CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

35.90
1.20
(3.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2017
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh127,821257,78192,385138,380142,923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu179-313235313150
3. Doanh thu thuần (1)-(2)127,642258,09492,150138,067142,773
4. Giá vốn hàng bán71,834159,19647,87781,16487,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,80898,89844,27356,90254,924
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,66912,00611,6221,5858,228
7. Chi phí tài chính4,9433,285682677543
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,5852,302475385226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-98-287
9. Chi phí bán hàng44,16575,16133,63145,10848,692
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,94721,3948,6637,1387,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,32410,77712,9185,5646,915
12. Thu nhập khác491662713,0076,203
13. Chi phí khác3440664268
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)47-274-3912,9656,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,37110,50312,87918,52913,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-538434343,7061,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-641
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-538434343,7061,357
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4249,65912,44514,82311,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,192-1,005
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,61610,66512,44514,82311,693

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn165,414142,809124,40578,690144,430208,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,81942,45518,80518,48131,47568,686
1. Tiền36,81942,45514,00512,88124,47541,613
2. Các khoản tương đương tiền8,0004,8005,6007,00027,073
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,73812,90011,10011,10033,63816,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,73812,90011,10011,10033,63816,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,03454,02769,20141,15955,10383,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng51,25746,82257,67131,76745,05355,807
2. Trả trước cho người bán6,8314,9295,0664,2515,16716,861
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2383,1236,4655,1404,97410,776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,291-847-90
IV. Tổng hàng tồn kho36,81932,70623,1024,74716,65037,317
1. Hàng tồn kho36,81932,70623,1024,74716,65037,317
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0047202,1963,2047,5643,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8855171,8758301,1051,987
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1191,7026,4591,198
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước203322672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn132,157151,227171,280187,791301,363221,862
I. Các khoản phải thu dài hạn1,3461,3131,0022,0041,7591,938
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,8962,0162,0952,7011,4121,412
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,4841,4511,0029279171,096
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,033-2,154-2,095-1,625-571-571
II. Tài sản cố định110,510127,971148,379160,611162,934101,941
1. Tài sản cố định hữu hình109,569126,394145,387157,649160,38498,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9411,5772,9922,9622,5503,024
III. Bất động sản đầu tư10,00410,73211,45912,26813,13714,104
- Nguyên giá14,14414,14414,14414,14414,24414,244
- Giá trị hao mòn lũy kế-4,139-3,412-2,685-1,875-1,107-140
IV. Tài sản dở dang dài hạn45018023,0311,713
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang45018023,0311,713
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,7456,8936,9366,98497,21297,364
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh50198241289517669
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn96,69596,69596,69596,69596,69596,695
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-90,000-90,000-90,000-90,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,1023,8683,5055,7443,2904,803
1. Chi phí trả trước dài hạn3,1023,8683,5055,7442,9744,448
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại316355
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN297,571294,036295,685266,481445,793430,493
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả190,028223,834238,471211,481255,226210,627
I. Nợ ngắn hạn155,076167,683148,883105,437139,985143,259
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn40,68663,42266,61248,58469,37515,850
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,16151,08438,57723,72340,81462,909
4. Người mua trả tiền trước531514261,4154671,466
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1381,6001,1731239042,238
6. Phải trả người lao động25,50821,79310,75718,50013,95331,038
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,8353,2694,2963,8522,9782,658
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8212,925
11. Phải trả ngắn hạn khác29,03925,99625,5585,8694,4718,981
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1794681,4833,3726,9425,194
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn34,95356,15189,588106,045115,24167,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,8286,6755,8643,8273,6413,110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,96240,51774,69593,268111,60064,136
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,1628,9599,0298,950122
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu107,54270,20257,21454,999190,568219,866
I. Vốn chủ sở hữu107,54270,20257,21454,999190,568219,866
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,15883,15883,15883,15883,15883,158
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3-3-3-3-3-3
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,55438,55438,55438,55438,55433,054
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,9693,9693,9693,9693,9693,969
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-43,302-71,182-83,763-85,4112,77036,232
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát25,16715,70615,29914,73262,11963,456
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN297,571294,036295,685266,481445,793430,493
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |