.54%264.73%184.93%177.77%203.38%316.13%256.38%402.91%557.05%616.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.05%10.58%21.84%24.44%0.42%31.81%22.63%7.06%161.10%153.58%126.95%187%261.16%198.50%350.66%504.49%273.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản18.68%19.41%60.03%44.06%59.05%110.90%106.76%57.20%72.67%73.30%81.36%62.17%76.18%72.46%73.32%54.52%54.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.70%82.04%223.65%156.30%225.28%539.84%422.75%169.42%146.87%189.80%187.08%112.31%165.47%155.20%182.29%112.50%123.60%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.21%24.46%74.02%57.65%73.16%128.65%127.26%79.74%81.64%81.31%92.86%73.86%82.21%82.48%78.94%58.81%58.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho100.30%96.24%362.02%238.86%235.34%657.09%611.78%212.37%206.13%212.41%247.66%183.19%234.80%316.63%366.59%359.53%275.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6.60%0.89%6.69%5.23%4.73%7.18%5.52%13.05%21.42%22.30%20.41%16.76%21.86%17.86%25.36%34.73%46.94%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.17%4.01%2.30%2.79%7.97%5.89%7.46%15.56%16.34%16.60%10.42%16.65%12.94%18.60%18.93%25.67%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.22%4.95%3.01%3.46%9.24%7.02%10.40%17.48%18.13%18.95%12.38%17.97%14.73%20.02%20.42%27.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-8%1%8%7%6%9%7%17%35%36%31%24%31%25%41%61%103%
Tăng trưởng doanh thu-60.92%-66.90%27.51%-19.27%-44.02%2.04%61.07%1.40%11.04%-2.82%27.71%-8.50%-2.73%1.70%18.96%15.56%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-154.72%-95.62%63.13%-10.76%-63.16%32.84%-31.89%-38.22%6.65%6.17%55.54%-29.85%19.05%-28.40%-13.12%-14.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả30.13%11.79%-24.98%32.34%46.93%-15.90%-50.81%231.54%24.96%-14.19%-23.67%142.28%-44.21%75.37%-13.56%45.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.53%0.19%-0.68%2.44%-1.56%0.94%0.92%3.81%10.59%10.98%1.58%1.84%-2.41%-2.67%-11.38%14.08%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.38%2.39%-6.41%8.20%5.13%-1.77%-13.70%28.83%12.01%7.87%-2.42%12.12%-7.48%2.89%-11.54%15.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc