Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

25
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,655,7233,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,1113,079,3482,818,958
4. Giá vốn hàng bán3,800,3433,097,5253,715,4362,563,6663,297,7183,887,6683,922,0893,344,8433,412,8843,538,6992,454,0152,291,270
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)850,189646,762858,203517,405723,671947,344974,979872,174802,569879,059619,477511,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính64,60665,03684,96033,61541,73736,76052,45525,63841,24955,76220,61726,535
7. Chi phí tài chính120,131125,443155,01470,95474,683111,462142,73470,57279,808123,74258,99663,349
-Trong đó: Chi phí lãi vay76,95478,14764,58654,72571,74289,46082,58057,46038,69636,21432,05263,349
9. Chi phí bán hàng258,134194,555252,626186,717299,493354,918365,159342,129309,616306,195223,486199,623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp391,437346,342369,971281,056337,302433,125430,033422,992405,506383,943269,719192,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)145,46544,740172,72711,02640,56276,08295,24370,24455,548132,685105,50898,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)159,13557,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894115,057111,929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)127,79433,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,16492,30988,070
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)85,16031,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,02979,14375,520

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,368,4591,936,2662,179,9821,949,8321,810,1192,232,5282,221,2411,966,9581,690,9961,982,2891,524,8351,271,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền339,519281,034373,547308,126313,408283,696296,835228,714163,403252,609121,505171,446
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn102,639118,510172,93632,24743,1007,6081,9002,23011,49615,3205,3601,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,104,440726,466781,703784,929682,261953,670889,391776,590494,900768,496597,920453,157
IV. Tổng hàng tồn kho683,617694,434761,302752,466713,092924,421939,160891,253911,719840,806748,088597,887
V. Tài sản ngắn hạn khác138,245115,82390,49472,06458,25863,13493,95568,170109,479105,05751,96348,012
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn787,472770,976792,178830,917927,9801,037,7351,148,7031,156,4461,016,675753,596602,515606,461
I. Các khoản phải thu dài hạn15,29215,34816,37418,78816,78410,33849,13956,77551,00632,85513,51514,118
II. Tài sản cố định602,022580,837595,583631,528723,906801,661844,647859,505745,262528,960401,002375,920
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,21421,43231,89327,79828,31434,54229,32444,7421,37827930120,387
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn80,88582,27283,84279,18479,66487,684102,259109,623121,992114,118141,701146,236
VI. Tổng tài sản dài hạn khác84,05871,08764,48673,62079,312103,511123,33385,80197,03677,38445,99549,801
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,155,9312,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,3501,878,363
A. Nợ phải trả2,644,0882,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,8091,746,2391,547,899
I. Nợ ngắn hạn2,454,6482,082,5652,364,0372,216,7052,099,6272,594,2962,578,3232,331,6541,984,9412,163,9121,675,0201,489,184
II. Nợ dài hạn189,440176,977145,652201,527251,307272,741362,013394,526328,458136,89771,21958,715
B. Nguồn vốn chủ sở hữu511,843447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076381,111329,146
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,155,9312,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,3501,877,045
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |