CTCP Gỗ MDF VRG - Quảng Trị (mdf)

5.60
-0.10
(-1.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.60
14,200
11.7K
0.1K
100x
0.5x
0% # 1%
2.7
331 Bi
55 Mi
851
9.3 - 5.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 5,100 5.70 2,600
5.50 5,200 5.80 300
5.00 600 5.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 5.70 0 400 400
14:32 5.60 -0.10 7,000 7,400
14:35 5.60 -0.10 2,000 9,400
14:42 5.60 -0.10 2,700 12,100
14:50 5.60 -0.10 2,100 14,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 988.28 (1.05) 0% 22.57 (0.02) 0%
2018 1,039.39 (1.06) 0% 29.82 (0.03) 0%
2019 1,070.67 (1.01) 0% 25.78 (0.03) 0%
2020 1,011.83 (0.92) 0% 0 (0.03) 0%
2021 977.97 (1.12) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,294.97 (1.29) 0% 70.43 (0.00) 0%
2023 1,311.42 (0.33) 0% 50.25 (-0.02) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV289,679280,774239,343215,6371,025,434785,2521,292,2041,122,056917,1741,013,1811,057,1021,053,073588,417408,359
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2827,334104,12831,68534,49037,63728,73922,43141,142
Lợi nhuận sau thuế 2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3887,6124,132-10,7433,390-26,2825,60785,87325,02227,52029,52324,82020,71337,500
Tổng tài sản1,035,3641,135,4281,112,9681,132,5941,035,3641,220,7981,240,7741,305,3771,280,2681,471,7311,502,0641,561,8371,527,7891,351,122
Tổng nợ390,347492,617477,770502,767390,347580,229571,194580,333595,494803,714824,358886,219872,637703,992
Vốn chủ sở hữu645,017642,810635,198629,827645,017640,569669,580725,045684,774668,017677,706675,618655,152647,130


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |