CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

10.70
0.10
(0.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,088107,454347,116398,115400,517397,723257,168251,529235,849341,546244,288216,338
Giá vốn hàng bán106,17585,229372,582408,651380,529284,058253,870231,149266,562311,538220,919197,802
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,91322,225-25,466-10,53619,989113,6462,25418,723-33,34628,81222,75318,229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,91720,063-35,682-20,4269,526100,039-10,9874,093-45,98616,11312,40011,086
Tổng lợi nhuận trước thuế10,87820,062-33,888-20,4679,642100,445-10,6864,792-45,92323,56314,00511,593
Lợi nhuận sau thuế 9,78518,056-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,78518,056-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Tổng tài sản ngắn hạn89,42785,72399,347124,608118,51889,42785,72399,34777,18363,51677,42066,60857,00560,31157,387
Tiền mặt3021,4797,33851,60439,7753021,4797,33813,5184,5164093,0246886,1763,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1008,0004,2006,000
Hàng tồn kho91,42777,53083,44160,70967,40791,42777,53083,44153,57655,59772,67552,85043,51443,58028,648
Tài sản dài hạn27,36636,20843,45549,62249,00427,36636,20843,45553,56148,11162,93085,90597,90277,65348,826
Tài sản cố định20,54326,11332,92132,66533,10820,54326,11332,92134,99138,28142,52551,63356,58848,59311,200
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,792121,931142,802174,229167,522116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964106,213
Tổng nợ104,87676,12770,45982,69553,884104,87676,12770,45935,160111,421129,459146,41283,11381,36654,346
Vốn chủ sở hữu11,91745,80472,34391,534113,63911,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,59851,867

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.16K23.84KK1.20KK5.19K3.14K2.59K
Giá cuối kỳ11K13.80K35.50K39.75K9.82K14.22K8.25K24.67KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)16.42 (lần)1.67 (lần) (lần)11.87 (lần) (lần)4.75 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.98K11.45K18.09K23.90K0.05K2.72K1.52K17.95K14.15K12.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.69 (lần)1.21 (lần)1.96 (lần)1.66 (lần)190.68 (lần)5.22 (lần)5.41 (lần)1.37 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.57%70.30%69.57%59.03%56.90%55.16%43.67%36.80%43.72%54.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.43%29.70%30.43%40.97%43.10%44.84%56.33%63.20%56.28%45.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.80%62.43%49.34%26.89%99.82%92.24%96%53.65%58.98%51.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu880.05%166.20%97.40%36.78%54,087.86%1,188.57%2,400.20%115.77%143.76%104.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.20%37.57%50.66%73.11%0.18%7.76%4%46.35%41.02%48.83%
6/ Thanh toán hiện hành85.27%112.61%141%219.52%60.52%66.36%55.04%107.48%145.85%240.21%
7/ Thanh toán nhanh-1.91%10.76%22.57%67.14%7.55%4.07%11.37%25.44%40.46%120.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.29%1.94%10.41%38.45%4.30%0.35%2.50%1.30%14.94%13.01%
9/ Vòng quay Tổng tài sản297.21%326.51%280.47%304.20%230.38%179.22%154.64%220.48%177.07%203.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn388.16%464.42%403.15%515.30%404.89%324.89%354.09%599.15%405.05%376.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu2,912.78%869.17%553.64%416.10%124,838.83%2,309.30%3,866.38%475.73%431.62%417.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho407.52%527.09%456.05%530.20%456.63%318.06%504.37%715.95%506.93%690.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9.76%-5.15%2.16%23.98%-4.16%1.91%-19.47%6.08%5.14%4.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%6.06%72.95%%3.41%%13.41%9.10%9.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%11.96%99.78%%44%%28.94%22.17%19.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-9%-5%2%34%-4%2%-17%7%6%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.81%-0.60%0.70%54.65%2.24%6.65%-30.95%39.81%12.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận65.44%-336.81%-90.93%-992.54%-323%-110.43%-321.01%65.58%21.19%%
Tăng trưởng Nợ phải trả37.76%8.04%100.40%-68.44%-13.93%-11.58%76.16%2.15%49.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-73.98%-36.68%-24.31%46,299.51%-98.11%78.56%-91.50%26.85%9.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.21%-14.62%9.22%17.12%-20.47%-7.97%-1.55%12.28%29.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc