CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

175
-2.20
(-1.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,638,3818,536,1017,292,9636,509,6836,056,96828,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Giá vốn hàng bán3,504,6024,476,4173,863,8193,498,5883,427,80015,266,62415,845,75915,982,69613,423,52010,529,8689,388,0827,181,0597,539,9417,264,2407,326,977
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,075,8254,017,0303,369,5562,978,7352,609,04712,974,36811,131,51511,790,9409,919,2147,957,6747,618,3936,032,5816,249,8185,947,6855,771,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,888,0552,611,8652,059,8281,852,2651,570,7988,094,7566,266,1126,413,2445,406,9124,512,7863,913,3072,624,3623,162,7383,435,0554,148,189
Tổng lợi nhuận trước thuế1,887,2772,615,9932,061,1571,850,2841,571,4138,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 1,669,3532,306,1431,840,0711,660,1481,387,8097,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,645,1812,274,6801,809,9941,623,3761,377,1157,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản ngắn hạn23,449,74923,921,69528,965,63030,290,22027,355,43523,921,69526,092,44922,575,1159,510,2486,006,8353,633,4565,793,07611,519,6954,736,8649,180,556
Tiền mặt5,318,7675,789,8713,935,2345,309,1415,292,1895,789,8715,588,27813,013,1263,818,4942,191,3611,669,1204,235,9136,914,2453,366,6643,595,756
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,853,3404,908,1234,426,2252,669,9552,151,8934,908,1231,403,815169,375212,300193,304251,200154,2591,732,9493,717,598
Hàng tồn kho2,472,9802,220,5012,429,6382,433,8862,285,9092,220,5012,531,0102,292,5481,873,2411,213,1471,263,2081,017,930729,024806,855934,536
Tài sản dài hạn16,761,83316,630,9948,806,6437,476,0447,349,87316,630,9947,424,1947,629,03516,023,15814,462,77213,419,34911,851,9815,858,13112,853,78314,776,048
Tài sản cố định5,478,5645,552,3755,246,9515,202,4975,163,3565,552,3755,092,5935,578,5705,273,8104,156,8094,077,1884,412,9334,444,6924,047,5083,323,437
Đầu tư tài chính dài hạn293,912294,757269,858269,858249,392294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802388,075
Tổng tài sản40,211,58240,552,68937,772,27337,766,26434,705,30840,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ12,119,48814,177,13013,663,84012,273,49010,872,17814,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu28,092,09426,375,55924,108,43325,492,77323,833,13126,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.10K9.75K7.50K7.49K6.22K5.57K5.36K3.93K4.98K5.24K6.07K5.75K5.14K
Giá cuối kỳ133.20K87.20K70.59K109.95K84.42K61.45K72.29K40.36KK90K90K90K90K
Giá / EPS (PE)13.19 (lần)8.94 (lần)9.41 (lần)14.68 (lần)13.57 (lần)11.03 (lần)13.48 (lần)10.28 (lần) (lần)17.16 (lần)14.82 (lần)15.65 (lần)17.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.35 (lần)2.23 (lần)1.89 (lần)2.84 (lần)2.56 (lần)2.32 (lần)2.63 (lần)1.63 (lần) (lần)3.62 (lần)3.63 (lần)4 (lần)4.58 (lần)
Giá sổ sách38.59K36.29K30.88K23.40K19.65K17.16K17.33K20.86K22.17K23.81K23.96K33.48K21.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.45 (lần)2.40 (lần)2.29 (lần)4.70 (lần)4.30 (lần)3.58 (lần)4.17 (lần)1.93 (lần) (lần)3.78 (lần)3.76 (lần)2.69 (lần)4.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ728 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)727 (Mi)723 (Mi)628 (Mi)543 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)538 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản58.32%58.99%77.85%74.74%37.25%29.35%21.31%32.83%66.29%26.93%38.32%44.28%35.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản41.68%41.01%22.15%25.26%62.75%70.65%78.69%67.17%33.71%73.07%61.68%55.72%64.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.14%34.96%33.03%43.70%44.06%39.39%36.19%35.78%31.36%27.15%46.19%31.23%33.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.14%53.75%49.32%77.61%78.77%64.98%56.72%55.71%45.68%37.26%85.83%45.41%51.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.86%65.04%66.97%56.30%55.94%60.61%63.81%64.22%68.64%72.85%53.81%68.77%66.07%
6/ Thanh toán hiện hành199.44%174.25%259.34%189.98%93.28%77.57%61.40%97.41%233.08%114.16%131.96%300.20%190.69%
7/ Thanh toán nhanh178.41%158.07%234.18%170.68%74.90%61.90%40.05%80.29%218.33%94.71%118.52%283.15%172.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.24%42.17%55.54%109.51%37.45%28.30%28.20%71.23%139.90%81.14%51.68%107.84%105.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.06%70.02%81.09%93.03%93.95%93.37%101.39%76.07%80.40%76.15%55.64%46.20%61.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.57%118.70%104.16%124.47%252.23%318.18%475.86%231.71%121.28%282.79%145.18%104.33%172.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.15%107.66%121.09%165.23%167.95%154.05%158.90%118.45%117.13%104.52%103.39%67.18%92.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho620.44%687.53%626.06%697.16%716.59%867.98%743.19%705.46%1,034.25%900.32%784.02%1,053.53%1,073.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.38%24.95%20.06%19.37%18.84%21.07%19.47%15.88%19.18%21.07%24.51%25.57%26.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.29%17.47%16.26%18.02%17.70%19.67%19.75%12.08%15.42%16.04%13.64%11.81%16.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)26.18%26.86%24.29%32%31.65%32.45%30.94%18.81%22.46%22.02%25.34%17.18%24.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)48%46%34%34%34%38%36%30%36%39%45%45%45%
Tăng trưởng doanh thu7.23%4.48%-3.28%17.14%25.51%10.54%28.81%-3.93%4.30%0.50%10.10%14.47%%
Tăng trưởng Lợi nhuận29.81%29.98%0.17%20.39%12.26%19.58%57.94%-20.44%-5.07%-13.62%5.54%12%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.47%28.06%-16.12%17.32%39.54%30.64%-2.24%15.85%14.12%-56.84%35.22%39.69%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.87%17.51%31.99%19.06%15.12%14.02%-3.98%-5%-6.92%-0.59%-28.46%57.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.87%20.99%10.97%18.29%24.74%20.04%-3.36%1.54%-1.21%-26.57%-8.57%51.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc