Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

44
-1
(-2.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
44.90
45
44
6,900
14.5K
1.7K
34.2x
4.0x
7% # 12%
3.2
68,914 Bi
1,201 Mi
34,307
88.8 - 17.3
13,008 Bi
17,417 Bi
74.7%
57.24%
3,255 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.10 100 45.00 100
44.00 1,300 46.00 1,000
43.90 100 47.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
#LARGE CAPITAL - ^LARGECAP     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.80 (-0.80) 11.3%
VIC 144.00 (-2.00) 6.4%
VHM 94.10 (-7.00) 6.3%
BID 37.00 (-0.60) 5.7%
VGI 69.00 (-2.10) 5.1%
ACV 52.80 (-2.70) 4.8%
CTG 49.50 (-0.60) 4.8%
TCB 32.00 (-1.40) 4.5%
HPG 26.00 (-0.55) 3.9%
FPT 93.70 (-2.30) 3.8%
MBB 24.00 (-0.85) 3.4%
GAS 61.30 (-1.30) 3.3%
VPB 26.55 (-1.60) 3.2%
MCH 213.00 (-3.20) 3.0%
VNM 60.20 (-1.30) 2.8%
ACB 23.50 (-0.45) 2.6%
GVR 25.30 (-1.35) 2.3%
MSN 73.50 (-2.60) 2.1%
MWG 78.50 (-3.80) 2.1%
HVN 26.40 (-1.65) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 44.90 -0.10 1,000 1,000
13:10 45 0 100 1,100
13:40 44 -1 100 1,200
13:41 44 -1 400 1,600
13:44 44 -1 400 2,000
14:10 44 -1 4,800 6,800
14:16 44 -1 100 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 13,638.51 (12.39) 0% 80.51 (0.30) 0%
2019 12,714.52 (11.08) 0% 536.17 (0.42) 0%
2020 13,423.24 (9.98) 0% 775.95 (0.21) 0%
2021 10,828 (13.27) 0% 0 (3.19) 0%
2022 12,511 (14.35) 0% 0 (2.58) 0%
2023 13,354 (2.85) 0% 0 (0.40) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV4,647,2824,095,2564,672,8063,596,67216,969,71912,820,16614,343,68613,269,4629,983,94211,079,40412,386,08213,572,68814,647,539
Tổng lợi nhuận trước thuế509,446731,1101,309,117576,5663,152,6492,126,0143,055,3303,640,019499,549687,207548,971969,466236,380
Lợi nhuận sau thuế 385,381603,1391,136,210479,3712,629,8291,701,8192,540,4783,188,967208,834419,144295,603748,33533,189
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ300,603517,732853,745342,4622,021,0141,162,3131,834,8502,191,447-45,29782,13454,248592,99194,860
Tổng tài sản30,386,44629,518,00829,377,30527,818,33430,424,97127,537,46426,946,48626,253,39224,482,91925,695,49126,358,36428,137,72930,403,710
Tổng nợ12,974,42612,547,13812,977,96312,099,38913,008,27312,168,96012,861,11714,810,19315,057,05115,634,79517,231,30720,169,04423,980,688
Vốn chủ sở hữu17,412,01916,970,87116,399,34215,718,94417,416,69815,368,50414,085,36811,443,1999,425,86810,060,6969,127,0577,968,6856,423,022


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |