CTCP Masan MeatLife (mml)

37.30
-0.80
(-2.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,341,7991,946,3071,799,2931,733,1691,793,7007,820,5687,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Giá vốn hàng bán1,588,0161,417,9011,362,7331,319,3261,459,6015,687,9765,931,8304,440,34516,587,57313,394,37911,533,14811,879,90414,699,26319,142,426
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV615,937517,821427,729400,253318,0841,961,7401,052,612344,2262,303,3152,724,6272,265,6032,096,9503,991,2225,280,238
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh77,07311,444-33,280-43,513-107,12111,724-524,709-232,3651,623,962684,346509,687326,237954,4502,116,027
Tổng lợi nhuận trước thuế76,47325,477-34,804-44,440-105,83322,706-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế 85,29119,532-32,313-47,164-106,43625,346-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,7722,013-30,977-42,767-67,88527,040-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản ngắn hạn1,752,9302,854,1964,736,5234,775,8014,751,4301,752,9304,751,4303,975,4194,341,6586,211,5644,326,4073,511,5584,605,360
Tiền mặt190,479305,873393,885414,052206,480190,479206,480435,791214,8931,635,7951,485,5991,358,4251,991,970
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,500256,216134,950156,400
Hàng tồn kho709,463704,438659,242653,648681,584709,463681,584756,871619,5522,262,3421,550,3211,396,1601,853,365
Tài sản dài hạn9,475,5759,516,8167,792,6137,853,8927,981,3669,475,5757,981,3669,370,9707,529,36811,745,89010,384,9889,270,24410,015,784
Tài sản cố định4,752,8124,809,2564,906,4605,010,2765,147,0754,752,8125,147,0755,369,7174,207,9678,384,8467,354,5136,118,8775,684,620
Đầu tư tài chính dài hạn2,114,0552,114,0552,126,1632,126,1632,126,1632,114,0552,126,1632,135,4902,135,4902,171,5102,173,1412,174,0412,178,565
Tổng tài sản11,228,50512,371,01212,529,13612,629,69312,732,79711,228,50512,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ6,759,3678,011,6358,189,2927,587,5707,649,1596,759,3677,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu4,469,1374,359,3764,339,8445,042,1245,083,6374,469,1375,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08KKK4.07K0.81K0.36K0.29K1.94K
Giá cuối kỳ23.70K32.50K36.30K77K47.87K62.32K80K80K
Giá / EPS (PE)286.98 (lần) (lần) (lần)18.90 (lần)59.39 (lần)175.23 (lần)271.49 (lần)41.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)1.51 (lần)2.46 (lần)1.27 (lần)0.92 (lần)1.39 (lần)1.75 (lần)1.32 (lần)
Giá sổ sách13.65K15.56K17.21K17.60K25.90K23.20K22.14K26.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.74 (lần)2.09 (lần)2.11 (lần)4.37 (lần)1.85 (lần)2.69 (lần)3.61 (lần)3.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)327 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)324 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.61%37.32%29.79%36.57%34.59%29.41%27.47%31.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.39%62.68%70.21%63.43%65.41%70.59%72.53%68.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.20%60.07%57.86%51.55%52.87%48.86%43.82%41.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.25%150.47%137.33%106.41%112.18%95.55%77.99%71.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.80%39.93%42.14%48.45%47.13%51.14%56.18%58.43%
6/ Thanh toán hiện hành54.02%137.29%128.33%172.10%84.28%123.90%148.24%138.25%
7/ Thanh toán nhanh32.16%117.60%103.90%147.54%53.59%79.50%89.30%82.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.87%5.97%14.07%8.52%22.20%42.54%57.34%59.80%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.65%55.26%36.13%166.75%94.88%99.07%116.05%134.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn446.14%148.09%121.29%455.93%274.30%336.88%422.40%427.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu174.99%138.42%85.75%344.19%201.32%193.73%206.55%230.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho801.73%870.30%586.67%2,677.35%592.06%743.92%850.90%793.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.35%-5.48%-3.01%6.72%1.55%0.79%0.64%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%%%11.21%1.47%0.78%0.75%4.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.61%%%23.14%3.11%1.53%1.33%7.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-6%-3%8%2%1%1%4%
Tăng trưởng doanh thu11.14%45.93%-75.64%16.18%16.90%-1.74%-24.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-107.01%165.41%-110.91%405.34%128.30%20.69%-84.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.63%-0.95%26.19%-35.54%32.08%28.34%-7.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-12.09%-9.60%-2.22%-32.05%12.49%4.77%-15.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.81%-4.60%12.43%-33.89%22.06%15.10%-12.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |