Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

12
0.20
(1.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,226,4641,186,3021,106,5201,046,3451,013,3684,565,6314,421,9815,211,3753,701,9533,329,4304,016,4914,943,635
Giá vốn hàng bán974,267941,144884,092880,559866,7313,680,0613,742,6104,366,4622,996,9432,441,3883,186,6403,898,655
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV171,755159,162148,75189,65080,320569,317399,229513,911506,696670,567574,959744,460
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,99551,34162,297-9,956-137,765128,676-910,341312,151370,122268,67891,357215,225
Tổng lợi nhuận trước thuế24,21551,58862,562-11,676-154,207126,688-948,127355,114363,427258,645101,482240,772
Lợi nhuận sau thuế 24,35942,63155,033-20,732-173,200101,291-950,930273,554317,749185,39667,001214,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45239,48449,741-24,689-175,57684,988-930,199273,741299,550178,20050,967193,433
Tổng tài sản ngắn hạn2,070,3422,079,6642,096,0892,050,8292,431,7362,070,3422,053,0802,550,6792,005,9212,146,8122,258,5652,142,058
Tiền mặt114,425141,87990,547207,327294,901114,425294,901177,060257,311235,017247,695172,216
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,91720,21733,91737,31726,20014,91726,20033,70018,000105,233283,803141,530
Hàng tồn kho682,146793,665743,769782,059753,653682,146753,653828,230733,842600,901647,998754,287
Tài sản dài hạn1,717,8871,722,0151,742,3401,789,7782,158,2651,717,8871,822,9202,596,5091,690,7341,735,1821,634,3531,841,234
Tài sản cố định887,001907,992922,627942,079964,146887,001964,1461,142,3121,005,137987,4841,069,7241,148,526
Đầu tư tài chính dài hạn161,638162,374155,872168,915165,396161,638165,385156,279166,380352,017206,414306,168
Tổng tài sản3,788,2303,801,6793,838,4293,840,6074,590,0013,788,2303,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Tổng nợ1,781,5231,815,4311,894,8111,929,8251,946,3331,781,5231,939,2752,159,8871,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
Vốn chủ sở hữu2,006,7071,986,2481,943,6171,910,7822,643,6682,006,7071,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71KK2.29K2.50K1.49K0.43K1.61K
Giá cuối kỳ7.60K14.80K22.80K22.80K22.80K22.80K22.80K
Giá / EPS (PE)10.71 (lần) (lần)9.98 (lần)9.12 (lần)15.33 (lần)53.59 (lần)14.12 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.20 (lần)0.40 (lần)0.52 (lần)0.74 (lần)0.82 (lần)0.68 (lần)0.55 (lần)
Giá sổ sách16.75K16.17K24.94K18.98K16.73K15.49K15.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.92 (lần)0.91 (lần)1.20 (lần)1.36 (lần)1.47 (lần)1.50 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản54.65%52.97%49.55%54.26%55.30%58.02%53.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản45.35%47.03%50.45%45.74%44.70%41.98%46.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.03%50.03%41.96%38.51%48.38%52.33%54.35%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.78%100.13%72.30%62.62%93.73%109.78%119.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.97%49.97%58.04%61.49%51.62%47.67%45.65%
6/ Thanh toán hiện hành125.19%125.19%153.07%182.69%182.76%178.21%165.40%
7/ Thanh toán nhanh83.94%79.24%103.37%115.86%131.61%127.08%107.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.92%17.98%10.63%23.43%20.01%19.54%13.30%
9/ Vòng quay Tổng tài sản120.52%114.09%101.25%100.14%85.77%103.17%124.11%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn220.53%215.38%204.31%184.55%155.09%177.83%230.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu227.52%228.32%174.45%162.85%166.15%216.44%271.88%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho539.48%496.60%527.20%408.39%406.29%491.77%516.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.86%-21.04%5.25%8.09%5.35%1.27%3.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.24%%5.32%8.10%4.59%1.31%4.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.24%%9.16%13.18%8.89%2.75%10.64%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%-25%6%10%7%2%5%
Tăng trưởng doanh thu3.25%-15.15%40.77%11.19%-17.11%-18.75%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-109.14%-439.81%-8.62%68.10%249.64%-73.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.13%-10.21%51.74%-24.21%-7.81%-5.90%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.61%-35.17%31.41%13.44%7.98%2.06%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.26%-24.70%39.24%-4.77%-0.28%-2.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |