Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

17.80
0.60
(3.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV3,596,6723,398,4263,232,1643,338,7272,849,42312,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Giá vốn hàng bán2,869,6972,888,9282,690,8492,623,8132,198,94810,412,00510,366,7409,638,5428,339,5969,313,82910,962,26912,752,36614,634,389
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV726,431506,343540,708713,675650,3282,403,0153,976,2593,628,2161,632,0551,755,1121,405,522808,528-1,109
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh560,101260,769463,100627,379418,8551,780,3642,716,7353,332,711-29,399337,916-137,500-537,257-2,270,077
Tổng lợi nhuận trước thuế576,566532,062468,256628,754485,1132,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 479,371418,506370,258504,307396,5531,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ342,462264,140267,578360,739259,5731,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản ngắn hạn11,964,28211,966,76412,446,69412,347,02113,018,17811,965,37612,835,96212,154,5799,987,6839,351,4538,413,2038,099,1858,722,122
Tiền mặt3,398,3172,748,7302,943,7552,384,0442,154,1772,771,4482,384,2352,373,9191,835,3672,026,3582,140,9012,366,2232,500,490
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,343,0655,299,2905,246,2115,780,1496,604,7705,276,9906,399,7906,185,6964,954,9283,914,5172,964,3932,447,5552,671,945
Hàng tồn kho721,676699,626761,330749,483720,857697,866865,815743,721703,734666,023694,482655,253486,247
Tài sản dài hạn15,854,05115,541,09815,133,41514,950,01213,960,49415,572,08814,110,52414,098,81314,495,23616,344,03817,945,16120,038,54421,681,589
Tài sản cố định8,979,6029,017,4039,282,3909,163,0529,257,5009,019,0439,498,92610,091,86010,849,50312,004,52312,429,00713,810,92416,858,806
Đầu tư tài chính dài hạn2,083,0602,022,9131,984,5291,931,2011,959,2322,029,1591,940,7151,795,3311,350,3131,454,0031,358,7911,340,6181,583,430
Tổng tài sản27,818,33427,507,86227,580,10927,297,03326,978,67227,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,099,38912,148,40412,526,34012,584,69212,506,49012,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu15,718,94415,359,45815,053,76914,712,34114,472,18215,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.03K0.97K1.53K1.83KK0.07K0.05K0.49K0.08K-0.02K-2.47K
Giá cuối kỳ17.60K18.50K17.60K30.50K10K12.40K11.20K10K10KKK
Giá / EPS (PE)17.11 (lần)19.11 (lần)11.52 (lần)16.71 (lần) (lần)181.26 (lần)247.87 (lần)20.25 (lần)126.56 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.09K12.80K11.73K9.53K7.85K8.38K7.60K6.64K5.35K6.15K-9.16K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.45 (lần)1.50 (lần)3.20 (lần)1.27 (lần)1.48 (lần)1.47 (lần)1.51 (lần)1.87 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,201 (Mi)1,070 (Mi)1,070 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản43.01%43.45%47.64%46.30%40.79%36.39%31.92%28.78%28.69%27.15%17.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản56.99%56.55%52.36%53.70%59.21%63.61%68.08%71.22%71.31%72.85%82.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.49%44.19%47.73%56.41%61.50%60.85%65.37%71.68%78.87%79.53%120.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.97%79.18%91.31%129.42%159.74%155.40%188.79%253.10%373.36%388.49%-586.89%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.51%55.81%52.27%43.59%38.50%39.15%34.63%28.32%21.13%20.47%-20.54%
6/ Thanh toán hiện hành162.48%161.32%154.07%126.26%106.03%97.37%89.46%71.61%66.19%66.82%25.96%
7/ Thanh toán nhanh152.68%151.91%143.68%118.53%98.56%90.44%82.07%65.82%62.50%63.07%23.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.15%37.37%28.62%24.66%19.48%21.10%22.76%20.92%18.98%30.68%9.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản48.77%46.56%53.23%50.54%40.78%43.12%46.99%48.24%48.18%51.99%34.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn113.39%107.14%111.75%109.17%99.96%118.48%147.22%167.58%167.94%191.52%200.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu86.30%83.42%101.83%115.96%105.92%110.13%135.71%170.33%228.05%253.98%-169.27%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,534.38%1,491.98%1,197.34%1,295.99%1,185.05%1,398.42%1,578.48%1,946.17%3,009.66%3,126.05%2,048.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.10%9.07%12.79%16.51%-0.45%0.74%0.44%4.37%0.65%-0.13%-15.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.44%4.22%6.81%8.35%%0.32%0.21%2.11%0.31%-0.07%-5.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.86%7.56%13.03%19.15%%0.82%0.59%7.44%1.48%-0.34%27%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%11%18%23%-1%1%%5%1%%-17%
Tăng trưởng doanh thu%-10.62%8.10%32.91%-9.89%-10.55%-8.74%-7.34%%0.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-36.65%-16.27%-4,937.95%-155.15%51.40%-90.85%525.12%%-99.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-5.38%-13.16%-1.64%-3.70%-9.27%-14.57%-15.89%%-55.58%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%9.11%23.09%21.40%-6.31%10.23%14.54%24.06%%-167.11%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%2.19%2.64%7.23%-4.72%-2.51%-6.32%-7.45%%-32.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc