Công ty cổ phần Tập đoàn Nova Consumer (ncg)

11.90
0.10
(0.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.80
12
12
11.70
3,700
16.8K
0.7K
13.8x
0.6x
2% # 4%
2.1
1,174 Bi
120 Mi
18,005
15.4 - 6.2
1,782 Bi
2,007 Bi
88.8%
52.97%
114 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 1,800 11.90 500
11.30 2,000 12.00 21,500
11.20 2,000 12.40 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12 0.30 100 100
09:23 12 0.30 400 500
13:10 11.90 0.20 3,200 3,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV1,226,4641,186,3021,106,5201,046,3454,565,6314,421,9815,211,3753,701,9533,329,4304,016,4914,943,635
Tổng lợi nhuận trước thuế24,21551,58862,562-11,676126,688-948,127355,114363,427258,645101,482240,772
Lợi nhuận sau thuế 24,35942,63155,033-20,732101,291-950,930273,554317,749185,39667,001214,935
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,45239,48449,741-24,68984,988-930,199273,741299,550178,20050,967193,433
Tổng tài sản3,788,2303,801,6793,838,4293,840,6073,788,2303,876,0015,147,1883,696,6553,881,9933,892,9183,983,293
Tổng nợ1,781,5231,815,4311,894,8111,929,8251,781,5231,939,2752,159,8871,423,4111,878,1342,037,1882,164,951
Vốn chủ sở hữu2,006,7071,986,2481,943,6171,910,7822,006,7071,936,7252,987,3012,273,2442,003,8591,855,7301,818,341


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |