CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

35.90
1.20
(3.46%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.70
34.60
35.90
34.60
700
12.9K
3.4K
10.4x
2.7x
9% # 26%
2.0
291 Bi
8 Mi
1,923
44.6 - 19.6
190 Bi
108 Bi
176.7%
36.14%
45 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.70 2,200 35.90 100
32.60 300 36.00 100
32.40 100 37.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 54.00 (-0.70) 61.3%
HVN 28.70 (-0.75) 22.4%
VJC 202.00 (-4.00) 14.6%
SAS 31.90 (0.10) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:29 34.60 -0.10 600 600
11:30 35.90 1.20 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.52) 0% 30.08 (0.03) 0%
2018 488.13 (0.57) 0% 26.23 (0.03) 0%
2019 465.51 (0.60) 0% 28.15 (0.04) 0%
2020 438.31 (0.34) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 422.40 (0.25) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 488 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 632.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV525,203481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711
Tổng lợi nhuận trước thuế35,54412,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,457
Lợi nhuận sau thuế 37,34112,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,87912,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,520
Tổng tài sản297,571294,036295,685266,481297,571294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688
Tổng nợ190,028223,834238,471211,481190,028223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155
Vốn chủ sở hữu107,54270,20257,21454,999107,54270,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |