CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

140
0.50
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
139.50
139.10
140
139
41,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
36.3
9.8k
10 lần
17%
27%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
54,728 tỷ
727 triệu
23,876
83 - 57.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (50 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.20 (0.20) 10.7%
BID 49.20 (-0.40) 6.2%
VGI 67.60 (4.30) 4.8%
VHM 40.80 (0.10) 4.4%
ACV 83.40 (2.30) 4.4%
HPG 28.40 (-0.15) 4.1%
TCB 46.60 (0.45) 4.0%
VIC 44.45 (2.45) 4.0%
CTG 32.80 (-0.20) 3.9%
GAS 73.50 (-0.50) 3.5%
VNM 65.00 (0.30) 3.4%
FPT 123.20 (0.00) 3.3%
VPB 18.55 (-0.05) 3.1%
GVR 30.00 (0.60) 2.9%
MCH 140.00 (0.50) 2.5%
MBB 22.25 (0.00) 2.5%
MSN 67.20 (-0.90) 2.4%
ACB 26.85 (0.05) 2.2%
MWG 54.90 (1.10) 2.0%
HDB 23.60 (1.10) 1.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
139.50 5,200 140.00 2,000
139.10 2,000 140.10 100
139.00 900 141.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 12,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 139 -0.50 1,200 1,200
09:17 139 -0.50 2,000 3,200
09:18 139 -0.50 200 3,400
09:27 139 -0.50 500 3,900
09:29 139.50 0 1,000 4,900
09:30 139.50 0 1,000 5,900
09:37 139 -0.50 2,900 8,800
09:45 139 -0.50 1,100 9,900
09:46 139 -0.50 400 10,300
09:48 139 -0.50 1,600 11,900
09:50 139 -0.50 1,200 13,100
10:10 139 -0.50 900 14,000
10:27 139 -0.50 300 14,300
10:29 139 -0.50 800 15,100
11:10 139.40 -0.10 2,600 17,700
11:20 139.40 -0.10 200 17,900
12:59 139.40 -0.10 100 18,000
13:15 139 -0.50 100 18,100
13:17 139 -0.50 100 18,200
13:40 139.40 -0.10 1,500 19,700
14:10 139.40 -0.10 100 19,800
14:26 139.40 -0.10 300 20,100
14:27 139.50 0 10,000 30,100
14:43 139.50 0 10,800 40,900
14:57 140 0.50 100 41,000
14:59 140 0.50 200 41,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (13.42) 0% 2,680 (2.25) 0%
2018 0 (17.29) 0% 3,250 (3.40) 0%
2019 0 (19.11) 0% 4,125 (4.06) 0%
2020 23,000 (23.99) 0% 4,600 (4.60) 0%
2021 27,000 (28.10) 0% 5 (5.53) 111%
2022 34,000 (27.18) 0% 5,500 (5.53) 0%
2023 28,500 (0) 0% 5,600 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,638,3818,536,1017,292,9636,509,68328,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,463
Tổng lợi nhuận trước thuế1,887,2772,615,9932,061,1571,850,2848,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,074
Lợi nhuận sau thuế 1,669,3532,306,1431,840,0711,660,1487,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,926
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,645,1812,274,6801,809,9941,623,3767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,260
Tổng tài sản40,552,68937,772,27337,766,26440,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,604
Tổng nợ14,177,13013,663,84012,273,49014,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,869
Vốn chủ sở hữu26,375,55924,108,43325,492,77326,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,735


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc