Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

21.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,171,3861,298,8001,053,2131,295,8981,239,9774,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Giá vốn hàng bán1,023,4661,068,374909,1711,042,1511,025,3474,046,0014,668,5494,041,0833,940,2374,010,1153,826,7053,435,2943,584,8373,649,523
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV147,921225,863144,041253,727214,629837,304807,100885,795918,775947,935822,565692,660722,554756,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh55,828106,85540,796140,11893,295362,609285,638409,826410,780399,852279,104150,130105,727101,948
Tổng lợi nhuận trước thuế60,927105,97842,039140,67993,762364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 47,30787,32332,156112,76076,148293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,49667,85426,31297,70466,552243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản ngắn hạn1,480,2021,272,0531,375,8441,410,6491,436,7691,272,5451,189,6081,021,666969,096934,209982,159863,735633,117818,435948,602
Tiền mặt256,217285,121298,563276,285355,119225,121293,381239,045137,53080,10173,32354,16338,38374,286172,982
Đầu tư tài chính ngắn hạn163,500223,500243,000191,000153,000283,500103,000157,0002,0001,0001,0001,0006,000
Hàng tồn kho514,564451,147428,215442,958348,354450,904229,571233,646252,130217,390234,842236,529246,546339,190332,977
Tài sản dài hạn1,775,6171,837,3601,910,1951,977,9802,083,0821,837,8102,184,9912,656,3072,761,9122,902,3502,971,7333,289,8463,613,4853,950,7464,093,499
Tài sản cố định1,199,0831,264,4321,322,7401,400,1091,485,3531,251,0791,566,5711,930,5912,068,4862,219,5902,387,6122,690,2073,037,4493,391,9733,649,552
Đầu tư tài chính dài hạn18,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34818,34811,23416,15921,348
Tổng tài sản3,255,8193,109,4133,286,0393,388,6293,519,8503,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,1825,042,100
Tổng nợ1,164,7471,045,5941,303,7101,424,9471,482,3751,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,7534,123,193
Vốn chủ sở hữu2,091,0712,063,8181,982,3291,963,6822,037,4762,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429918,908

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.27K2.32K1.66K2.74K0.45K2.68K1.94K1K0.60K0.61K
Giá cuối kỳ21.50K20.70K17.91K22.80K9.84K3.93K1.71K2.73K7.59K14.40K
Giá / EPS (PE)9.47 (lần)8.92 (lần)10.81 (lần)8.32 (lần)22.09 (lần)1.46 (lần)0.88 (lần)2.74 (lần)12.67 (lần)23.50 (lần)
Giá sổ sách19.91K19.51K18.68K18.99K17.56K15.86K14.56K12.89K11.93K11.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.06 (lần)0.96 (lần)1.20 (lần)0.56 (lần)0.25 (lần)0.12 (lần)0.21 (lần)0.64 (lần)1.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)105 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.46%40.91%35.25%27.78%25.97%24.35%24.84%20.79%14.91%17.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.54%59.09%64.75%72.22%74.03%75.65%75.16%79.21%85.09%82.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.77%34.12%41.87%45.79%50.57%56.58%61.34%67.41%70.49%75.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.70%51.80%72.02%84.48%102.32%130.32%158.65%206.82%238.92%305.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.23%65.88%58.13%54.21%49.43%43.42%38.66%32.59%29.51%24.67%
6/ Thanh toán hiện hành135.96%129.11%117.52%92.36%80.70%71.23%74.36%59.26%50.82%48.21%
7/ Thanh toán nhanh88.70%83.36%94.84%71.24%59.71%54.66%56.58%43.03%31.03%28.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn23.53%22.84%28.98%21.61%11.45%6.11%5.55%3.72%3.08%4.38%
9/ Vòng quay Tổng tài sản148.02%157.15%162.33%133.96%130.29%129.29%117.67%99.64%101.64%92.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn325.58%384.10%460.50%482.24%501.62%530.96%473.72%479.15%681.76%538.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu230.47%238.55%279.25%247.12%263.60%297.78%304.37%305.71%344.48%374.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho785.75%897.31%2,033.60%1,729.58%1,562.78%1,844.66%1,629.48%1,452.38%1,454.02%1,075.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.95%4.98%3.18%5.84%0.96%5.68%4.37%2.53%1.46%1.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.32%7.83%5.16%7.83%1.25%7.35%5.14%2.52%1.48%1.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.40%11.89%8.87%14.44%2.54%16.92%13.31%7.73%5.02%5.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%4%7%1%7%5%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu%-10.77%11.19%1.35%-2%6.61%12.42%-4.12%-2.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%39.97%-39.54%515.52%-83.41%38.56%94.35%66.46%-2.25%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-24.88%-16.11%-10.74%-13.08%-10.49%-13.38%-6.47%-16.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%4.45%-1.61%8.11%10.71%8.97%12.92%8.04%6.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-7.83%-8.25%-1.42%-2.75%-2.97%-4.81%-2.19%-10.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc