CTCP Tập đoàn Masan (msn)

62.50
0.50
(0.81%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,735,94121,574,63720,203,51618,942,35220,860,30783,456,44678,516,99976,380,75089,791,61978,868,31938,818,74739,378,74738,980,23645,100,17631,324,871
Giá vốn hàng bán15,638,99115,066,28514,216,64613,600,06015,014,08758,521,98256,130,50755,154,20166,493,96659,329,11126,412,93926,306,20825,988,83630,366,97920,819,786
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,062,5406,420,6105,917,7505,254,8385,767,83324,655,73822,121,11221,035,02422,134,80117,888,69710,941,14811,881,40911,631,81012,930,0859,808,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,366,5411,593,7121,173,665626,631893,0656,760,5492,350,4295,222,74211,273,1821,195,7746,012,8766,276,9874,181,8874,481,1073,266,369
Tổng lợi nhuận trước thuế2,656,6301,565,7501,168,760633,663947,8336,024,8032,562,9745,147,15011,488,7842,324,8397,105,0906,243,8244,138,6374,446,4033,226,729
Lợi nhuận sau thuế 1,546,5581,301,013945,962478,851516,7764,272,3841,869,9274,754,38410,101,3811,395,0136,364,6155,621,5053,607,6903,772,4972,527,250
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ691,055701,071502,577104,35650,1101,999,059418,6953,566,9968,562,8821,233,9825,557,5714,916,4973,102,6642,791,4441,478,292
Tổng tài sản ngắn hạn53,569,66343,529,96848,982,36942,629,11043,763,47753,569,66343,763,47747,674,62443,630,17629,760,68524,261,89212,499,61815,144,93722,876,20616,709,473
Tiền mặt18,617,86613,225,02418,158,2428,492,73310,124,51518,617,86610,124,51513,853,10022,304,8227,721,4426,800,5284,585,8897,417,11113,148,9388,324,476
Đầu tư tài chính ngắn hạn607,9933,107,6113,819,0135,329,1766,794,791607,9936,794,7913,659,175332,753447,250784,454375,848640,0691,771,012293,990
Hàng tồn kho11,001,79513,168,52512,833,73713,103,40513,496,60211,001,79513,496,60214,634,28112,947,92312,730,3979,690,6314,389,5894,347,5525,416,6964,434,592
Tài sản dài hạn94,015,055110,761,477108,483,486103,893,307103,619,99594,015,055103,619,99593,668,19182,463,29585,975,87773,035,35952,078,99548,383,58550,162,83255,140,227
Tài sản cố định37,049,77043,441,72142,404,98343,008,47142,885,82337,049,77042,885,82343,535,35542,653,93949,582,18740,791,69929,203,76429,829,53429,821,49226,998,134
Đầu tư tài chính dài hạn35,318,78135,621,71134,554,13834,441,87533,219,46735,318,78133,219,46731,333,88524,538,80320,353,09917,505,85715,347,91511,338,35512,240,7029,144,883
Tổng tài sản147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472147,584,718147,383,472141,342,815126,093,471115,736,56297,297,25164,578,61363,528,52273,039,03871,849,700
Tổng nợ106,832,338113,111,142111,259,745107,688,924109,146,231106,832,338109,146,231104,706,07683,756,81990,706,28345,408,84430,498,93543,303,32752,726,41344,740,654
Vốn chủ sở hữu40,752,38041,180,30346,206,11038,833,49338,237,24140,752,38038,237,24136,636,73942,336,65225,030,27951,888,40734,079,67820,225,19520,312,62527,109,046

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.39K0.29K2.51K7.25K1.05K4.75K4.23K2.96K3.74K1.98K1.47K0.61K1.83K3.83K4.43K0.87K0.44K0.02KK
Giá cuối kỳ70K67K93K141.46K72.80K45.72K62.71K62.07K33.35K39.89K42.72K42.46K52.50K46.58K38.60K17.60K36K36K36K
Giá / EPS (PE)50.37 (lần)228.97 (lần)37.12 (lần)19.50 (lần)69.65 (lần)9.62 (lần)14.84 (lần)20.96 (lần)8.92 (lần)20.15 (lần)29.10 (lần)69.16 (lần)28.62 (lần)12.16 (lần)8.71 (lần)20.13 (lần)81.54 (lần)1,984.31 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.21 (lần)1.22 (lần)1.73 (lần)1.86 (lần)1.09 (lần)1.38 (lần)1.85 (lần)1.67 (lần)0.55 (lần)0.95 (lần)1.92 (lần)2.58 (lần)3.41 (lần)3.32 (lần)3.50 (lần)2.06 (lần)8.56 (lần)706.07 (lần)594.20 (lần)
Giá sổ sách28.33K26.72K25.73K35.86K21.20K44.39K29.30K19.31K27.20K36.30K29.80K31.65K28.67K41.83K23.58K10.64K1.83K0.07K0.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.47 (lần)2.51 (lần)3.61 (lần)3.94 (lần)3.43 (lần)1.03 (lần)2.14 (lần)3.21 (lần)1.23 (lần)1.10 (lần)1.43 (lần)1.34 (lần)1.83 (lần)1.11 (lần)1.64 (lần)1.65 (lần)19.62 (lần)529.35 (lần)643.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,438 (Mi)1,431 (Mi)1,424 (Mi)1,181 (Mi)1,181 (Mi)1,169 (Mi)1,163 (Mi)1,047 (Mi)747 (Mi)747 (Mi)736 (Mi)735 (Mi)687 (Mi)515 (Mi)515 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)476 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.30%29.69%33.73%34.60%25.71%24.94%19.36%23.84%31.32%23.26%31.02%24.08%23.83%37.36%21.90%34.80%77.18%100%8.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.70%70.31%66.27%65.40%74.29%75.06%80.64%76.16%68.68%76.74%68.98%75.92%76.17%62.64%78.10%65.20%22.82%%91.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.39%74.06%74.08%66.42%78.37%46.67%47.23%68.16%72.19%62.27%58.60%49.98%49.08%35.80%42.50%27.74%44.51%5.03%33.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu262.15%285.44%285.80%197.84%362.39%87.51%89.49%214.11%259.57%165.04%141.57%99.91%96.40%55.75%73.93%38.38%80.21%5.30%50.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.61%25.94%25.92%33.58%21.63%53.33%52.77%31.84%27.81%37.73%41.40%50.02%50.92%64.20%57.50%72.26%55.49%94.97%66.34%
6/ Thanh toán hiện hành91.24%86.79%72.99%126.29%76.56%79.57%79.13%97.50%127.81%111.36%139.26%114.46%194.20%345.90%143.47%201.84%182.70%1,988.05%25.98%
7/ Thanh toán nhanh72.50%60.03%50.58%88.81%43.81%47.79%51.34%69.51%97.55%81.80%125.47%103.31%182.07%328.64%134.28%182.23%154.09%1,988.05%20.66%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.71%20.08%21.21%64.56%19.86%22.30%29.03%47.75%73.46%55.48%43.80%58.24%120.44%264.04%105.26%92.88%14.65%34.15%1.52%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.55%53.27%54.04%71.21%68.14%39.90%60.98%61.36%61.75%43.60%30.86%26.03%27.33%21.56%26.93%58.12%127.18%71.20%71.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.79%179.41%160.21%205.80%265.01%160%315.04%257.38%197.15%187.47%99.50%108.10%114.68%57.72%122.97%167.01%164.79%71.20%822.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu204.79%205.34%208.48%212.09%315.09%74.81%115.55%192.73%222.03%115.55%74.56%52.04%53.67%33.58%46.83%80.43%229.19%74.97%108.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho531.93%415.89%376.88%513.55%466.04%272.56%599.29%597.78%560.62%469.49%583.16%636.36%1,073.02%638.89%1,077.27%1,088.92%695.39%%3,635.19%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.40%0.53%4.67%9.54%1.56%14.32%12.49%7.96%6.19%4.72%6.61%3.73%11.92%27.26%40.13%10.21%10.50%35.58%-0.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.35%0.28%2.52%6.79%1.07%5.71%7.61%4.88%3.82%2.06%2.04%0.97%3.26%5.88%10.80%5.94%13.35%25.33%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.91%1.09%9.74%20.23%4.93%10.71%14.43%15.34%13.74%5.45%4.93%1.94%6.40%9.15%18.79%8.22%24.06%26.68%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%1%6%13%2%21%19%12%9%7%11%6%20%49%71%16%16%32%-1%
Tăng trưởng doanh thu6.29%2.80%-14.94%13.85%103.17%-1.42%1.02%-13.57%43.98%91.63%35.03%14.47%46.09%27.23%39.51%103.55%8,148.46%-15.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận377.45%-88.26%-58.34%593.92%-77.80%13.04%58.46%11.15%88.83%36.86%139.40%-64.21%-36.12%-13.57%448.05%98.05%2,333.59%-3,656.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.12%4.24%25.01%-7.66%99.75%48.89%-29.57%-17.87%17.85%44.14%33.56%22.35%58.06%33.81%361.42%177.57%40,762.94%-87.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.58%4.37%-13.46%69.14%-51.76%52.26%68.50%-0.43%-25.07%23.64%-5.74%18.05%-8.59%77.43%139.58%480.05%2,598.19%21.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.14%4.27%12.09%8.95%18.95%50.66%1.65%-13.02%1.66%35.65%13.90%20.16%15.27%58.89%201.12%345.42%4,517.89%-15.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |