CTCP Masan MeatLife (mml)

37.30
-0.80
(-2.10%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,820,5687,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu170,85252,14637,326904,102919,057776,150855,881978,2931,535,425
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,649,7166,984,4434,784,57118,890,88816,119,00513,798,75113,976,85418,690,48524,422,665
4. Giá vốn hàng bán5,687,9765,931,8304,440,34516,587,57313,394,37911,533,14811,879,90414,699,26319,142,426
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,961,7401,052,612344,2262,303,3152,724,6272,265,6032,096,9503,991,2225,280,238
6. Doanh thu hoạt động tài chính245,758224,267633,2071,520,639109,38776,61367,945191,198239,200
7. Chi phí tài chính401,801526,579409,620545,319508,025364,167310,195508,608572,849
-Trong đó: Chi phí lãi vay376,451507,803396,081464,523423,755284,978235,444491,385558,192
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,77240710,0159,69113,9961,8963,514
9. Chi phí bán hàng1,427,730969,781438,807901,614932,549680,705774,7401,916,3642,159,405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp366,242307,001361,371753,466719,109797,348767,720804,895674,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,724-524,709-232,3651,623,962684,346509,687326,237954,4502,116,027
12. Thu nhập khác18,67410,2167,26294,36318,75193,61711,91213,373178,428
13. Chi phí khác7,69227,26110,94019,69622,75435,3742,25511,6428,300
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,982-17,045-3,67774,666-4,00358,2439,6571,732170,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,706-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,15510,601-964172,151215,666235,736115,198183,846434,756
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-16,796-12,502-1,319272,825-27,525-37,521-11,463-24,621-118,554
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2,641-1,900-2,283444,976188,141198,215103,735159,226316,202
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,346-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,694-154,348-88,508-77,109228,861254,367136,588167,912431,722
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)27,040-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,752,9304,751,4303,975,4194,341,6586,211,5644,326,4073,511,5584,605,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,479206,480435,791214,8931,635,7951,485,5991,358,4251,991,970
1. Tiền45,256128,480175,791146,893115,495181,699126,915109,370
2. Các khoản tương đương tiền145,22378,000260,00068,0001,520,3001,303,9001,231,5111,882,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,500256,216134,950156,400
1. Chứng khoán kinh doanh256,166
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,50050134,950156,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn538,2063,598,1332,507,9613,061,2561,990,0021,063,739672,572721,641
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng515,750575,444360,777246,913627,931374,452378,054671,229
2. Trả trước cho người bán9,58547,42717,887132,03485,725678,682377,592149,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,757,3782,061,1502,662,7501,290,000
6. Phải thu ngắn hạn khác45,064243,878100,64251,43278,460116,34923,06111,098
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-32,193-25,994-32,495-31,873-92,115-105,744-106,135-109,784
IV. Tổng hàng tồn kho678,802643,081713,200579,8482,234,7331,529,2021,390,5831,849,587
1. Hàng tồn kho709,463681,584756,871619,5522,262,3421,550,3211,396,1601,853,365
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30,661-38,503-43,671-39,703-27,610-21,119-5,577-3,778
V. Tài sản ngắn hạn khác345,444303,737315,967229,445216,08591,46789,97842,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn115,113103,931121,531105,493123,43933,02227,48720,492
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ225,589199,805194,301123,92467,45744,63049,13110,802
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,7421362825,18913,81513,36010,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,475,5757,981,3669,370,9707,529,36811,745,89010,384,9889,270,24410,015,784
I. Các khoản phải thu dài hạn1,947,58723,0111,017,75331,66332,40616,5073,0961,106,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,033,400
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,921,000985,000
5. Phải thu dài hạn khác26,58723,01132,75331,66332,40616,5073,09673,572
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,752,8125,147,0755,369,7174,207,9678,384,8467,354,5136,118,8775,684,620
1. Tài sản cố định hữu hình4,311,6304,586,2044,740,2313,693,9415,007,3994,091,4252,536,8511,719,343
2. Tài sản cố định thuê tài chính222,742310,884349,310209,55022,279
3. Tài sản cố định vô hình218,440249,987280,176304,4763,355,1683,263,0883,582,0273,965,277
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,40616,447148,305443,724181,975353,241466,397600,474
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,40616,447148,305443,724181,975353,241466,397600,474
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,114,0552,126,1632,135,4902,135,4902,171,5102,173,1412,174,0412,178,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,114,0552,126,1632,135,4902,135,4902,146,5492,159,9372,160,8372,161,837
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,58921,64621,64621,646
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,628-8,442-8,442-4,918
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác553,023555,348558,752581,381831,527487,585507,832445,154
1. Chi phí trả trước dài hạn531,384545,458556,145577,095766,265415,520419,989314,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại21,6399,8902,6074,28665,26272,06587,844130,865
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại85,693113,323140,953129,142143,626
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,228,50512,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,759,3677,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
I. Nợ ngắn hạn3,245,1143,460,8083,097,7402,522,7787,369,7963,491,8772,368,8783,331,284
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,740,4692,061,9901,907,7831,694,3725,252,6941,782,758455,2001,528,596
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn635,843489,064783,833550,2891,211,902857,6471,160,700855,207
4. Người mua trả tiền trước6,6107,5806,1813,64540,21520,31538,61634,349
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,53227,53214,3164,95389,188100,05161,80851,135
6. Phải trả người lao động7,4436,742514
7. Chi phí phải trả ngắn hạn704,342447,519316,841252,990719,524684,459613,741844,214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,289733
11. Phải trả ngắn hạn khác140,354426,15867,8207,79543,06740,91033,06912,052
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9669669665,7315,7315,7315,731
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,514,2544,188,3514,625,1473,597,0892,124,4443,696,3223,231,9122,747,017
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác267,065384,563800,8985,9692,6604,960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,907,5663,463,4673,479,0723,242,0301,587,9293,173,2532,658,5942,115,032
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả328,554333,602338,820342,734499,705488,104541,403595,888
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,0696,7196,3576,35734,15130,00531,91436,098
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,469,1375,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843
I. Vốn chủ sở hữu4,469,1375,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,290,5263,271,3293,271,3293,269,8843,267,1483,243,2742,162,1832,162,183
2. Thặng dư vốn cổ phần2,137,1032,126,1802,126,1802,119,0052,119,0552,119,1053,200,1963,200,196
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-175,543-175,543-175,543-175,543
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,041,805-398,879-13,373131,879403,361140,02024,6721,499,493
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát83,31485,008239,365230,3912,849,1932,196,3401,969,5031,856,513
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,228,50512,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |