CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.5
-5.1k
0 lần
-17%
-45%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.2
48 tỷ
4 triệu
12,633
16.3 - 10.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 1,500 10.20 200
9.60 1,000 10.90 100
9.50 700 11.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:13 10.10 0 100 100
11:15 10.10 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.24) 0% 20 (-0.05) -0%
2018 236 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2019 275 (0.26) 0% 6.50 (-0.01) -0%
2020 275 (0.40) 0% 0 (0.10) 0%
2021 350 (0.40) 0% 45 (0.01) 0%
2022 330 (0) 0% 15 (0) 0%
2023 360 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 2
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV119,088347,116398,115400,517397,723257,168251,529235,849341,546244,288216,338
Tổng lợi nhuận trước thuế10,878-33,888-20,4679,642100,445-10,6864,792-45,92323,56314,00511,593
Lợi nhuận sau thuế 9,785-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,785-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,54910,355
Tổng tài sản116,792121,931142,802174,229116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964106,213
Tổng nợ104,87676,12770,45982,695104,87676,12770,45935,160111,421129,459146,41283,11381,36654,346
Vốn chủ sở hữu11,91745,80472,34391,53411,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,59851,867


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc