Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

24.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV877,0861,004,202959,689908,287931,0963,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,1113,079,348
Giá vốn hàng bán735,635806,120804,566760,976777,4883,097,5253,715,4362,563,6663,297,7183,887,6683,922,0893,344,8433,412,8843,538,6992,454,015
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV140,058196,839153,311145,340151,005646,762858,203517,405723,671947,344974,979872,174802,569879,059619,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,6011,0784,71116,96423,57444,740172,72711,02640,56276,08295,24370,24455,548132,685105,508
Tổng lợi nhuận trước thuế16,1408,1888,30918,25526,34157,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894115,057
Lợi nhuận sau thuế 11,3334,1982,72712,82518,18033,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,16492,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,6695,1933,9078,59315,88231,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,02979,143
Tổng tài sản ngắn hạn1,825,8371,997,0451,759,1231,694,3141,872,1411,936,2662,179,9821,949,8321,810,1192,232,5282,221,2411,966,9581,690,9961,982,2891,524,835
Tiền mặt217,588287,319333,848244,326328,880281,034373,547308,126313,408283,696296,835228,714163,403252,609121,505
Đầu tư tài chính ngắn hạn87,733110,51092,22468,54369,596118,510172,93632,24743,1007,6081,9002,23011,49615,3205,360
Hàng tồn kho668,323687,338648,502672,243671,054694,662761,783753,100714,644925,333942,804894,423917,621847,165754,893
Tài sản dài hạn763,933793,714797,824789,013821,760770,976792,178830,917927,9801,037,7351,148,7031,156,4461,016,675753,596602,515
Tài sản cố định563,168580,837600,170609,491601,911580,837595,583631,528723,906801,661844,647859,505745,262528,960401,002
Đầu tư tài chính dài hạn80,21789,68090,46085,97090,58182,27283,84279,18479,66487,684102,259109,623121,992114,118141,701
Tổng tài sản2,589,7692,790,7592,556,9472,483,3272,693,9012,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,350
Tổng nợ2,132,3722,336,9272,108,6262,004,1752,219,6802,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,8091,746,239
Vốn chủ sở hữu457,397453,832448,321479,152474,220447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076381,111

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.38K1.66K5.78K0.60K2.71K2.69K3.25K2.90K2.87K4.89K4.35K4.15K
Giá cuối kỳ27K23.20K21.06K24.24K25.67K29.35K26.77K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)19.57 (lần)13.97 (lần)3.65 (lần)40.48 (lần)9.48 (lần)10.93 (lần)8.24 (lần)7.58 (lần)7.67 (lần)4.50 (lần)5.06 (lần)5.30 (lần)
Giá sổ sách23.93K23.43K25.41K19.92K21.27K22.16K23.60K21.83K21.66K23.91K20.94K18.08K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.13 (lần)0.99 (lần)0.83 (lần)1.22 (lần)1.21 (lần)1.32 (lần)1.13 (lần)1.01 (lần)1.02 (lần)0.92 (lần)1.05 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.50%71.52%73.35%70.12%66.11%68.27%65.91%62.97%62.45%72.46%71.68%67.71%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.50%28.48%26.65%29.88%33.89%31.73%34.09%37.03%37.55%27.54%28.32%32.29%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.34%83.46%84.44%86.96%85.86%87.67%87.25%87.28%85.44%84.10%82.09%82.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu466.20%504.70%542.67%667.07%607.22%711.02%684.42%686.31%586.75%528.83%458.20%470.28%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.66%16.54%15.56%13.04%14.14%12.33%12.75%12.72%14.56%15.90%17.91%17.52%
6/ Thanh toán hiện hành93.40%92.98%92.21%87.96%86.21%86.06%86.15%84.36%85.19%91.61%91.03%85.41%
7/ Thanh toán nhanh59.21%59.62%59.99%53.99%52.17%50.39%49.58%46%38.96%52.46%45.97%44.85%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.13%13.49%15.80%13.90%14.93%10.94%11.51%9.81%8.23%11.67%7.25%11.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản144.77%138.59%154.04%111.05%147.17%148.44%146%135.42%156.35%162.04%144.75%150.08%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn205.34%193.77%210.02%158.37%222.62%217.44%221.50%215.04%250.35%223.64%201.95%221.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu819.70%838.04%989.99%851.84%1,040.84%1,203.89%1,145.26%1,064.81%1,073.71%1,018.93%807.99%856.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho464.94%445.90%487.73%340.42%461.45%420.14%416%373.97%371.93%417.71%325.08%379.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.70%0.85%2.30%0.35%1.22%1.01%1.20%1.25%1.23%2.01%2.57%2.68%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.02%1.17%3.54%0.39%1.80%1.49%1.76%1.69%1.93%3.25%3.72%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.76%7.09%22.73%3.01%12.73%12.12%13.77%13.30%13.24%20.46%20.77%22.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%%1%1%2%2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu%-18.05%48.26%-23.37%-16.99%-1.34%16.32%-0.09%-4.51%43.96%9.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-69.80%864.48%-77.89%0.84%-17.37%11.98%1.17%-41.36%12.49%4.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-9.97%3.78%2.86%-18%-2.49%7.86%17.84%0.55%31.76%12.81%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-3.19%27.57%-6.37%-3.98%-6.14%8.15%0.75%-9.38%14.16%15.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-8.91%6.88%1.56%-16.27%-2.96%7.89%15.35%-1.03%28.61%13.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc