CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

35.90
1.20
(3.46%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV525,203481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711
Giá vốn hàng bán242,864232,721229,932161,899189,008315,381314,154299,068224,433361,983
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV282,034248,828176,32689,389149,565280,042258,937226,585190,705206,479
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,56012,6792,357-127,811-77842,41629,75621,40725,74223,327
Tổng lợi nhuận trước thuế35,54412,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,457
Lợi nhuận sau thuế 37,34112,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,87912,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,520
Tổng tài sản ngắn hạn165,414142,809124,40578,690144,430165,414142,809124,40578,690144,430208,631139,768121,908131,590183,622
Tiền mặt44,81942,45518,80518,48131,47544,81942,45518,80518,48131,47568,68664,87051,70355,00297,719
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,73812,90011,10011,10033,63822,73812,90011,10011,10033,63816,00015,00025,000
Hàng tồn kho36,81932,70623,1024,74716,65036,81932,70623,1024,74716,65037,3176,9678,9618,20614,265
Tài sản dài hạn132,157151,227171,280187,791301,363132,157151,227171,280187,791301,363221,862201,853208,449151,31594,066
Tài sản cố định110,510127,971148,379160,611162,934110,510127,971148,379160,611162,934101,94198,463106,307116,34877,980
Đầu tư tài chính dài hạn6,7456,8936,9366,98497,2126,7456,8936,9366,98497,21297,36497,36397,58128,2246,695
Tổng tài sản297,571294,036295,685266,481445,793297,571294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688
Tổng nợ190,028223,834238,471211,481255,226190,028223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155
Vốn chủ sở hữu107,54270,20257,21454,999190,568107,54270,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.35K1.51K0.20KKK3.81K3.23K2.72K4.10K3.31K3.96K4.42K6.43K5.70K
Giá cuối kỳ29K29.90K37K29K30K29.52K23.19K25.20K21.85K28K28K28K28K28K
Giá / EPS (PE)8.65 (lần)19.76 (lần)186.70 (lần) (lần) (lần)7.75 (lần)7.19 (lần)9.26 (lần)5.33 (lần)8.46 (lần)7.07 (lần)6.33 (lần)4.35 (lần)4.91 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.46 (lần)0.52 (lần)0.76 (lần)0.96 (lần)0.74 (lần)0.41 (lần)0.34 (lần)0.40 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)
Giá sổ sách12.93K8.44K6.88K6.61K22.92K26.44K24.66K24.21K18.94K17.86K17.14K17.36K16.39K16.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.24 (lần)3.54 (lần)5.38 (lần)4.38 (lần)1.31 (lần)1.12 (lần)0.94 (lần)1.04 (lần)1.15 (lần)1.57 (lần)1.63 (lần)1.61 (lần)1.71 (lần)1.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.59%48.57%42.07%29.53%32.40%48.46%40.91%36.90%46.51%66.13%71.44%74.79%85.10%85.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.41%51.43%57.93%70.47%67.60%51.54%59.09%63.10%53.49%33.87%28.56%25.21%14.90%14.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.86%76.12%80.65%79.36%57.25%48.93%39.96%39.05%44.34%46.51%47.36%36.36%52.94%49.93%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu176.70%318.84%416.81%384.52%133.93%95.80%66.56%64.07%79.66%86.95%89.95%57.13%112.47%99.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.14%23.88%19.35%20.64%42.75%51.07%60.04%60.95%55.66%53.49%52.64%63.64%47.06%50.07%
6/ Thanh toán hiện hành106.67%85.17%83.56%74.63%103.18%145.63%141.27%130.71%149.48%160.71%164.84%206.33%164.94%180.23%
7/ Thanh toán nhanh82.92%65.66%68.04%70.13%91.28%119.58%134.23%121.10%140.16%148.23%146.82%178.04%121.79%131.28%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.90%25.32%12.63%17.53%22.48%47.95%65.57%55.44%62.48%85.53%116.56%142%97.19%79.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản176.50%163.87%137.47%94.37%76%138.39%167.97%159.34%147.09%205.16%229.76%252.72%204.14%205.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn317.51%337.40%326.75%319.58%234.59%285.56%410.56%431.78%316.23%310.26%321.60%337.91%239.88%240.43%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu488.37%686.36%710.47%457.23%177.79%270.97%279.77%261.42%264.27%383.56%436.44%397.08%433.75%411.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho659.62%711.55%995.29%3,410.55%1,135.18%845.14%4,509.17%3,337.44%2,734.99%2,537.56%1,812.53%1,561.45%481.22%472.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.31%2.61%0.41%-36.39%-0.13%5.32%4.68%4.30%8.19%4.83%5.29%6.41%9.05%8.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.37%4.28%0.56%%%7.36%7.85%6.85%12.05%9.91%12.16%16.21%18.47%16.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.92%17.92%2.88%%%14.41%13.08%11.24%21.65%18.53%23.10%25.47%39.24%33.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%5%1%-57%%10%9%8%15%8%9%10%17%15%
Tăng trưởng doanh thu9%18.54%61.64%-25.78%-43.13%3.83%9.01%26.49%-26.96%-8.44%8.55%-3.03%1.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận121.60%663.41%-101.80%20,192.02%-101.42%18.12%18.49%-33.59%23.88%-16.45%-10.41%-31.24%12.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.10%-6.14%12.76%-17.14%21.17%54.29%5.82%2.84%-2.88%0.71%55.52%-46.20%8.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu53.19%22.70%4.03%-71.14%-13.33%7.20%1.86%27.87%6.01%4.19%-1.24%5.93%-3.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.20%-0.56%10.96%-40.22%3.55%26.01%3.41%16.77%1.88%2.54%19.40%-21.66%2.75%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |