CTCP Cảng Nghệ Tĩnh (nap)

11.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,13346,38150,71665,81159,737208,041237,256191,888213,792195,558178,411174,730165,843164,176175,202
Giá vốn hàng bán31,31835,42539,90948,37845,515155,148180,906146,214176,699168,798153,653140,444124,712127,222135,721
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,81610,95610,80717,43214,22252,89356,35045,67437,09326,76124,75734,28741,13136,95439,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,7693,2343,9598,1995,62221,11325,23019,21317,7048,7419,70718,02924,64022,84021,129
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8453,3544,4178,4425,83721,01126,38720,30419,53212,94011,06920,07926,05224,89822,191
Lợi nhuận sau thuế 3,8362,6553,7526,7144,70916,91921,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8362,6553,7526,7144,70916,91921,39416,47815,82711,1678,85116,08420,94219,86617,270
Tổng tài sản ngắn hạn49,96650,36558,89647,78658,24749,62857,80357,71387,752113,72879,96356,31238,233100,73885,755
Tiền mặt12,41311,68125,0659,22218,64812,41318,6483,96822,76223,15833,54829,46413,88844,63846,205
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0004,0004,0004,0004,0004,0004,00018,00031,00047,00020,00029,71616,727
Hàng tồn kho2,9302,6522,6331,8921,9522,9371,9521,8982,4261,2062,4632,8642,1302,1243,014
Tài sản dài hạn265,447228,660234,683242,919251,766265,400251,717204,404186,231162,183177,946200,359217,866160,214179,201
Tài sản cố định214,337211,266218,689226,133202,954214,290202,954187,619176,947145,935163,302181,634203,180143,674165,226
Đầu tư tài chính dài hạn4,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8604,8602,500
Tổng tài sản315,413279,026293,579290,705310,013315,028309,520262,117273,983275,912257,909256,671256,100260,952264,957
Tổng nợ72,66540,11457,32242,58068,42972,31868,10825,34842,76641,43533,53424,86119,82725,85837,061
Vốn chủ sở hữu242,748238,911236,256248,125241,584242,710241,411236,769231,217234,477224,376231,810236,273235,094227,896

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.79K0.99K0.77K0.74K0.52K0.41K0.75K0.97K0.92K0.80K0.36K0.06K0.14K
Giá cuối kỳ9.10K11.35K8.63K10.22K10.67K9.14K8.21K6.82K7.25K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)11.57 (lần)11.42 (lần)11.27 (lần)13.89 (lần)20.56 (lần)22.22 (lần)10.98 (lần)7.01 (lần)7.85 (lần)14.20 (lần)32.03 (lần)184.02 (lần)82.56 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.94 (lần)1.03 (lần)0.97 (lần)1.03 (lần)1.17 (lần)1.10 (lần)1.01 (lần)0.88 (lần)0.95 (lần)1.40 (lần)1.66 (lần)1.99 (lần)2.38 (lần)
Giá sổ sách11.28K11.22K11K10.75K10.90K10.43K10.77K10.98K10.93K10.59K10.33K7.39K7.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)1.01 (lần)0.78 (lần)0.95 (lần)0.98 (lần)0.88 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)0.66 (lần)1.08 (lần)1.10 (lần)1.54 (lần)1.54 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản15.75%18.68%22.02%32.03%41.22%31%21.94%14.93%38.60%32.37%26.36%22.72%11.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản84.25%81.32%77.98%67.97%58.78%69%78.06%85.07%61.40%67.63%73.64%77.28%88.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.96%22%9.67%15.61%15.02%13%9.69%7.74%9.91%13.99%15.62%18.84%15.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.80%28.21%10.71%18.50%17.67%14.95%10.72%8.39%11%16.26%18.51%23.21%18.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.04%78%90.33%84.39%84.98%87%90.31%92.26%90.09%86.01%84.38%81.16%84.58%
6/ Thanh toán hiện hành73.39%114.66%227.68%205.19%274.47%238.45%226.51%192.83%389.58%231.39%170.80%123.93%89.61%
7/ Thanh toán nhanh69.05%110.79%220.19%199.52%271.56%231.11%214.99%182.09%381.37%223.26%164.06%117.14%81.56%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.36%36.99%15.65%53.22%55.89%100.04%118.51%70.05%172.63%124.67%83.93%77.09%38.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản66.04%76.65%73.21%78.03%70.88%69.18%68.08%64.76%62.91%66.12%56.12%62.91%54.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn419.20%410.46%332.49%243.63%171.95%223.12%310.29%433.77%162.97%204.31%212.86%276.92%493.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.72%98.28%81.04%92.46%83.40%79.51%75.38%70.19%69.83%76.88%66.51%77.51%64.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,282.53%9,267.73%7,703.58%7,283.55%13,996.52%6,238.45%4,903.77%5,855.02%5,989.74%4,503.02%4,301.57%4,292.16%4,454.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.13%9.02%8.59%7.40%5.71%4.96%9.21%12.63%12.10%9.86%5.18%1.08%2.88%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.37%6.91%6.29%5.78%4.05%3.43%6.27%8.18%7.61%6.52%2.91%0.68%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.97%8.86%6.96%6.85%4.76%3.94%6.94%8.86%8.45%7.58%3.45%0.84%1.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%12%11%9%7%6%11%17%16%13%6%1%4%
Tăng trưởng doanh thu-12.31%23.64%-10.25%9.32%9.61%2.11%5.36%1.02%-6.29%18.51%19.97%19.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.92%29.83%4.11%41.73%26.17%-44.97%-23.20%5.42%15.03%125.52%474.49%-55.13%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.18%168.69%-40.73%3.21%23.56%34.89%25.39%-23.32%-30.23%-9.91%11.46%26.98%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.54%1.96%2.40%-1.39%4.50%-3.21%-1.89%0.50%3.16%2.52%39.81%-0.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.78%18.08%-4.33%-0.70%6.98%0.48%0.22%-1.86%-1.51%0.58%34.47%3.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |