CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV83,50679,68877,38774,97377,31171,124
Giá vốn hàng bán67,85663,99962,55760,39861,87158,557
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV15,65015,68814,83014,57515,44012,567
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7093,2812,7032,4031,6391,394
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6643,3072,9402,7461,6481,388
Lợi nhuận sau thuế 2,9162,3512,3502,1611,4171,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9162,3512,3502,1611,4171,107
Tổng tài sản ngắn hạn29,29333,34330,79832,71930,40829,29333,34330,79832,71930,40827,03421,58721,84219,517
Tiền mặt1,6362,6666,2404,3349,1781,6362,6666,2404,3349,1787,90118,78517,78217,122
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,20023,80020,20023,40015,20021,20023,80020,20023,40015,20013,000
Hàng tồn kho350851068915035085106891508984143118
Tài sản dài hạn12,81711,43612,81313,21111,96712,81711,43612,81313,21111,96714,07125,22627,03039,575
Tài sản cố định11,95510,60411,99812,17710,47611,95510,60411,99812,17710,47612,37323,95725,89338,105
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản42,11044,77943,61145,93042,37542,11044,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
Tổng nợ16,65619,58818,02220,01915,72516,65619,58818,02220,01915,72511,4189,77519,87920,241
Vốn chủ sở hữu25,45425,19125,58925,91126,65025,45425,19125,58925,91126,65029,68737,03828,99338,852

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.33K1.07K1.07K0.98K0.65K0.50K
Giá cuối kỳ10K7.81K7.81K7.82K7.54K7.08K
Giá / EPS (PE)7.53 (lần)7.29 (lần)7.29 (lần)7.94 (lần)11.68 (lần)14.04 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.22 (lần)
Giá sổ sách11.60K11.48K11.66K11.81K12.14K13.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.56%74.46%70.62%71.24%71.76%65.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.44%25.54%29.38%28.76%28.24%34.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.55%43.74%41.32%43.59%37.11%27.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.44%77.76%70.43%77.26%59.01%38.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.45%56.26%58.68%56.41%62.89%72.22%
6/ Thanh toán hiện hành175.87%170.22%170.89%163.44%193.37%236.77%
7/ Thanh toán nhanh173.77%169.79%170.30%163%192.42%235.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.82%13.61%34.62%21.65%58.37%69.20%
9/ Vòng quay Tổng tài sản198.30%177.96%177.45%163.23%182.44%173.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn285.07%238.99%251.27%229.14%254.25%263.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu328.07%316.34%302.42%289.35%290.10%239.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19,387.43%75,292.94%59,016.04%67,862.92%41,247.33%65,794.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.49%2.95%3.04%2.88%1.83%1.56%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.92%5.25%5.39%4.70%3.34%2.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.46%9.33%9.18%8.34%5.32%3.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%4%4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu4.79%2.97%3.22%-3.02%8.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận24.03%0.04%8.75%52.51%28%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.97%8.69%-9.98%27.31%37.72%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.04%-1.56%-1.24%-2.77%-10.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.96%2.68%-5.05%8.39%3.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |