Tổng Công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV - CTCP (mvb)

16.30
-0.20
(-1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.40
16.40
16.30
8,100
19.7K
2.1K
9.8x
1.1x
7% # 11%
1.4
2,205 Bi
105 Mi
10,928
28.6 - 18
1,092 Bi
2,073 Bi
52.7%
65.50%
328 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.40 -0.10 3,800 3,800
09:45 16.40 -0.10 1,000 4,800
10:10 16.40 -0.10 100 4,900
10:13 16.40 -0.10 100 5,000
10:15 16.40 -0.10 100 5,100
10:18 16.40 -0.10 400 5,500
10:21 16.40 -0.10 100 5,600
10:24 16.40 -0.10 200 5,800
10:57 16.40 -0.10 300 6,100
10:58 16.40 -0.10 700 6,800
11:10 16.40 -0.10 100 6,900
13:46 16.40 -0.10 100 7,000
13:50 16.30 -0.20 1,000 8,000
14:45 16.30 -0.20 100 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,594.57 (4.14) 0% 21.32 (0.12) 1%
2018 1,597.21 (4.65) 0% 63.33 (0.22) 0%
2019 1,781.22 (4.96) 0% 77.87 (0.32) 0%
2020 1,800.62 (4.86) 0% 87.27 (0.32) 0%
2021 1,946.26 (4.93) 0% 180.63 (0.34) 0%
2022 1,948.58 (5.48) 0% 130.89 (0.26) 0%
2023 2,108.41 (1.24) 0% 207.08 (0.08) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,670,6391,132,8581,298,1561,171,3865,273,0384,887,8875,478,1374,926,8784,861,1594,960,2624,652,7254,138,6224,316,3104,410,530
Tổng lợi nhuận trước thuế122,84249,270102,49260,927336,876364,111279,951413,484414,385396,608283,536159,018107,227115,534
Lợi nhuận sau thuế 95,74137,78081,41547,307267,026293,547230,770338,665322,987321,069224,007121,57693,35297,062
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,72133,47567,60246,496225,076243,600174,040287,83746,763281,847203,415104,66562,87864,328
Tổng tài sản3,164,8093,189,2783,212,1393,255,8193,164,3073,110,3553,374,6003,677,9743,731,0083,836,5593,953,8934,153,5814,246,6014,769,182
Tổng nợ1,096,9001,221,3441,262,1371,164,7471,091,6161,061,3771,412,8811,684,2541,886,8892,170,8082,425,2522,799,8252,993,6173,592,753
Vốn chủ sở hữu2,067,9091,967,9341,950,0022,091,0712,072,6902,048,9791,961,7191,993,7191,844,1191,665,7511,528,6411,353,7561,252,9841,176,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |