CTCP Môi trường Nam Định (mnd)

11
1
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
11
11
11
1,300
11.6K
1.3K
7.5x
0.9x
7% # 11%
-0.1
22 Bi
2 Mi
67
11 - 10.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 11 1 1,300 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.50 (0.06) 0% 0.10 (0.00) 0%
2018 61.85 (0.06) 0% 0.38 (0.00) 0%
2019 69.50 (0.07) 0% 0.66 (0.00) 0%
2020 74 (0.08) 0% 1.11 (0.00) 0%
2021 76.04 (0.08) 0% 1.33 (0.00) 0%
2022 76.61 (0) 0% 2.20 (0) 0%
2023 79 (0) 0% 2.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV83,50679,68877,38774,97377,31171,124
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6643,3072,9402,7461,6481,388
Lợi nhuận sau thuế 2,9162,3512,3502,1611,4171,107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9162,3512,3502,1611,4171,107
Tổng tài sản42,11044,77943,61145,93042,11044,77943,61145,93042,37541,10546,81348,87259,092
Tổng nợ16,65619,58818,02220,01916,65619,58818,02220,01915,72511,4189,77519,87920,241
Vốn chủ sở hữu25,45425,19125,58925,91125,45425,19125,58925,91126,65029,68737,03828,99338,852


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |