CTCP Chăn nuôi - Mitraco (mls)

20.50
0.90
(4.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.60
19.80
20.50
19.80
7,500
10.5K
7.5K
3.1x
2.2x
22% # 72%
2.1
92 Bi
4 Mi
9,508
29.9 - 10.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.10 1,000 20.30 200
20.00 5,000 20.40 200
19.80 2,200 20.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:25 19.80 1 100 100
10:26 20 1.20 100 200
10:28 20 1.20 400 600
10:51 20 1.20 200 800
11:11 20 1.20 200 1,000
11:12 20.30 1.50 800 1,800
13:10 20.40 1.60 300 2,100
13:14 20.30 1.50 200 2,300
13:30 20.30 1.50 200 2,500
13:37 20.30 1.50 300 2,800
13:53 19.90 1.10 700 3,500
13:59 19.80 1 300 3,800
14:10 19.80 1 1,500 5,300
14:11 19.90 1.10 200 5,500
14:24 19.90 1.10 300 5,800
14:29 20.10 1.30 400 6,200
14:30 20.50 1.70 1,300 7,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 400 (0.24) 0% 20 (-0.05) -0%
2018 236 (0.25) 0% 0 (0.00) 0%
2019 275 (0.26) 0% 6.50 (-0.01) -0%
2020 275 (0.40) 0% 0 (0.10) 0%
2021 350 (0.40) 0% 45 (0.01) 0%
2022 330 (0) 0% 15 (0) 0%
2023 360 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV390,738347,116398,115400,517397,723257,168251,529235,849341,546244,288
Tổng lợi nhuận trước thuế30,104-33,888-20,4679,642100,445-10,6864,792-45,92323,56314,005
Lợi nhuận sau thuế 30,104-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,549
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ30,104-33,888-20,4848,65095,377-10,6864,792-45,92320,77912,549
Tổng tài sản137,068116,792121,931142,802137,068116,792121,931142,802130,743111,627140,350152,512154,907137,964
Tổng nợ95,047104,87676,12770,45995,047104,87676,12770,45935,160111,421129,459146,41283,11381,366
Vốn chủ sở hữu42,02111,91745,80472,34342,02111,91745,80472,34395,58320610,8926,10071,79456,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |