Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
0
23.4k
1.7k
14.5 lần
1%
7%
1.1
459 tỷ
19 triệu
524
31.3 - 16.3
2,337 tỷ
454 tỷ
504.7%
16.54%
287 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.00 100 27.60 100
21.00 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,500 (4.23) 0% 74.80 (0.06) 0%
2018 3,500 (4.92) 0% 74 (0.07) 0%
2019 3,500 (4.85) 0% 74 (0.06) 0%
2020 2,700 (4.03) 0% 42.40 (0.03) 0%
2021 2,166 (3.09) 0% 37.30 (0.01) 0%
2022 2,700 (4.61) 0% 49 (0.16) 0%
2023 2,700 (0.93) 0% 53 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,004,202959,689908,287931,0963,751,9184,578,4053,088,0394,029,7544,854,3994,920,1154,229,6824,233,3514,433,1113,079,348
Tổng lợi nhuận trước thuế8,1888,30918,25526,34157,385186,69728,56756,50896,06499,62586,34779,930143,894115,057
Lợi nhuận sau thuế 4,1982,72712,82518,18033,491144,8179,50134,85860,52967,94158,38452,540115,16492,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1933,9078,59315,88231,742105,11910,89949,28448,87359,14752,82152,21189,02979,143
Tổng tài sản2,790,7592,556,9472,483,3272,693,9012,707,2432,972,1602,780,7492,738,0993,270,2643,369,9443,123,4032,707,6712,735,8852,127,350
Tổng nợ2,336,9272,108,6262,004,1752,219,6802,259,5422,509,6892,418,2332,350,9342,867,0372,940,3362,726,1802,313,3992,300,8091,746,239
Vốn chủ sở hữu453,832448,321479,152474,220447,701462,471362,516387,164403,227429,608397,223394,272435,076381,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc