CTCP Dược Medipharco (mtp)

14
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,292,1381,248,3101,331,1511,294,5381,013,0641,133,424990,5831,147,898855,524725,279
Giá vốn hàng bán1,185,4171,155,2931,234,9361,221,419952,3391,061,631932,3451,081,201784,867650,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV101,48590,50293,61472,56460,44167,62955,47361,02459,83770,715
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,38620,04619,75115,7358,8569,66510,18610,2978,05213,336
Tổng lợi nhuận trước thuế21,57420,09615,90816,2928,9509,65410,08110,2748,15913,445
Lợi nhuận sau thuế 17,80416,0214,55713,0117,8547,6698,3198,1686,30510,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,80416,0214,55713,0117,8547,6698,3197,1284,8418,236
Tổng tài sản ngắn hạn587,814529,741490,878410,451434,341587,814529,741490,878410,451434,341395,008423,036593,932453,159410,758
Tiền mặt18,21929,88812,1203,6516,96118,21929,88812,1203,6516,9617,37320,69435,7078,73813,271
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,40032,40020,00020,00020,00045,40032,40020,00020,00020,00026,64710,54510,000
Hàng tồn kho102,503139,658183,774190,747226,542102,503139,658183,774190,747226,542126,551144,997154,473247,451242,061
Tài sản dài hạn39,36638,82725,75230,12230,99839,36638,82725,75230,12230,99834,07243,57738,54439,22642,354
Tài sản cố định35,71627,65324,51528,71630,31335,71627,65324,51528,71630,31333,88219,57730,11030,86633,981
Đầu tư tài chính dài hạn24,0006,0006,0006,000
Tổng tài sản627,180568,568516,630440,573465,338627,180568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111
Tổng nợ516,441466,892427,189352,109382,783516,441466,892427,189352,109382,783347,436409,963561,874424,688386,577
Vốn chủ sở hữu110,739101,67689,44188,46482,555110,739101,67689,44188,46482,55581,64456,65170,60167,69766,535

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.39K2.15K0.61K1.97K1.19K1.16K2.08K2.38K1.61K2.75K2.72K2.47K3.58K2.56K1.84K1.51K
Giá cuối kỳ12.50K9.79K8.64K10.18K7.95K7.95K6.20K6.86K8.36K5.03K5.56K7.08K5.45K7K6.60KK
Giá / EPS (PE)5.23 (lần)4.56 (lần)14.14 (lần)5.16 (lần)6.68 (lần)6.84 (lần)2.98 (lần)2.89 (lần)5.18 (lần)1.83 (lần)2.04 (lần)2.87 (lần)1.52 (lần)2.74 (lần)3.60 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.07 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách14.85K13.64K12K13.41K12.51K12.37K14.17K23.53K22.57K22.18K21K20.36K15.06K13.12K12.69K10.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)0.72 (lần)0.72 (lần)0.76 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.37 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.53 (lần)0.52 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.72%93.17%95.02%93.16%93.34%92.06%90.66%93.91%92.03%90.65%87.40%87.61%88.65%91.34%89.23%86.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.28%6.83%4.98%6.84%6.66%7.94%9.34%6.09%7.97%9.35%12.60%12.39%11.35%8.66%10.77%13.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.34%82.12%82.69%79.92%82.26%80.97%87.86%88.84%86.25%85.32%83.51%85.72%88.99%90.10%88.45%89.31%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu466.36%459.20%477.62%398.03%463.67%425.55%723.66%795.84%627.34%581.01%506.58%600.22%807.96%909.90%765.57%835.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.66%17.88%17.31%20.08%17.74%19.03%12.14%11.16%13.75%14.68%16.49%14.28%11.01%9.90%11.55%10.69%
6/ Thanh toán hiện hành115.46%113.46%114.91%119.33%115.28%115.69%105.30%107.67%109.42%110.29%109.89%107.24%99.89%102.27%103.70%102.82%
7/ Thanh toán nhanh95.33%83.55%71.89%63.87%55.15%78.63%69.21%79.67%49.67%45.30%56.80%66.81%63.14%61.69%58.30%61.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.58%6.40%2.84%1.06%1.85%2.16%5.15%6.47%2.11%3.56%9.40%4.86%6.78%1.36%1.99%0.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản206.02%219.55%257.66%293.83%217.70%264.15%212.29%181.49%173.75%160.07%173.16%130.02%160.16%142.59%141.35%123.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn219.82%235.65%271.18%315.39%233.24%286.94%234.16%193.27%188.79%176.57%198.12%148.42%180.66%156.10%158.40%142.63%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,166.83%1,227.73%1,488.30%1,463.35%1,227.14%1,388.25%1,748.57%1,625.89%1,263.75%1,090.07%1,050.36%910.45%1,454.21%1,439.97%1,223.46%1,159.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,156.47%827.23%671.99%640.33%420.38%838.90%643.01%699.93%317.18%268.67%352.08%321.06%419.67%331.86%299.22%290.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.38%1.28%0.34%1.01%0.78%0.68%0.84%0.62%0.57%1.14%1.24%1.33%1.63%1.35%1.18%1.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.84%2.82%0.88%2.95%1.69%1.79%1.78%1.13%0.98%1.82%2.14%1.73%2.62%1.93%1.67%1.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.08%15.76%5.09%14.71%9.51%9.39%14.68%10.10%7.15%12.38%12.98%12.12%23.76%19.51%14.46%13.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%2%2%2%1%1%
Tăng trưởng doanh thu3.51%-6.22%2.83%27.78%-10.62%14.42%-13.70%34.17%17.96%9.61%18.97%-15.36%15.94%21.67%22.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.13%251.57%-64.98%65.66%2.41%-7.81%16.71%47.24%-41.22%0.76%10.41%-31.05%39.84%39.42%21.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả10.61%9.29%21.32%-8.01%10.17%-15.25%-27.04%32.30%9.86%21.14%-12.96%0.43%1.94%22.86%6.03%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.91%13.68%1.10%7.16%1.12%44.12%-19.76%4.29%1.75%5.62%3.13%35.19%14.80%3.37%15.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.31%10.05%17.26%-5.32%8.45%-8.04%-26.22%28.45%8.67%18.58%-10.66%4.26%3.22%20.61%7.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |