CTCP Dược Medipharco (mtp)

14
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,292,1381,248,3101,331,1511,294,5381,013,0641,133,424990,5831,147,898855,524725,279661,682556,159657,101566,757465,831381,679
4. Giá vốn hàng bán1,185,4171,155,2931,234,9361,221,419952,3391,061,631932,3451,081,201784,867650,349568,029453,621561,564478,032385,232316,074322,108
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)101,48590,50293,61472,56460,44167,62955,47361,02459,83770,71586,40191,81982,93481,57174,41858,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0811,8531,4051,1611,7062,01216,682235952496858221,2504,8274,4912,317
7. Chi phí tài chính25,25528,86426,59322,82222,52222,50136,11621,88420,19619,54225,22231,27739,35342,90827,44119,19418,292
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,63828,48426,30822,73222,34722,40823,01021,49920,12819,40024,84431,27731,61339,68423,95916,023
9. Chi phí bán hàng25,34420,09420,89014,80721,07125,12018,17318,62413,05117,72820,90120,23731,61322,45732,50126,78229,865
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,58123,35127,78520,3609,69812,3547,67910,45318,63320,35926,25328,93612,92913,74612,1309,08210,205
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,38620,04619,75115,7358,8569,66510,18610,2978,05213,33614,71012,1912897,2866,8375,6174,763
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,57420,09615,90816,2928,9509,65410,08110,2748,15913,44514,34412,19514,3019,1326,8875,6174,846
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,80416,0214,55713,0117,8547,6698,3198,1686,30510,37410,4849,16510,7377,6785,5074,5423,953
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,80416,0214,55713,0117,8547,6698,3197,1284,8418,2368,1747,40310,7377,6785,5074,5423,953

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn587,814529,741490,878410,451434,341395,008423,036593,932453,159410,758333,978374,724363,719363,066294,077267,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,21929,88812,1203,6516,9617,37320,69435,7078,73813,27128,56116,99024,6684,8175,6402,525
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,40032,40020,00020,00020,00026,64710,54510,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn419,024327,252282,267191,791169,631227,855242,181390,355188,113149,075139,244213,758205,007213,206158,757155,596
IV. Tổng hàng tồn kho94,488132,512170,260186,846226,328126,551144,997154,473247,451242,061161,336141,289133,811144,047128,746108,828
V. Tài sản ngắn hạn khác10,6837,6896,2328,16311,4216,5824,6203,3978,8576,3514,8372,686233996934650
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn39,36638,82725,75230,12230,99834,07243,57738,54439,22642,35448,14753,01046,55334,42135,49140,242
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định35,71627,65324,51528,71630,31333,88219,57730,11030,86633,98138,72242,61510,41728,26029,49134,242
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,15623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,0006,0006,0006,0006,0006,00036,0006,0006,0006,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,6508,0181,2371,4056851902,4332,3602,3733,4254,395114160
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN627,180568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111382,125427,734410,273397,486329,568307,841
A. Nợ phải trả516,441466,892427,189352,109382,783347,436409,963561,874424,688386,577319,128366,648365,086358,127291,492274,924
I. Nợ ngắn hạn509,087466,892427,189343,977376,783341,436401,755551,621414,165372,419303,930349,410364,103355,021283,577260,254
II. Nợ dài hạn7,3538,1326,0006,0008,20810,25310,52314,15815,19817,2389833,1067,91614,670
B. Nguồn vốn chủ sở hữu110,739101,67689,44188,46482,55581,64456,65170,60167,69766,53562,99661,08645,18639,35938,07532,917
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN627,180568,568516,630440,573465,338429,080466,614632,476492,385453,111382,125427,734410,273397,486329,568307,841
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |