CTCP Hàng tiêu dùng Masan (mch)

217.10
-3.80
(-1.72%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh31,155,47428,395,71427,178,34828,098,88523,988,05919,112,34817,290,25413,422,92713,971,50213,395,19313,328,46312,105,98910,575,2507,239,003
4. Giá vốn hàng bán16,492,54015,266,62415,845,75915,982,69613,423,52010,529,8689,388,0827,181,0597,539,9417,264,2407,326,9776,943,1966,178,9263,997,834
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,404,68512,974,36811,131,51511,790,9409,919,2147,957,6747,618,3936,032,5816,249,8185,947,6855,771,4704,999,3374,210,4893,059,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,800,6591,853,512934,533720,072754,808619,848550,227456,988486,4871,151,0962,171,3611,755,7101,332,7281,006,185
7. Chi phí tài chính377,909538,028385,172258,011315,433240,141182,528135,643120,181483,121511,089437,621531,991281,037
-Trong đó: Chi phí lãi vay327,529485,286307,330226,159286,496235,822180,422131,877117,857335,761374,716388,754487,983250,019
9. Chi phí bán hàng5,903,9865,328,0844,527,1434,780,1454,071,0923,015,1813,284,8803,013,4082,619,5442,451,0042,710,4991,981,5871,325,1211,010,149
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp975,923925,674900,9171,072,907893,882817,392793,224721,476840,490743,978646,664566,833394,643186,273
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,012,5918,094,7566,266,1126,413,2445,406,9124,512,7863,913,3072,624,3623,162,7383,435,0554,148,1893,952,0223,294,0162,587,741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,004,3138,098,8476,243,3616,410,5665,391,0284,491,7793,894,4052,621,9683,162,8533,426,5434,154,0743,964,3563,319,5882,583,944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,920,5387,194,1705,532,8075,526,1774,597,5714,061,6783,397,4792,245,9982,791,1122,900,7183,424,9263,270,3322,850,3092,254,212
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,803,2767,085,1645,451,1195,442,1354,520,2994,026,4913,367,0892,131,8482,679,3832,822,3403,267,2603,095,7742,764,1472,253,420

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,393,75723,921,69526,092,44922,575,1159,510,2486,006,8353,633,4565,793,07611,519,6954,736,8649,180,55611,603,1866,125,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,677,3365,789,8715,588,27813,013,1263,818,4942,191,3611,669,1204,235,9136,914,2453,366,6643,595,7564,168,2293,383,585
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn365,1744,908,1231,403,815169,375212,300193,304251,200154,2591,732,9493,717,5983,287,0001,772,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,704,72110,989,26616,526,6107,074,1663,515,0872,406,606458,280348,2242,121,205524,173921,2073,479,668375,303
IV. Tổng hàng tồn kho2,582,1852,178,3742,501,7482,254,8931,841,6271,168,1061,215,4291,010,974715,921790,232912,218638,304563,855
V. Tài sản ngắn hạn khác64,34256,06171,99863,555122,74047,45739,42743,70635,37555,79633,77729,98430,587
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,506,20316,630,9947,424,1947,629,03516,023,15814,462,77213,419,34911,851,9815,858,13112,853,78314,776,04814,599,98411,141,536
I. Các khoản phải thu dài hạn10,363,2739,338,161192,574215,1048,785,4378,935,0148,205,0036,237,57224,7587,123,0369,643,4618,012,1605,470,161
II. Tài sản cố định5,249,1625,552,3755,092,5935,578,5705,273,8104,156,8094,077,1884,412,9334,444,6924,047,5083,323,4372,910,1902,355,144
III. Bất động sản đầu tư4,1665,7507,3599,51014,518
IV. Tài sản dở dang dài hạn332,258275,199810,615335,805441,991561,015230,564252,152371,352719,382719,170701,971671,861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn346,526294,757249,392249,392249,392249,392249,392249,392249,392254,802388,0752,156,5322,332,887
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,108,1551,039,086918,6281,001,557935,913342,408370,267344,196343,402244,026316,880382,01262,851
VII. Lợi thế thương mại102,664125,666153,033239,097322,099218,134286,935355,736424,536465,029385,025437,119248,632
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,899,96040,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,60426,203,17017,267,367
A. Nợ phải trả16,572,13414,177,13011,070,99813,198,45611,250,4228,062,6406,171,5936,313,2295,449,3884,775,20011,064,8698,182,9525,858,042
I. Nợ ngắn hạn14,600,19013,728,74710,061,22811,883,09610,195,7957,743,8685,917,9505,947,0964,942,3714,149,3806,957,2553,865,1043,212,419
II. Nợ dài hạn1,971,944448,3831,009,7701,315,3601,054,627318,773253,643366,133507,017625,8204,107,6144,317,8482,645,623
B. Nguồn vốn chủ sở hữu11,327,82726,375,55922,445,64517,005,69414,282,98512,406,96710,881,21211,331,82711,928,43812,815,44712,891,73518,020,21811,409,325
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,899,96040,552,68933,516,64330,204,15025,533,40720,469,60717,052,80517,645,05717,377,82617,590,64723,956,60426,203,17017,267,367
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |