CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

8
0.60
(8.11%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV215,637264,053186,760170,769163,670785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359394,650
Giá vốn hàng bán199,414229,963174,353141,252159,625694,2051,158,297903,517758,881805,005833,916806,341441,267293,374284,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,85034,07711,88629,5174,03690,504129,573216,024154,626199,649220,826242,906142,465110,928108,781
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,055-5,136-14,0122,274-20,585-26,4656,710111,85632,04034,40137,61729,54422,94641,50941,531
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,743-5,313-13,6602,353-20,657-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,14242,358
Lợi nhuận sau thuế -10,743-5,313-13,6602,353-20,657-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,743-5,313-13,6602,353-20,657-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,50037,909
Tổng tài sản ngắn hạn371,513435,885383,408409,837401,519458,941401,280416,917301,180421,746409,453377,108341,244263,432439,273
Tiền mặt5,80116,0164,30111,0512,15516,01649,48137,63268,60437,83612,36129,82049,67053,771184,633
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho210,100264,291262,408286,020299,756270,732240,823348,096185,163243,307246,436212,037173,392118,11650,275
Tài sản dài hạn761,081767,628788,640801,557817,508761,858839,494888,460979,0871,049,9851,092,6101,184,7291,186,5451,087,690257,885
Tài sản cố định715,989717,314738,531749,391762,694717,314783,310872,672965,9581,034,7111,068,7701,063,6241,108,967104,137164,160
Đầu tư tài chính dài hạn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
Tổng tài sản1,132,5941,203,5131,172,0481,211,3941,219,0271,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122697,159
Tổng nợ502,767573,939539,473565,160572,416580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992148,164
Vốn chủ sở hữu629,827629,574632,574646,234646,611640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130548,994

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.10K1.56K0.45K0.50K0.54K0.45K0.38K0.68K0.84K0.85K1.36K1.56K0.89K0.22K0.09K0.05K
Giá cuối kỳ9.50K9.70K10K22.93K5.72K7.21K4.16K7.75K6.75K4.75K3.85K3.99K5.04K2.65KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)98.29 (lần)14.72 (lần)12.60 (lần)14.44 (lần)7.77 (lần)17.21 (lần)17.96 (lần)6.98 (lần)4.57 (lần)4.70 (lần)3.69 (lần)1.70 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.43K11.62K12.15K13.16K12.42K12.12K12.30K12.26K11.89K11.74K12.19K12.35K12.36K11.92K10.51K9.66K9.52K9.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.83 (lần)0.82 (lần)1.74 (lần)0.46 (lần)0.59 (lần)0.34 (lần)0.63 (lần)0.57 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần)0.32 (lần)0.41 (lần)0.22 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)45 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)34 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.80%37.59%32.34%31.94%23.52%28.66%27.26%24.15%22.34%19.50%63.01%53.66%44%37.85%22.92%13.76%13.52%12.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.20%62.41%67.66%68.06%76.48%71.34%72.74%75.85%77.66%80.50%36.99%46.34%56%62.15%77.08%86.24%86.48%87.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.39%47.53%46.04%44.46%46.51%54.61%54.88%56.74%57.12%52.10%21.25%7.73%6.43%13.54%17.20%24.60%31.37%35.37%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.83%90.58%85.31%80.04%86.96%120.31%121.64%131.17%133.20%108.79%26.99%8.38%6.87%15.66%20.77%32.63%45.71%54.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.61%52.47%53.96%55.54%53.49%45.39%45.12%43.26%42.88%47.90%78.75%92.27%93.57%86.46%82.80%75.40%68.63%64.63%
6/ Thanh toán hiện hành73.89%79.10%74.37%95.03%87.58%95.39%112.88%103.14%136.66%360.74%719.20%693.98%684.74%280.41%259.71%129.03%105.34%110.93%
7/ Thanh toán nhanh32.10%32.44%29.74%15.69%33.74%40.36%44.94%45.15%67.22%198.99%636.89%525.28%569.80%205.09%215.73%73.85%105.34%110.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.15%2.76%9.17%8.58%19.95%8.56%3.41%8.16%19.89%73.63%302.29%370.30%423.20%173.83%154.81%21.01%3.84%19.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản73.92%64.32%104.14%85.96%71.64%68.84%70.38%67.43%38.51%30.22%56.61%78.80%91.85%72.59%60.01%50.24%30.13%25.79%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn225.35%171.10%322.02%269.13%304.53%240.23%258.17%279.25%172.43%155.01%89.84%146.86%208.78%191.80%261.90%365.23%222.83%201.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.93%122.59%192.99%154.76%133.94%151.67%155.98%155.87%89.81%63.10%71.89%85.40%98.16%83.96%72.48%66.63%43.90%39.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho354.58%256.42%480.97%259.56%409.84%330.86%338.39%380.28%254.49%248.38%566.75%471.14%889.33%501.99%1,162.89%695.10%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.27%-3.35%0.43%7.65%2.73%2.72%2.79%2.36%3.52%9.18%9.61%8.06%11.25%15.58%11.75%3.40%2.12%1.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.45%6.58%1.95%1.87%1.97%1.59%1.36%2.78%5.44%6.35%10.33%11.31%7.05%1.71%0.64%0.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.84%11.84%3.65%4.12%4.36%3.67%3.16%5.79%6.91%6.88%11.04%13.08%8.52%2.27%0.93%0.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-4%%10%3%3%4%3%5%13%13%10%16%22%16%4%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-26.49%-39.23%15.16%22.34%-9.48%-4.15%0.38%78.97%44.09%3.47%8.60%-13.04%21.18%31.46%18.31%54.01%15.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận90.64%-568.74%-93.47%243.19%-9.08%-6.78%18.95%19.83%-44.77%-1.08%29.50%-37.71%-12.51%74.27%308.62%147.47%78.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.17%1.58%-1.57%-2.55%-25.91%-2.50%-6.98%1.56%23.96%375.14%315.55%21.98%-54.56%-14.44%-30.76%-27.57%-12.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.60%-4.33%-7.65%5.88%2.51%-1.43%0.31%3.12%1.24%17.88%29.03%-0.05%3.65%13.49%8.76%1.47%5.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.09%-1.61%-4.95%1.96%-13.01%-2.02%-3.83%2.23%13.08%93.80%51.18%1.36%-4.23%8.69%-0.97%-7.64%-0.84%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc