CTCP Masan MeatLife (mml)

37.30
-0.80
(-2.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.10
38.10
38.10
37.30
58,000
13.7K
0.1K
343.8x
2.0x
0% # 1%
1.9
9,004 Bi
327 Mi
53,784
38.8 - 22.8
6,759 Bi
4,469 Bi
151.3%
39.80%
190 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.30 1,200 37.50 1,100
37.20 4,600 37.60 3,500
37.10 2,400 37.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 38.10 0.10 100 100
09:11 37.90 -0.10 100 200
09:16 37.60 -0.40 1,900 2,100
09:17 37.60 -0.40 400 2,500
09:26 37.60 -0.40 2,000 4,500
09:27 37.50 -0.50 5,300 9,800
09:28 37.50 -0.50 100 9,900
09:29 37.50 -0.50 200 10,100
09:30 37.30 -0.70 200 10,300
09:31 37.30 -0.70 400 10,700
09:32 37.30 -0.70 400 11,100
09:33 37.50 -0.50 400 11,500
09:36 37.50 -0.50 400 11,900
09:37 37.50 -0.50 200 12,100
09:44 37.50 -0.50 300 12,400
09:46 37.50 -0.50 200 12,600
09:50 37.50 -0.50 100 12,700
09:53 37.50 -0.50 1,900 14,600
09:54 37.40 -0.60 700 15,300
09:55 37.50 -0.50 800 16,100
09:56 37.60 -0.40 4,500 20,600
10:10 37.50 -0.50 4,400 25,000
10:12 37.60 -0.40 2,700 27,700
10:14 37.60 -0.40 200 27,900
10:15 37.50 -0.50 200 28,100
10:17 37.70 -0.30 800 28,900
10:19 37.70 -0.30 900 29,800
10:22 37.70 -0.30 500 30,300
10:24 37.60 -0.40 1,100 31,400
10:25 37.60 -0.40 1,500 32,900
10:26 37.60 -0.40 100 33,000
10:27 37.60 -0.40 100 33,100
10:30 37.60 -0.40 2,000 35,100
10:31 37.60 -0.40 4,000 39,100
10:32 37.60 -0.40 3,000 42,100
10:33 37.60 -0.40 200 42,300
10:34 37.60 -0.40 200 42,500
10:42 37.60 -0.40 100 42,600
10:43 37.50 -0.50 500 43,100
10:49 37.60 -0.40 500 43,600
10:53 37.60 -0.40 100 43,700
10:54 37.60 -0.40 1,000 44,700
10:59 37.40 -0.60 8,000 52,700
11:10 37.50 -0.50 800 53,500
11:23 37.50 -0.50 100 53,600
11:28 37.30 -0.70 3,300 56,900
11:29 37.30 -0.70 1,100 58,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 13,540 (14.57) 0% 270 (0.37) 0%
2020 16,000 (17.04) 0% 200 (0.49) 0%
2021 21,000 (19.80) 0% 300 (1.25) 0%
2022 5,000 (4.82) 0% 500 (-0.24) -0%
2023 8,500 (1.61) 0% 0 (-0.17) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2,341,7991,946,3071,799,2931,733,1697,820,5687,036,5894,821,89719,794,99017,038,06214,574,90114,832,73519,668,77825,958,090
Tổng lợi nhuận trước thuế76,47325,477-34,804-44,44022,706-541,754-236,0421,698,629680,343567,930335,893956,1812,286,154
Lợi nhuận sau thuế 85,29119,532-32,313-47,16425,346-539,854-233,7591,253,652492,202369,715232,158796,9561,969,952
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,7722,013-30,977-42,76727,040-385,507-145,2511,330,761263,341115,34895,570629,0441,538,230
Tổng tài sản11,228,50512,371,01212,529,13612,629,69311,228,50512,732,79713,346,38911,871,02617,957,45414,711,39512,781,80214,621,144
Tổng nợ6,759,3678,011,6358,189,2927,587,5706,759,3677,649,1597,722,8876,119,8679,494,2407,188,1995,600,7906,078,301
Vốn chủ sở hữu4,469,1374,359,3764,339,8445,042,1244,469,1375,083,6375,623,5025,751,1598,463,2147,523,1967,181,0128,542,843


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |