CTCP Tập đoàn Masan (msn)

71.40
-0.90
(-1.24%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,942,35220,860,30720,244,80918,696,93178,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,87116,346,576
Giá vốn hàng bán13,600,06015,014,08714,215,27613,281,08456,130,50755,154,20166,493,96659,329,11126,412,93926,306,20825,988,83630,366,97920,819,7869,489,008
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,254,8385,767,8335,939,6355,327,47722,121,11221,035,02422,134,80117,888,69710,941,14811,881,40911,631,81012,930,0859,808,6246,599,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh626,631893,065442,988466,5722,350,4295,222,74211,273,1821,195,7746,012,8766,276,9874,181,8874,481,1073,266,3692,493,348
Tổng lợi nhuận trước thuế633,663947,833582,905450,8912,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,7292,739,731
Lợi nhuận sau thuế 478,851516,776484,513429,1871,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,2502,037,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ104,35650,11048,376105,294418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,2921,080,169
Tổng tài sản ngắn hạn42,629,11043,763,47747,845,66045,883,82143,763,47747,674,62443,630,17629,760,68524,261,89212,499,61815,144,93722,876,20616,709,47316,428,327
Tiền mặt8,492,73310,124,5159,477,0788,829,03510,124,51513,853,10022,304,8227,721,4426,800,5284,585,8897,417,11113,148,9388,324,4765,166,415
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,329,1766,794,7914,780,7894,623,3406,794,7913,659,175332,753447,250784,454375,848640,0691,771,012293,9904,042,212
Hàng tồn kho13,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,496,60214,634,28112,947,92312,730,3979,690,6314,389,5894,347,5525,416,6964,434,5921,627,172
Tài sản dài hạn103,893,307103,619,99597,226,97094,974,538103,619,99593,668,19182,463,29585,975,87773,035,35952,078,99548,383,58550,162,83255,140,22736,536,773
Tài sản cố định43,008,47142,885,82342,522,21142,666,20942,885,82343,535,35542,653,93949,582,18740,791,69929,203,76429,829,53429,821,49226,998,13420,253,476
Đầu tư tài chính dài hạn34,441,87533,219,46734,299,73533,247,32033,219,46731,333,88524,538,80320,353,09917,505,85715,347,91511,338,35512,240,7029,144,8838,745,176
Tổng tài sản146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,70052,965,100
Tổng nợ107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,65431,039,961
Vốn chủ sở hữu38,833,49338,237,24138,073,21537,524,30338,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,04621,925,139

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.22K0.29K2.51K7.25K1.05K4.75K4.23K2.96K3.74K1.98K1.47K0.61K1.83K3.83K4.43K0.87K0.44K0.02KK
Giá cuối kỳ74.20K67K93K141.46K72.80K45.72K62.71K62.07K33.35K39.89K42.72K42.46K52.50K46.58K38.60K17.60KKKK
Giá / EPS (PE)344.55 (lần)228.97 (lần)37.12 (lần)19.50 (lần)69.65 (lần)9.62 (lần)14.84 (lần)20.96 (lần)8.92 (lần)20.15 (lần)29.10 (lần)69.16 (lần)28.62 (lần)12.16 (lần)8.71 (lần)20.13 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách27.14K26.72K25.73K35.86K21.20K44.39K29.30K19.31K27.20K36.30K29.80K31.65K28.67K41.83K23.58K10.64K1.83K0.07K0.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.73 (lần)2.51 (lần)3.61 (lần)3.94 (lần)3.43 (lần)1.03 (lần)2.14 (lần)3.21 (lần)1.23 (lần)1.10 (lần)1.43 (lần)1.34 (lần)1.83 (lần)1.11 (lần)1.64 (lần)1.65 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,431 (Mi)1,431 (Mi)1,424 (Mi)1,181 (Mi)1,181 (Mi)1,169 (Mi)1,163 (Mi)1,047 (Mi)747 (Mi)747 (Mi)736 (Mi)735 (Mi)687 (Mi)515 (Mi)515 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản29.09%29.69%33.73%34.60%25.71%24.94%19.36%23.84%31.32%23.26%31.02%24.08%23.83%37.36%21.90%34.80%77.18%100%8.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản70.91%70.31%66.27%65.40%74.29%75.06%80.64%76.16%68.68%76.74%68.98%75.92%76.17%62.64%78.10%65.20%22.82%%91.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn73.50%74.06%74.08%66.42%78.37%46.67%47.23%68.16%72.19%62.27%58.60%49.98%49.08%35.80%42.50%27.74%44.51%5.03%33.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu277.31%285.44%285.80%197.84%362.39%87.51%89.49%214.11%259.57%165.04%141.57%99.91%96.40%55.75%73.93%38.38%80.21%5.30%50.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn26.50%25.94%25.92%33.58%21.63%53.33%52.77%31.84%27.81%37.73%41.40%50.02%50.92%64.20%57.50%72.26%55.49%94.97%66.34%
6/ Thanh toán hiện hành86.24%86.79%72.99%126.29%76.56%79.57%79.13%97.50%127.81%111.36%139.26%114.46%194.20%345.90%143.47%201.84%182.70%1,988.05%25.98%
7/ Thanh toán nhanh59.73%60.03%50.58%88.81%43.81%47.79%51.34%69.51%97.55%81.80%125.47%103.31%182.07%328.64%134.28%182.23%154.09%1,988.05%20.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn17.18%20.08%21.21%64.56%19.86%22.30%29.03%47.75%73.46%55.48%43.80%58.24%120.44%264.04%105.26%92.88%14.65%34.15%1.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản53.74%53.27%54.04%71.21%68.14%39.90%60.98%61.36%61.75%43.60%30.86%26.03%27.33%21.56%26.93%58.12%127.18%71.20%71.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.72%179.41%160.21%205.80%265.01%160%315.04%257.38%197.15%187.47%99.50%108.10%114.68%57.72%122.97%167.01%164.79%71.20%822.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu202.77%205.34%208.48%212.09%315.09%74.81%115.55%192.73%222.03%115.55%74.56%52.04%53.67%33.58%46.83%80.43%229.19%74.97%108.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho428.21%415.89%376.88%513.55%466.04%272.56%599.29%597.78%560.62%469.49%583.16%636.36%1,073.02%638.89%1,077.27%1,088.92%695.39%%3,635.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.39%0.53%4.67%9.54%1.56%14.32%12.49%7.96%6.19%4.72%6.61%3.73%11.92%27.26%40.13%10.21%10.50%35.58%-0.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.21%0.28%2.52%6.79%1.07%5.71%7.61%4.88%3.82%2.06%2.04%0.97%3.26%5.88%10.80%5.94%13.35%25.33%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.79%1.09%9.74%20.23%4.93%10.71%14.43%15.34%13.74%5.45%4.93%1.94%6.40%9.15%18.79%8.22%24.06%26.68%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%6%13%2%21%19%12%9%7%11%6%20%49%71%16%16%32%-1%
Tăng trưởng doanh thu2.43%2.80%-14.94%13.85%103.17%-1.42%1.02%-13.57%43.98%91.63%35.03%14.47%46.09%27.23%39.51%103.55%8,148.46%-15.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-85.90%-88.26%-58.34%593.92%-77.80%13.04%58.46%11.15%88.83%36.86%139.40%-64.21%-36.12%-13.57%448.05%98.05%2,333.59%-3,656.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.91%4.24%25.01%-7.66%99.75%48.89%-29.57%-17.87%17.85%44.14%33.56%22.35%58.06%33.81%361.42%177.57%40,762.94%-87.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.66%4.37%-13.46%69.14%-51.76%52.26%68.50%-0.43%-25.07%23.64%-5.74%18.05%-8.59%77.43%139.58%480.05%2,598.19%21.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.51%4.27%12.09%8.95%18.95%50.66%1.65%-13.02%1.66%35.65%13.90%20.16%15.27%58.89%201.12%345.42%4,517.89%-15.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc